Tesla K20c vs Radeon PRO WX 2100

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Tesla K20c và Radeon PRO WX 2100, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Tesla K20c
2012
5 GB GDDR5, 225 Watt
8.30
+84.4%

Tesla K20c vượt qua PRO WX 2100 với mức ấn tượng là 84% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla K20c và Radeon PRO WX 2100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất507659
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.393.23
Hiệu quả năng lượng2.719.44
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGK110Lexa
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành12 Tháng 11 2012 (12 năm năm trước)4 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$3,199 $149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

PRO WX 2100 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 728% so với Tesla K20c.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla K20c và Radeon PRO WX 2100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla K20c và Radeon PRO WX 2100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2496512
Tần số nhân706 MHz925 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1219 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,080 million2,200 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture146.839.01
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.524 TFLOPS1.248 TFLOPS
ROPs4016
TMUs20832

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla K20c và Radeon PRO WX 2100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài267 mm168 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla K20c và Radeon PRO WX 2100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa5 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ320 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1300 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ208.0 GB/s48 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla K20c và Radeon PRO WX 2100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DisplayPort, 2x mini-DisplayPort

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Tesla K20c và Radeon PRO WX 2100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tesla K20c và Radeon PRO WX 2100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_0)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA3.5-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Tesla K20c và Radeon PRO WX 2100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Hogwarts Legacy 9−10
+0%
9−10
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Far Cry 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Fortnite 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Hogwarts Legacy 9−10
+0%
9−10
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+0%
18−20
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
+0%
75−80
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Fortnite 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Hogwarts Legacy 9−10
+0%
9−10
+0%
Metro Exodus 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+0%
18−20
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%
Hogwarts Legacy 9−10
+0%
9−10
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+0%
18−20
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 27−30
+0%
27−30
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 5−6
+0%
5−6
+0%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 4 10−12
+0%
10−12
+0%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 9−10
+0%
9−10
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
+0%
1−2
+0%
Valorant 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 61 bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.30 4.50
Mức độ mới 12 Tháng 11 2012 4 Tháng 6 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 5 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 35 Watt

Tesla K20c có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 84.4%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 150% .

Mặt khác, các ưu điểm của PRO WX 2100: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 542.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Tesla K20c vì nó vượt trội hơn Radeon PRO WX 2100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla K20c
Tesla K20c
AMD Radeon PRO WX 2100
Radeon PRO WX 2100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.7 12 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla K20c theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 50 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO WX 2100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Tesla K20c hoặc Radeon PRO WX 2100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.