Tesla K8 vs Radeon PRO W7700
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Tesla K8 và Radeon PRO W7700, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
PRO W7700 vượt qua Tesla K8 với mức trọn vẹn là 527% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla K8 và Radeon PRO W7700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 472 | 40 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 82.64 |
Hiệu quả năng lượng | 6.60 | 21.77 |
Kiến trúc | Kepler (2012−2018) | RDNA 3.0 (2022−2025) |
Bộ xử lý đồ họa | GK104 | Navi 32 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 16 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước) | 13 Tháng 11 2023 (1 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $999 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Tesla K8 và Radeon PRO W7700: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla K8 và Radeon PRO W7700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1536 | 3072 |
Tần số nhân | 693 MHz | 1900 MHz |
Tần số Boost | 811 MHz | 2600 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 3,540 million | 28,100 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 100 Watt | 190 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 103.8 | 499.2 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.491 TFLOPS | 31.95 TFLOPS |
ROPs | 32 | 96 |
TMUs | 128 | 192 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 48 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla K8 và Radeon PRO W7700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | 241 mm | 241 mm |
Độ dày | 1-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin | 1x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla K8 và Radeon PRO W7700: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 16 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1250 MHz | 2250 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 160.0 GB/s | 576.0 GB/s |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla K8 và Radeon PRO W7700. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 4x DisplayPort 2.1 |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Tesla K8 và Radeon PRO W7700 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 5.1 | 6.7 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 2.2 |
Vulkan | 1.1.126 | 1.3 |
CUDA | 3.0 | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Tesla K8 và Radeon PRO W7700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 8.29 | 51.96 |
Mức độ mới | 16 Tháng 9 2014 | 13 Tháng 11 2023 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 16 GB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 100 Watt | 190 Watt |
Tesla K8 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 90%.
Mặt khác, các ưu điểm của PRO W7700: hiệu năng cao hơn 526.8%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon PRO W7700 vì nó vượt trội hơn Tesla K8 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.