Tesla C2050 vs Radeon RX 7600M XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Tesla C2050 và Radeon RX 7600M XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Tesla C2050
2011
3 GB GDDR5, 238 Watt
7.65

RX 7600M XT vượt qua Tesla C2050 với mức trọn vẹn là 312% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla C2050 và Radeon RX 7600M XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất527168
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.3619.27
Kiến trúcFermi (2010−2014)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaGF100Navi 33
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành25 Tháng 7 2011 (13 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla C2050 và Radeon RX 7600M XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla C2050 và Radeon RX 7600M XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4482048
Tần số nhân574 MHz1280 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2469 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,100 million13,300 million
Quy trình công nghệ40 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)238 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture32.14316.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.028 TFLOPS20.23 TFLOPS
ROPs4864
TMUs56128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla C2050 và Radeon RX 7600M XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài248 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla C2050 và Radeon RX 7600M XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ750 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ144.0 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla C2050 và Radeon RX 7600M XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVIPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tesla C2050 và Radeon RX 7600M XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.12.2
VulkanN/A1.3
CUDA2.0-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Tesla C2050 và Radeon RX 7600M XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Tesla C2050 7.65
RX 7600M XT 31.51
+312%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Tesla C2050 3175
RX 7600M XT 13082
+312%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Tesla C2050 và Radeon RX 7600M XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27−30
−341%
119
+341%
1440p14−16
−329%
60
+329%
4K8−9
−313%
33
+313%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 331
+0%
331
+0%
Cyberpunk 2077 116
+0%
116
+0%
Hogwarts Legacy 146
+0%
146
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 317
+0%
317
+0%
Cyberpunk 2077 96
+0%
96
+0%
Far Cry 5 127
+0%
127
+0%
Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 4 245
+0%
245
+0%
Forza Horizon 5 192
+0%
192
+0%
Hogwarts Legacy 111
+0%
111
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 164
+0%
164
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 81
+0%
81
+0%
Dota 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Far Cry 5 127
+0%
127
+0%
Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 4 237
+0%
237
+0%
Forza Horizon 5 179
+0%
179
+0%
Grand Theft Auto V 133
+0%
133
+0%
Hogwarts Legacy 85
+0%
85
+0%
Metro Exodus 98
+0%
98
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 186
+0%
186
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Cyberpunk 2077 74
+0%
74
+0%
Dota 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Far Cry 5 120
+0%
120
+0%
Forza Horizon 4 180
+0%
180
+0%
Hogwarts Legacy 65
+0%
65
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 105
+0%
105
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 84
+0%
84
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+0%
220−230
+0%
Grand Theft Auto V 70
+0%
70
+0%
Metro Exodus 58
+0%
58
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Cyberpunk 2077 48
+0%
48
+0%
Far Cry 5 102
+0%
102
+0%
Forza Horizon 4 142
+0%
142
+0%
Hogwarts Legacy 43
+0%
43
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 76
+0%
76
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 80−85
+0%
80−85
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21
+0%
21
+0%
Grand Theft Auto V 74
+0%
74
+0%
Hogwarts Legacy 20−22
+0%
20−22
+0%
Metro Exodus 35
+0%
35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 53
+0%
53
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 25
+0%
25
+0%
Cyberpunk 2077 22
+0%
22
+0%
Dota 2 95−100
+0%
95−100
+0%
Far Cry 5 51
+0%
51
+0%
Forza Horizon 4 90
+0%
90
+0%
Hogwarts Legacy 23
+0%
23
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 35−40
+0%
35−40
+0%

Vậy Tesla C2050 và RX 7600M XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7600M XT nhanh hơn 341% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7600M XT nhanh hơn 329% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7600M XT nhanh hơn 313% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.65 31.51
Mức độ mới 25 Tháng 7 2011 4 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 238 Watt 120 Watt

RX 7600M XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 311.9%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 566.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 98.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7600M XT vì nó vượt trội hơn Tesla C2050 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Tesla C2050 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 7600M XT dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla C2050
Tesla C2050
AMD Radeon RX 7600M XT
Radeon RX 7600M XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 17 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla C2050 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 75 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600M XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Tesla C2050 hoặc Radeon RX 7600M XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.