Tesla K8 vs GeForce RTX 4090
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Tesla K8 và GeForce RTX 4090, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX 4090 vượt qua Tesla K8 với mức trọn vẹn là 936% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla K8 và GeForce RTX 4090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 472 | 3 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 7 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 18.86 |
Hiệu quả năng lượng | 6.60 | 15.20 |
Kiến trúc | Kepler (2012−2018) | Ada Lovelace (2022−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | GK104 | AD102 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Desktop |
Ngày phát hành | 16 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước) | 20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $1,599 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Tesla K8 và GeForce RTX 4090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla K8 và GeForce RTX 4090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1536 | 16384 |
Tần số nhân | 693 MHz | 2235 MHz |
Tần số Boost | 811 MHz | 2520 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 3,540 million | 76,300 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 100 Watt | 450 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 103.8 | 1,290 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.491 TFLOPS | 82.58 TFLOPS |
ROPs | 32 | 176 |
TMUs | 128 | 512 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 512 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 128 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla K8 và GeForce RTX 4090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | 241 mm | 304 mm |
Độ dày | 1-slot | 3-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin | 1x 16-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla K8 và GeForce RTX 4090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR6X |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 24 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 384 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1250 MHz | 1313 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 160.0 GB/s | 1.01 TB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla K8 và GeForce RTX 4090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a |
HDMI | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Tesla K8 và GeForce RTX 4090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 5.1 | 6.8 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 3.0 |
Vulkan | 1.1.126 | 1.3 |
CUDA | 3.0 | 8.9 |
DLSS | - | + |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Tesla K8 và GeForce RTX 4090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 24−27
−967%
| 256
+967%
|
1440p | 18−20
−983%
| 195
+983%
|
4K | 12−14
−1075%
| 141
+1075%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | không có dữ liệu | 6.25 |
1440p | không có dữ liệu | 8.20 |
4K | không có dữ liệu | 11.34 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 324
+0%
|
324
+0%
|
Counter-Strike 2 | 351
+0%
|
351
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 227
+0%
|
227
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 265
+0%
|
265
+0%
|
Battlefield 5 | 190−200
+0%
|
190−200
+0%
|
Counter-Strike 2 | 340
+0%
|
340
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 224
+0%
|
224
+0%
|
Far Cry 5 | 209
+0%
|
209
+0%
|
Fortnite | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
Forza Horizon 4 | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
Forza Horizon 5 | 281
+0%
|
281
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Valorant | 650−700
+0%
|
650−700
+0%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 234
+0%
|
234
+0%
|
Battlefield 5 | 190−200
+0%
|
190−200
+0%
|
Counter-Strike 2 | 340
+0%
|
340
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 270−280
+0%
|
270−280
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 215
+0%
|
215
+0%
|
Dota 2 | 253
+0%
|
253
+0%
|
Far Cry 5 | 201
+0%
|
201
+0%
|
Fortnite | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
Forza Horizon 4 | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
Forza Horizon 5 | 275
+0%
|
275
+0%
|
Grand Theft Auto V | 174
+0%
|
174
+0%
|
Metro Exodus | 229
+0%
|
229
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 579
+0%
|
579
+0%
|
Valorant | 650−700
+0%
|
650−700
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 190−200
+0%
|
190−200
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 211
+0%
|
211
+0%
|
Dota 2 | 224
+0%
|
224
+0%
|
Far Cry 5 | 187
+0%
|
187
+0%
|
Forza Horizon 4 | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 304
+0%
|
304
+0%
|
Valorant | 680
+0%
|
680
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 312
+0%
|
312
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 500−550
+0%
|
500−550
+0%
|
Grand Theft Auto V | 162
+0%
|
162
+0%
|
Metro Exodus | 180
+0%
|
180
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Valorant | 450−500
+0%
|
450−500
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 190−200
+0%
|
190−200
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 159
+0%
|
159
+0%
|
Far Cry 5 | 187
+0%
|
187
+0%
|
Forza Horizon 4 | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 259
+0%
|
259
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 150−160
+0%
|
150−160
+0%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 102
+0%
|
102
+0%
|
Counter-Strike 2 | 166
+0%
|
166
+0%
|
Grand Theft Auto V | 187
+0%
|
187
+0%
|
Metro Exodus | 137
+0%
|
137
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 280
+0%
|
280
+0%
|
Valorant | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
Counter-Strike 2 | 150−160
+0%
|
150−160
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 81
+0%
|
81
+0%
|
Dota 2 | 227
+0%
|
227
+0%
|
Far Cry 5 | 170
+0%
|
170
+0%
|
Forza Horizon 4 | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 95−100
+0%
|
95−100
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
Vậy Tesla K8 và RTX 4090 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 4090 nhanh hơn 967% ở độ phân giải 1080p
- RTX 4090 nhanh hơn 983% ở độ phân giải 1440p
- RTX 4090 nhanh hơn 1075% ở độ phân giải 4K
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 8.29 | 85.92 |
Mức độ mới | 16 Tháng 9 2014 | 20 Tháng 9 2022 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 24 GB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 100 Watt | 450 Watt |
Tesla K8 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 350%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4090: hiệu năng cao hơn 936.4%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4090 vì nó vượt trội hơn Tesla K8 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Tesla K8 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 4090 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.