TITAN V vs Arc B580

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh TITAN V và Arc B580, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

TITAN V
2017
12 GB HBM2, 250 Watt
44.56
+10.7%

TITAN V vượt qua Arc B580 với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của TITAN V và Arc B580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất85109
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu93.99
Hiệu quả năng lượng12.2214.51
Kiến trúcVolta (2017−2020)Xe2 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGV100BMG-G21
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)16 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,999 $249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

TITAN V và Arc B580 có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của TITAN V và Arc B580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của TITAN V và Arc B580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51202560
Tần số nhân1200 MHz2670 MHz
Tần số Boost1455 MHz2670 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,100 million19,600 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt190 Watt
Tốc độ xử lý texture465.6427.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động14.9 TFLOPS13.67 TFLOPS
ROPs9680
TMUs320160
Tensor Cores640160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của TITAN V và Arc B580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mm272 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên TITAN V và Arc B580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ3072 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ848 MHz2375 MHz
Băng thông bộ nhớ651.3 GB/s456.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên TITAN V và Arc B580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được TITAN V và Arc B580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan+1.4
CUDA7.0-
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của TITAN V và Arc B580 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

TITAN V 44.56
+10.7%
Arc B580 40.24

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

TITAN V 17125
+10.7%
Arc B580 15464

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của TITAN V và Arc B580 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD130−140
+3.2%
126
−3.2%
1440p152
+124%
68
−124%
4K82
+100%
41
−100%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p23.07
−1067%
1.98
+1067%
1440p19.73
−439%
3.66
+439%
4K36.57
−502%
6.07
+502%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc B580 thấp hơn 1067% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc B580 thấp hơn 439% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc B580 thấp hơn 502% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 206
+0%
206
+0%
Counter-Strike 2 143
+0%
143
+0%
Cyberpunk 2077 112
+0%
112
+0%
Atomic Heart 148
+0%
148
+0%
Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 117
+0%
117
+0%
Cyberpunk 2077 97
+0%
97
+0%
Far Cry 5 173
+0%
173
+0%
Fortnite 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 5 193
+0%
193
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%
Atomic Heart 101
+0%
101
+0%
Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 104
+0%
104
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 82
+0%
82
+0%
Far Cry 5 160
+0%
160
+0%
Fortnite 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 5 174
+0%
174
+0%
Grand Theft Auto V 140
+0%
140
+0%
Metro Exodus 106
+0%
106
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 236
+0%
236
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%
Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 95
+0%
95
+0%
Cyberpunk 2077 77
+0%
77
+0%
Far Cry 5 149
+0%
149
+0%
Forza Horizon 4 140−150
+0%
140−150
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 85
+0%
85
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%
Fortnite 160−170
+0%
160−170
+0%
Counter-Strike 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+0%
250−260
+0%
Grand Theft Auto V 69
+0%
69
+0%
Metro Exodus 62
+0%
62
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 250−260
+0%
250−260
+0%
Battlefield 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Cyberpunk 2077 56
+0%
56
+0%
Far Cry 5 110
+0%
110
+0%
Forza Horizon 4 100−110
+0%
100−110
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 68
+0%
68
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Atomic Heart 30−33
+0%
30−33
+0%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Grand Theft Auto V 78
+0%
78
+0%
Metro Exodus 46
+0%
46
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 84
+0%
84
+0%
Valorant 220−230
+0%
220−230
+0%
Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 14
+0%
14
+0%
Cyberpunk 2077 30
+0%
30
+0%
Far Cry 5 59
+0%
59
+0%
Forza Horizon 4 70−75
+0%
70−75
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+0%
45−50
+0%
Fortnite 45−50
+0%
45−50
+0%

Vậy TITAN V và Arc B580 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • TITAN V nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1080p
  • TITAN V nhanh hơn 124% ở độ phân giải 1440p
  • TITAN V nhanh hơn 100% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 61 bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 44.56 40.24
Mức độ mới 7 Tháng 12 2017 16 Tháng 1 2025
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 190 Watt

TITAN V có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 10.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc B580: mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 31.6%.

Chúng tôi khuyên dùng TITAN V vì nó vượt trội hơn Arc B580 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA TITAN V
TITAN V
Intel Arc B580
Arc B580

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2
3310 số phiếu

Hãy đánh giá TITAN V theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2
495 số phiếu

Hãy đánh giá Arc B580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về TITAN V hoặc Arc B580, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.