Tesla M60 vs Tesla K40c

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Tesla M60 và Tesla K40c, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Tesla M60
2015
8 GB GDDR5,300 Watt
19.65
+68.1%

Tesla M60 vượt qua Tesla K40c với mức ấn tượng là 68% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla M60 và Tesla K40c, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất288415
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.28
Hiệu quả năng lượng4.513.28
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGM204GK180
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành30 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$7,699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla M60 và Tesla K40c: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla M60 và Tesla K40c, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482880
Tần số nhân557 MHz745 MHz
Tần số Boost1178 MHz876 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million7,080 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt245 Watt
Tốc độ xử lý texture150.8210.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.825 TFLOPS5.046 TFLOPS
ROPs6448
TMUs128240

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla M60 và Tesla K40c với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla M60 và Tesla K40c: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ160.4 GB/s288.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla M60 và Tesla K40c. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Tesla M60 và Tesla K40c hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.1.103
CUDA5.23.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Tesla M60 và Tesla K40c trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Tesla M60 19.65
+68.1%
Tesla K40c 11.69

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Tesla M60 7551
+68%
Tesla K40c 4494

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Tesla M60 và Tesla K40c trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.65 11.69
Mức độ mới 30 Tháng 8 2015 8 Tháng 10 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 12 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 245 Watt

Tesla M60 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 68.1%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của Tesla K40c: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 22.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Tesla M60 vì nó vượt trội hơn Tesla K40c trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Tesla M60 và Tesla K40c, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla M60
Tesla M60
NVIDIA Tesla K40c
Tesla K40c

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 42 các phiếu

Hãy đánh giá Tesla M60 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 10 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla K40c theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Tesla M60 hoặc Tesla K40c, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.