Tesla T10 vs GeForce GTX 680M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Tesla T10 và GeForce GTX 680M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Tesla T10
24 GB GDDR6, 260 Watt
29.75
+283%

T10 vượt qua 680M với mức trọn vẹn là 283% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla T10 và GeForce GTX 680M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất213561
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu1.47
Hiệu quả năng lượng8.876.02
Kiến trúcTuring (2018−2022)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaTU102GK104
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu4 Tháng 6 2012 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$310.50

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla T10 và GeForce GTX 680M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla T10 và GeForce GTX 680M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng46081344
Tần số nhânkhông có dữ liệu719 MHz
Tần số Boost1560 MHz758 MHz
Số lượng bóng bán dẫn18,600 million3,540 million
Quy trình công nghệ12 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)260 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture449.384.90
Hiệu suất số thực dấu phẩy động14.38 TFLOPS2.038 TFLOPS
ROPs9632
TMUs288112
L1 Cachekhông có dữ liệu112 KB
L2 Cachekhông có dữ liệu512 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla T10 và GeForce GTX 680M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-B (3.0)
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla T10 và GeForce GTX 680M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ13 GB/s1800 MHz
Băng thông bộ nhớ624.0 GB/s115.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla T10 và GeForce GTX 680M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Tesla T10 và GeForce GTX 680M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tesla T10 và GeForce GTX 680M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 API
Shader Model6.75.1
OpenGL4.64.5
OpenCL3.01.1
Vulkan1.31.1.126
CUDA7.5+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Tesla T10 và GeForce GTX 680M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Tesla T10 29.75
+283%
GTX 680M 7.76

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Tesla T10 12557
+283%
Mẫu: 4
GTX 680M 3276
Mẫu: 481

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Tesla T10 và GeForce GTX 680M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p250−260
+273%
67
−273%
Full HD240−250
+275%
64
−275%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.85

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Escape from Tarkov 30−35
+0%
30−35
+0%
Far Cry 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Fortnite 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 80−85
+0%
80−85
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 128
+0%
128
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Escape from Tarkov 30−35
+0%
30−35
+0%
Far Cry 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Fortnite 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Grand Theft Auto V 27−30
+0%
27−30
+0%
Metro Exodus 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+0%
27−30
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 80−85
+0%
80−85
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Escape from Tarkov 30−35
+0%
30−35
+0%
Far Cry 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+0%
27−30
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 80−85
+0%
80−85
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 45−50
+0%
45−50
+0%

1440p
High

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
+0%
60−65
+0%
Grand Theft Auto V 10−11
+0%
10−11
+0%
Metro Exodus 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+0%
40−45
+0%
Valorant 85−90
+0%
85−90
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Escape from Tarkov 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 18−20
+0%
18−20
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+0%
10−12
+0%

1440p
Epic

Fortnite 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Escape from Tarkov 6−7
+0%
6−7
+0%
Far Cry 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%

4K
Epic

Fortnite 8−9
+0%
8−9
+0%

Vậy Tesla T10 và GTX 680M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Tesla T10 nhanh hơn 273% ở độ phân giải 900p
  • Tesla T10 nhanh hơn 275% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 29.75 7.76
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 260 Watt 100 Watt

Tesla T10 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 283.4%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 680M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 160%.

Chúng tôi khuyên dùng Tesla T10 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 680M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Tesla T10 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 680M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla T10
Tesla T10
NVIDIA GeForce GTX 680M
GeForce GTX 680M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 5 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla T10 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 66 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 680M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Tesla T10 hoặc GeForce GTX 680M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.