Tesla M2090 vs Radeon Pro WX 8200

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Tesla M2090 và Radeon Pro WX 8200, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Tesla M2090
2011
6 GB GDDR5, 250 Watt
8.20

Pro WX 8200 vượt qua Tesla M2090 với mức trọn vẹn là 259% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla M2090 và Radeon Pro WX 8200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất476158
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu25.25
Hiệu quả năng lượng2.6110.19
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaGF110Vega 10
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành25 Tháng 7 2011 (13 năm năm trước)13 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla M2090 và Radeon Pro WX 8200: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla M2090 và Radeon Pro WX 8200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5123584
Tần số nhân651 MHz1200 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million12,500 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt230 Watt
Tốc độ xử lý texture41.66336.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.332 TFLOPS10.75 TFLOPS
ROPs4864
TMUs64224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla M2090 và Radeon Pro WX 8200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài248 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla M2090 và Radeon Pro WX 8200: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit2048 Bit
Tần số bộ nhớ924 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ177.4 GB/s512.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla M2090 và Radeon Pro WX 8200. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x mini-DisplayPort

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tesla M2090 và Radeon Pro WX 8200 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.12.0
VulkanN/A1.1.125
CUDA2.0-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Tesla M2090 và Radeon Pro WX 8200 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.20 29.45
Mức độ mới 25 Tháng 7 2011 13 Tháng 8 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 230 Watt

Pro WX 8200 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 259.1%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 8.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro WX 8200 vì nó vượt trội hơn Tesla M2090 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla M2090
Tesla M2090
AMD Radeon Pro WX 8200
Radeon Pro WX 8200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 30 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla M2090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 27 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro WX 8200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Tesla M2090 hoặc Radeon Pro WX 8200, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.