Tesla T10 vs Quadro 7000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Tesla T10 và Quadro 7000, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Tesla T10
24 GB GDDR6, 260 Watt
30.02
+258%

T10 vượt qua 7000 với mức trọn vẹn là 258% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla T10 và Quadro 7000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất214543
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.873.16
Kiến trúcTuring (2018−2022)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaTU102GF110
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu2 Tháng 5 2012 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$14,499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla T10 và Quadro 7000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla T10 và Quadro 7000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4608512
Tần số nhânkhông có dữ liệu651 MHz
Tần số Boost1560 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn18,600 million3,000 million
Quy trình công nghệ12 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)260 Watt204 Watt
Tốc độ xử lý texture449.341.66
Hiệu suất số thực dấu phẩy động14.38 TFLOPS1.3322 TFLOPS
ROPs9648
TMUs28864
L1 Cachekhông có dữ liệu896 KB
L2 Cachekhông có dữ liệu768 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla T10 và Quadro 7000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài267 mm248 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla T10 và Quadro 7000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ13 GB/s851 MHz
Băng thông bộ nhớ624.0 GB/s163.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla T10 và Quadro 7000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 2x DisplayPort, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tesla T10 và Quadro 7000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (11_0)
Shader Model6.75.1
OpenGL4.64.6
OpenCL3.01.1
Vulkan1.3N/A
CUDA7.52.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Tesla T10 và Quadro 7000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Tesla T10 30.02
+258%
Quadro 7000 8.38

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Tesla T10 12557
+258%
Mẫu: 4
Quadro 7000 3505
Mẫu: 2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Tesla T10 và Quadro 7000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.02 8.38
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 260 Watt 204 Watt

Tesla T10 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 258.2%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro 7000: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 27.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Tesla T10 vì nó vượt trội hơn Quadro 7000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla T10
Tesla T10
NVIDIA Quadro 7000
Quadro 7000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 5 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla T10 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 5 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro 7000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Tesla T10 hoặc Quadro 7000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.