Tiger Lake-U Xe Graphics G7 vs HD Graphics P630
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và HD Graphics P630, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
Tiger Lake-U Xe Graphics G7 vượt qua HD Graphics P630 với mức trọn vẹn là 219% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và HD Graphics P630, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 470 | 779 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 14.14 |
Kiến trúc | Gen. 11 Ice Lake (2019−2022) | Generation 9.5 (2016−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | Tiger Lake Xe | Kaby Lake GT2 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước) | 5 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và HD Graphics P630: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và HD Graphics P630, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 96 | 192 |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 350 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1100 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 189 million |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 14 nm++ |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 15 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 26.40 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 0.4224 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 3 |
TMUs | không có dữ liệu | 24 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và HD Graphics P630 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 3.0 x1 |
Độ dày | không có dữ liệu | IGP |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và HD Graphics P630: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR4 | DDR3L/LPDDR3/DDR4 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | 1740 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | không có dữ liệu | System Shared |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | System Shared |
Bộ nhớ chia sẻ | + | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và HD Graphics P630. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | No outputs |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và HD Graphics P630 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | + | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và HD Graphics P630 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX 12_1 | 12 (12_1) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.4 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 2.1 |
Vulkan | - | 1.1.103 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và HD Graphics P630 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 40−45
+310%
|
10−11
−310%
|
Far Cry 5 | 30−33
+329%
|
7−8
−329%
|
Fortnite | 55−60
+273%
|
14−16
−273%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+193%
|
14−16
−193%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+154%
|
12−14
−154%
|
Valorant | 90−95
+95.7%
|
45−50
−95.7%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 40−45
+310%
|
10−11
−310%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 140−150
+158%
|
55−60
−158%
|
Dota 2 | 65−70
+143%
|
27−30
−143%
|
Far Cry 5 | 30−33
+329%
|
7−8
−329%
|
Fortnite | 55−60
+273%
|
14−16
−273%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+193%
|
14−16
−193%
|
Grand Theft Auto V | 35−40
+338%
|
8−9
−338%
|
Metro Exodus | 18−20
+260%
|
5−6
−260%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+154%
|
12−14
−154%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 24−27
+140%
|
10−11
−140%
|
Valorant | 90−95
+95.7%
|
45−50
−95.7%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 40−45
+310%
|
10−11
−310%
|
Dota 2 | 65−70
+143%
|
27−30
−143%
|
Far Cry 5 | 30−33
+329%
|
7−8
−329%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+193%
|
14−16
−193%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+154%
|
12−14
−154%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 24−27
+140%
|
10−11
−140%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 55−60
+273%
|
14−16
−273%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 70−75
+238%
|
21−24
−238%
|
Grand Theft Auto V | 12−14
+550%
|
2−3
−550%
|
Metro Exodus | 10−11
+900%
|
1−2
−900%
|
Valorant | 100−110
+271%
|
27−30
−271%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 21−24
+267%
|
6−7
−267%
|
Far Cry 5 | 20−22
+186%
|
7−8
−186%
|
Forza Horizon 4 | 21−24
+214%
|
7−8
−214%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 18−20
+280%
|
5−6
−280%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 20−22
+25%
|
16−18
−25%
|
Metro Exodus | 5−6
+400%
|
1−2
−400%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10−11
+233%
|
3−4
−233%
|
Valorant | 45−50
+243%
|
14−16
−243%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 10−12
+267%
|
3−4
−267%
|
Dota 2 | 30−35
+325%
|
8−9
−325%
|
Far Cry 5 | 10−11
+100%
|
5−6
−100%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
+700%
|
2−3
−700%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
+125%
|
4−5
−125%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 9−10
+125%
|
4−5
−125%
|
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Hogwarts Legacy | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Forza Horizon 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Hogwarts Legacy | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Forza Horizon 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Hogwarts Legacy | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Hogwarts Legacy | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Valorant | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Hogwarts Legacy | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Tiger Lake-U Xe Graphics G7 nhanh hơn 900%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Tiger Lake-U Xe Graphics G7 tốt hơn trong 38 các bài kiểm tra (66%)
- Hòa trong 20 các bài kiểm tra (34%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 9.21 | 2.89 |
Mức độ mới | 15 Tháng 8 2020 | 5 Tháng 8 2016 |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 14 nm |
Tiger Lake-U Xe Graphics G7 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 218.7%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.
Chúng tôi khuyên dùng Tiger Lake-U Xe Graphics G7 vì nó vượt trội hơn HD Graphics P630 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Tiger Lake-U Xe Graphics G7 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi HD Graphics P630 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.