Tiger Lake-U Xe Graphics G7 vs Radeon Pro 560X

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon Pro 560X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Tiger Lake-U Xe Graphics G7
2020
9.26
+5.3%

Tiger Lake-U Graphics G7 vượt qua Pro 560X với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon Pro 560X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất507529
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu9.00
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XePolaris 21
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành15 Tháng 8 2020 (5 năm năm trước)16 Tháng 7 2018 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon Pro 560X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon Pro 560X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng961024
Tần số nhânkhông có dữ liệu1004 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu3,000 million
Quy trình công nghệ10 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu75 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu64.26
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.056 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu64
L1 Cachekhông có dữ liệu256 KB
L2 Cachekhông có dữ liệu1024 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon Pro 560X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon Pro 560X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR4GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu4 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1270 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu81.28 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon Pro 560X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon Pro 560X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon Pro 560X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX 12_112 (12_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.0
Vulkan-1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon Pro 560X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Tiger Lake-U Xe Graphics G7 9.26
+5.3%
Pro 560X 8.79

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Tiger Lake-U Xe Graphics G7 5000
Pro 560X 5699
+14%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon Pro 560X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD40−45
−2.5%
41
+2.5%
1440p45−50
+4.7%
43
−4.7%
4K16−18
−6.3%
17
+6.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium

Battlefield 5 40−45
−4.9%
43
+4.9%
Escape from Tarkov 35−40
+2.7%
37
−2.7%
Far Cry 5 30−33
−23.3%
37
+23.3%
Fortnite 55−60
−15.8%
66
+15.8%
Forza Horizon 4 40−45
−29.3%
53
+29.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+6.3%
30−35
−6.3%
Valorant 90−95
+3.4%
85−90
−3.4%

Full HD
High

Battlefield 5 40−45
+13.9%
36
−13.9%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+66.3%
86
−66.3%
Dota 2 65−70
−4.4%
71
+4.4%
Escape from Tarkov 35−40
+11.8%
34
−11.8%
Far Cry 5 30−33
−10%
33
+10%
Fortnite 55−60
+42.5%
40
−42.5%
Forza Horizon 4 40−45
−22%
50
+22%
Grand Theft Auto V 35−40
+6.1%
33
−6.1%
Metro Exodus 18−20
+0%
19
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−17.6%
40
+17.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−41.7%
34
+41.7%
Valorant 90−95
+3.4%
85−90
−3.4%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 40−45
+24.2%
33
−24.2%
Dota 2 65−70
−1.5%
69
+1.5%
Escape from Tarkov 35−40
+138%
16
−138%
Far Cry 5 30−33
−3.3%
31
+3.3%
Forza Horizon 4 40−45
+13.9%
36
−13.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+6.3%
30−35
−6.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+20%
20
−20%

Full HD
Epic

Fortnite 55−60
+78.1%
32
−78.1%

1440p
High

Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+26.3%
57
−26.3%
Grand Theft Auto V 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Metro Exodus 10−11
−10%
11
+10%
Valorant 100−110
+5.1%
95−100
−5.1%

1440p
Ultra

Battlefield 5 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Escape from Tarkov 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
Far Cry 5 20−22
+5.3%
18−20
−5.3%
Forza Horizon 4 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%

1440p
Epic

Fortnite 20−22
+5.3%
18−20
−5.3%

4K
High

Grand Theft Auto V 20−22
+53.8%
13
−53.8%
Metro Exodus 5−6
−40%
7
+40%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Valorant 45−50
+6.5%
45−50
−6.5%

4K
Ultra

Battlefield 5 10−12
+10%
10−11
−10%
Dota 2 35−40
+6.1%
30−35
−6.1%
Escape from Tarkov 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Far Cry 5 9−10
−11.1%
10
+11.1%
Forza Horizon 4 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%

4K
Epic

Fortnite 9−10
+0%
9−10
+0%

Full HD
Low

Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%

Full HD
Medium

Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 5 27−30
+0%
27−30
+0%

Full HD
High

Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 5 27−30
+0%
27−30
+0%

Full HD
Ultra

Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Valorant 26
+0%
26
+0%

1440p
High

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+0%
45−50
+0%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 30
+0%
30
+0%

4K
Ultra

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Pro 560X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 560X nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1080p
  • Tiger Lake-U Xe Graphics G7 nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1440p
  • Pro 560X nhanh hơn 6% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Escape from Tarkov, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Tiger Lake-U Xe Graphics G7 nhanh hơn 138%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Pro 560X nhanh hơn 42%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Tiger Lake-U Xe Graphics G7 tốt hơn trong 31 bài kiểm tra (48%)
  • Pro 560X tốt hơn trong 14 các bài kiểm tra (22%)
  • Hòa trong 20 các bài kiểm tra (31%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.26 8.79
Mức độ mới 15 Tháng 8 2020 16 Tháng 7 2018
Quy trình công nghệ 10 nm 14 nm

Tiger Lake-U Xe Graphics G7 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5.3%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon Pro 560X quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Tiger Lake-U Xe Graphics G7 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Pro 560X dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Tiger Lake-U Xe Graphics G7
Tiger Lake-U Xe Graphics G7
AMD Radeon Pro 560X
Radeon Pro 560X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 16 số phiếu

Hãy đánh giá Tiger Lake-U Xe Graphics G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 206 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 560X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Tiger Lake-U Xe Graphics G7 hoặc Radeon Pro 560X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.