Tesla M2090 vs GeForce RTX 2070

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Tesla M2090 và GeForce RTX 2070, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Tesla M2090
2011
6 GB GDDR5, 250 Watt
9.21

RTX 2070 vượt qua Tesla M2090 với mức trọn vẹn là 340% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla M2090 và GeForce RTX 2070, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất47197
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu32.72
Hiệu quả năng lượng2.6316.56
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGF110TU106
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành25 Tháng 7 2011 (13 năm năm trước)17 Tháng 10 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla M2090 và GeForce RTX 2070: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla M2090 và GeForce RTX 2070, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5122304
Tần số nhân651 MHz1410 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1620 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million10,800 million
Quy trình công nghệ40 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt175 Watt
Tốc độ xử lý texture41.66233.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.332 TFLOPS7.465 TFLOPS
ROPs4864
TMUs64144
Tensor Coreskhông có dữ liệu288
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu36

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla M2090 và GeForce RTX 2070 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài248 mm229 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla M2090 và GeForce RTX 2070: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ924 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ177.4 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla M2090 và GeForce RTX 2070. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Tesla M2090 và GeForce RTX 2070 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tesla M2090 và GeForce RTX 2070 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA2.07.5

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Tesla M2090 và GeForce RTX 2070 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27−30
−378%
129
+378%
1440p18−20
−389%
88
+389%
4K14−16
−343%
62
+343%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.87
1440pkhông có dữ liệu5.67
4Kkhông có dữ liệu8.05

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 90−95
+0%
90−95
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90
+0%
90
+0%
Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 45
+0%
45
+0%
Forza Horizon 4 200−210
+0%
200−210
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Metro Exodus 103
+0%
103
+0%
Red Dead Redemption 2 110
+0%
110
+0%
Valorant 208
+0%
208
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 160
+0%
160
+0%
Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 37
+0%
37
+0%
Dota 2 130
+0%
130
+0%
Far Cry 5 93
+0%
93
+0%
Fortnite 166
+0%
166
+0%
Forza Horizon 4 200−210
+0%
200−210
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Grand Theft Auto V 127
+0%
127
+0%
Metro Exodus 80
+0%
80
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 245
+0%
245
+0%
Red Dead Redemption 2 65
+0%
65
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+0%
150−160
+0%
Valorant 125
+0%
125
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 79
+0%
79
+0%
Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 32
+0%
32
+0%
Dota 2 130
+0%
130
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 4 200−210
+0%
200−210
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 132
+0%
132
+0%
Valorant 184
+0%
184
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Grand Theft Auto V 75−80
+0%
75−80
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 42
+0%
42
+0%
World of Tanks 260−270
+0%
260−270
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 76
+0%
76
+0%
Cyberpunk 2077 21
+0%
21
+0%
Far Cry 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 4 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Metro Exodus 82
+0%
82
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+0%
75−80
+0%
Valorant 127
+0%
127
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Dota 2 86
+0%
86
+0%
Grand Theft Auto V 86
+0%
86
+0%
Metro Exodus 32
+0%
32
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 128
+0%
128
+0%
Red Dead Redemption 2 27
+0%
27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 86
+0%
86
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 48
+0%
48
+0%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 10
+0%
10
+0%
Dota 2 116
+0%
116
+0%
Far Cry 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Fortnite 60−65
+0%
60−65
+0%
Forza Horizon 4 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Valorant 68
+0%
68
+0%

Vậy Tesla M2090 và RTX 2070 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2070 nhanh hơn 378% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2070 nhanh hơn 389% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2070 nhanh hơn 343% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.21 40.55
Mức độ mới 25 Tháng 7 2011 17 Tháng 10 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 175 Watt

RTX 2070 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 340.3%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2070 vì nó vượt trội hơn Tesla M2090 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Tesla M2090 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 2070 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Tesla M2090 và GeForce RTX 2070, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla M2090
Tesla M2090
NVIDIA GeForce RTX 2070
GeForce RTX 2070

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 30 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla M2090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 3699 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Tesla M2090 hoặc GeForce RTX 2070, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.