TITAN V vs Radeon RX 570
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh TITAN V và Radeon RX 570, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
TITAN V vượt qua RX 570 với mức trọn vẹn là 146% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của TITAN V và Radeon RX 570, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 86 | 318 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 16 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 12.97 |
Hiệu quả năng lượng | 12.20 | 10.34 |
Kiến trúc | Volta (2017−2020) | GCN 4.0 (2016−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | GV100 | Polaris 20 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 7 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước) | 18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $2,999 | $169 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
TITAN V và RX 570 có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của TITAN V và Radeon RX 570: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của TITAN V và Radeon RX 570, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 5120 | 2048 |
Tần số nhân | 1200 MHz | 1168 MHz |
Tần số Boost | 1455 MHz | 1244 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 21,100 million | 5,700 million |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 250 Watt | 120 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 465.6 | 159.2 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 14.9 TFLOPS | 5.095 TFLOPS |
ROPs | 96 | 32 |
TMUs | 320 | 128 |
Tensor Cores | 640 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của TITAN V và Radeon RX 570 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 267 mm | 241 mm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin + 1x 8-pin | 1x 6-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên TITAN V và Radeon RX 570: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | HBM2 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 12 GB | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 3072 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 848 MHz | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 651.3 GB/s | 224.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên TITAN V và Radeon RX 570. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x HDMI, 3x DisplayPort | 1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort |
HDMI | + | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được TITAN V và Radeon RX 570 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
FreeSync | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được TITAN V và Radeon RX 570 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 (12_0) |
Shader Model | 6.4 | 6.4 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 2.0 |
Vulkan | + | + |
CUDA | 7.0 | - |
DLSS | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của TITAN V và Radeon RX 570 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
GeekBench 5 OpenCL
GeekBench 5 Vulkan
Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của TITAN V và Radeon RX 570 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 200−210
+135%
| 85
−135%
|
1440p | 152
+217%
| 48
−217%
|
4K | 82
+173%
| 30
−173%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 15.00
−654%
| 1.99
+654%
|
1440p | 19.73
−460%
| 3.52
+460%
|
4K | 36.57
−549%
| 5.63
+549%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của RX 570 thấp hơn 654% ở độ phân giải 1080p
- Chi phí trên mỗi khung hình của RX 570 thấp hơn 460% ở độ phân giải 1440p
- Chi phí trên mỗi khung hình của RX 570 thấp hơn 549% ở độ phân giải 4K
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Counter-Strike 2 | 95−100
+0%
|
95−100
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Battlefield 5 | 88
+0%
|
88
+0%
|
Counter-Strike 2 | 95−100
+0%
|
95−100
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Far Cry 5 | 77
+0%
|
77
+0%
|
Fortnite | 238
+0%
|
238
+0%
|
Forza Horizon 4 | 100
+0%
|
100
+0%
|
Forza Horizon 5 | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 96
+0%
|
96
+0%
|
Valorant | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Battlefield 5 | 75
+0%
|
75
+0%
|
Counter-Strike 2 | 95−100
+0%
|
95−100
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 210−220
+0%
|
210−220
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Dota 2 | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
Far Cry 5 | 70
+0%
|
70
+0%
|
Fortnite | 95
+0%
|
95
+0%
|
Forza Horizon 4 | 94
+0%
|
94
+0%
|
Forza Horizon 5 | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Grand Theft Auto V | 73
+0%
|
73
+0%
|
Metro Exodus | 43
+0%
|
43
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 87
+0%
|
87
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 77
+0%
|
77
+0%
|
Valorant | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 68
+0%
|
68
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Dota 2 | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
Far Cry 5 | 65
+0%
|
65
+0%
|
Forza Horizon 4 | 75
+0%
|
75
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 69
+0%
|
69
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 43
+0%
|
43
+0%
|
Valorant | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 72
+0%
|
72
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 120−130
+0%
|
120−130
+0%
|
Grand Theft Auto V | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Metro Exodus | 25
+0%
|
25
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 160−170
+0%
|
160−170
+0%
|
Valorant | 160−170
+0%
|
160−170
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 52
+0%
|
52
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Far Cry 5 | 46
+0%
|
46
+0%
|
Forza Horizon 4 | 59
+0%
|
59
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 45
+0%
|
45
+0%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Grand Theft Auto V | 30
+0%
|
30
+0%
|
Metro Exodus | 16
+0%
|
16
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 28
+0%
|
28
+0%
|
Valorant | 95−100
+0%
|
95−100
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 31
+0%
|
31
+0%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Dota 2 | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Far Cry 5 | 24
+0%
|
24
+0%
|
Forza Horizon 4 | 39
+0%
|
39
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27
+0%
|
27
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 23
+0%
|
23
+0%
|
Vậy TITAN V và RX 570 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- TITAN V nhanh hơn 135% ở độ phân giải 1080p
- TITAN V nhanh hơn 217% ở độ phân giải 1440p
- TITAN V nhanh hơn 173% ở độ phân giải 4K
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 38.30 | 15.58 |
Mức độ mới | 7 Tháng 12 2017 | 18 Tháng 4 2017 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 12 GB | 8 GB |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 250 Watt | 120 Watt |
TITAN V có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 145.8%, mới hơn 7 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của RX 570: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 108.3%.
Chúng tôi khuyên dùng TITAN V vì nó vượt trội hơn Radeon RX 570 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.