Tesla K80 vs FirePro V7900

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Tesla K80 và FirePro V7900, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Tesla K80
2014
12 GB GDDR5, 300 Watt
13.09
+160%

Tesla K80 vượt qua V7900 với mức trọn vẹn là 160% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla K80 và FirePro V7900, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất361607
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.482.67
Kiến trúcKepler 2.0 (2013−2015)TeraScale 3 (2010−2013)
Bộ xử lý đồ họaGK210Cayman
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành17 Tháng 11 2014 (10 năm năm trước)24 Tháng 5 2011 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla K80 và FirePro V7900: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla K80 và FirePro V7900, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2496 ×21280
Tần số nhân562 MHz725 MHz
Tần số Boost824 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn7,100 million2,640 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt151 Watt
Tốc độ xử lý texture171.4 ×258.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.113 TFLOPS ×21.856 TFLOPS
ROPs48 ×232
TMUs208 ×280

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla K80 và FirePro V7900 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 2.1 x16
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài267 mm279 mm
Độ dày2-slot1-slot
Form factorkhông có dữ liệuFull Height/Full Length
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla K80 và FirePro V7900: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB ×22 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit ×2256 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ240.6 GB/s ×2160 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla K80 và FirePro V7900. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort
StereoOutput3D-+
Số cổng DisplayPortkhông có dữ liệu4
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tesla K80 và FirePro V7900 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)11.2 (11_0)
Shader Model5.15.0
OpenGL4.64.4
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.126N/A
CUDA3.7-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Tesla K80 và FirePro V7900 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Tesla K80 13.09
+160%
FirePro V7900 5.03

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Tesla K80 5852
+160%
FirePro V7900 2247

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Tesla K80 và FirePro V7900 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.09 5.03
Mức độ mới 17 Tháng 11 2014 24 Tháng 5 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 151 Watt

Tesla K80 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 160.2%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của FirePro V7900: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 98.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Tesla K80 vì nó vượt trội hơn FirePro V7900 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla K80
Tesla K80
AMD FirePro V7900
FirePro V7900

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 185 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla K80 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 17 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro V7900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Tesla K80 hoặc FirePro V7900, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.