Tesla M2090 vs GeForce GTX 550 Ti
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Tesla M2090 và GeForce GTX 550 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
Tesla M2090 vượt qua GTX 550 Ti với mức trọn vẹn là 136% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla M2090 và GeForce GTX 550 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 476 | 705 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 60 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 0.69 |
Hiệu quả năng lượng | 2.61 | 2.39 |
Kiến trúc | Fermi 2.0 (2010−2014) | Fermi 2.0 (2010−2014) |
Bộ xử lý đồ họa | GF110 | GF116 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Desktop |
Ngày phát hành | 25 Tháng 7 2011 (13 năm năm trước) | 15 Tháng 3 2011 (13 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $149 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Tesla M2090 và GeForce GTX 550 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla M2090 và GeForce GTX 550 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 512 | 192 |
Tần số nhân | 651 MHz | 900 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 3,000 million | 1,170 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 250 Watt | 116 Watt |
Nhiệt độ tối đa | không có dữ liệu | 100 °C |
Tốc độ xử lý texture | 41.66 | 28.80 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.332 TFLOPS | 0.6912 TFLOPS |
ROPs | 48 | 24 |
TMUs | 64 | 32 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla M2090 và GeForce GTX 550 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | không có dữ liệu | 16x PCI-E 2.0 |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | 248 mm | 210 mm |
Chiều cao | không có dữ liệu | 11.1 cm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin + 1x 8-pin | 1x 6-pin |
Hỗ trợ SLI | - | + |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla M2090 và GeForce GTX 550 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 6 GB | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 384 Bit | 192 Bit |
Tần số bộ nhớ | 924 MHz | 4.1 GB/s |
Băng thông bộ nhớ | 177.4 GB/s | 98.4 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla M2090 và GeForce GTX 550 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | Two Dual Link DVI-IMini HDMI |
Hỗ trợ nhiều màn hình | không có dữ liệu | + |
HDMI | - | + |
Độ phân giải tối đa qua VGA | không có dữ liệu | 2048x1536 |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | không có dữ liệu | Internal |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Tesla M2090 và GeForce GTX 550 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 (11_0) |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.2 |
OpenCL | 1.1 | 1.1 |
Vulkan | N/A | N/A |
CUDA | 2.0 | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Tesla M2090 và GeForce GTX 550 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Octane Render OctaneBench
Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Tesla M2090 và GeForce GTX 550 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 85−90
+124%
| 38
−124%
|
Full HD | 85−90
+130%
| 37
−130%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | không có dữ liệu | 4.03 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Battlefield 5 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Far Cry 5 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Fortnite | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Forza Horizon 5 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Valorant | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Battlefield 5 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Dota 2 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Far Cry 5 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Fortnite | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Forza Horizon 5 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Grand Theft Auto V | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Metro Exodus | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Valorant | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Dota 2 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Far Cry 5 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Valorant | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Grand Theft Auto V | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Metro Exodus | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−33
+0%
|
30−33
+0%
|
Valorant | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Far Cry 5 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Forza Horizon 4 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Valorant | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dota 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Far Cry 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Vậy Tesla M2090 và GTX 550 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Tesla M2090 nhanh hơn 124% ở độ phân giải 900p
- Tesla M2090 nhanh hơn 130% ở độ phân giải 1080p
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 57 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 8.20 | 3.48 |
Mức độ mới | 25 Tháng 7 2011 | 15 Tháng 3 2011 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 6 GB | 2 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 250 Watt | 116 Watt |
Tesla M2090 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 135.6%, mới hơn 4 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .
Mặt khác, các ưu điểm của GTX 550 Ti: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 115.5%.
Chúng tôi khuyên dùng Tesla M2090 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 550 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Tesla M2090 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 550 Ti dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.