T600 vs RTX PRO 6000 Blackwell

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh T600 và RTX PRO 6000 Blackwell, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

T600
2021
4 GB GDDR6, 40 Watt
16.26

RTX PRO 6000 Blackwell vượt qua T600 với mức trọn vẹn là 373% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của T600 và RTX PRO 6000 Blackwell, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất36014
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu5.18
Hiệu quả năng lượng28.869.09
Kiến trúcTuring (2018−2022)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaTU117GB202
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành6 Tháng 5 2021 (4 năm năm trước)18 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$8,565

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của T600 và RTX PRO 6000 Blackwell: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của T600 và RTX PRO 6000 Blackwell, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng64024064
Tần số nhân735 MHz1590 MHz
Tần số Boost1335 MHz2617 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million92,200 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt600 Watt
Tốc độ xử lý texture53.401,968
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.709 TFLOPS126 TFLOPS
ROPs32192
TMUs40752
Tensor Coreskhông có dữ liệu752
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu188

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của T600 và RTX PRO 6000 Blackwell với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên T600 và RTX PRO 6000 Blackwell: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB96 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/s1.79 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên T600 và RTX PRO 6000 Blackwell. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPort4x DisplayPort 2.1b

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được T600 và RTX PRO 6000 Blackwell hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.21.4
CUDA7.512.0
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của T600 và RTX PRO 6000 Blackwell trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

T600 16.26
RTX PRO 6000 Blackwell 76.85
+373%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

T600 6469
RTX PRO 6000 Blackwell 30576
+373%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của T600 và RTX PRO 6000 Blackwell trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD54
−363%
250−260
+363%
1440p23
−335%
100−110
+335%
4K20
−350%
90−95
+350%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu34.26
1440pkhông có dữ liệu85.65
4Kkhông có dữ liệu95.17

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 85−90
−349%
400−450
+349%
Cyberpunk 2077 30−35
−355%
150−160
+355%
Dead Island 2 60−65
−359%
280−290
+359%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 65−70
−348%
300−310
+348%
Counter-Strike 2 85−90
−349%
400−450
+349%
Cyberpunk 2077 30−35
−355%
150−160
+355%
Dead Island 2 60−65
−359%
280−290
+359%
Far Cry 5 46
−357%
210−220
+357%
Fortnite 85−90
−360%
400−450
+360%
Forza Horizon 4 65−70
−355%
300−310
+355%
Forza Horizon 5 45−50
−369%
230−240
+369%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−366%
270−280
+366%
Valorant 120−130
−372%
600−650
+372%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 65−70
−348%
300−310
+348%
Counter-Strike 2 85−90
−349%
400−450
+349%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
−361%
950−1000
+361%
Cyberpunk 2077 30−35
−355%
150−160
+355%
Dead Island 2 60−65
−359%
280−290
+359%
Dota 2 121
−355%
550−600
+355%
Far Cry 5 42
−352%
190−200
+352%
Fortnite 85−90
−360%
400−450
+360%
Forza Horizon 4 65−70
−355%
300−310
+355%
Forza Horizon 5 45−50
−369%
230−240
+369%
Grand Theft Auto V 59
−358%
270−280
+358%
Metro Exodus 26
−362%
120−130
+362%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−366%
270−280
+366%
The Witcher 3: Wild Hunt 48
−358%
220−230
+358%
Valorant 120−130
−372%
600−650
+372%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−348%
300−310
+348%
Cyberpunk 2077 30−35
−355%
150−160
+355%
Dead Island 2 60−65
−359%
280−290
+359%
Dota 2 111
−350%
500−550
+350%
Far Cry 5 39
−362%
180−190
+362%
Forza Horizon 4 65−70
−355%
300−310
+355%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−366%
270−280
+366%
The Witcher 3: Wild Hunt 27
−344%
120−130
+344%
Valorant 120−130
−372%
600−650
+372%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 85−90
−360%
400−450
+360%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
−352%
140−150
+352%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
−331%
500−550
+331%
Grand Theft Auto V 27
−344%
120−130
+344%
Metro Exodus 15
−367%
70−75
+367%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−364%
700−750
+364%
Valorant 150−160
−372%
750−800
+372%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−355%
200−210
+355%
Cyberpunk 2077 14−16
−364%
65−70
+364%
Dead Island 2 27−30
−344%
120−130
+344%
Far Cry 5 26
−362%
120−130
+362%
Forza Horizon 4 35−40
−362%
180−190
+362%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−358%
110−120
+358%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
−357%
160−170
+357%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−358%
55−60
+358%
Dead Island 2 16−18
−369%
75−80
+369%
Grand Theft Auto V 25
−340%
110−120
+340%
Metro Exodus 8
−338%
35−40
+338%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
−369%
75−80
+369%
Valorant 85−90
−360%
400−450
+360%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−335%
100−105
+335%
Counter-Strike 2 12−14
−358%
55−60
+358%
Cyberpunk 2077 6−7
−350%
27−30
+350%
Dead Island 2 16−18
−369%
75−80
+369%
Dota 2 40
−350%
180−190
+350%
Far Cry 5 12
−358%
55−60
+358%
Forza Horizon 4 27−30
−364%
130−140
+364%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−367%
70−75
+367%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
−369%
75−80
+369%

Vậy T600 và RTX PRO 6000 Blackwell cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX PRO 6000 Blackwell nhanh hơn 363% ở độ phân giải 1080p
  • RTX PRO 6000 Blackwell nhanh hơn 335% ở độ phân giải 1440p
  • RTX PRO 6000 Blackwell nhanh hơn 350% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.26 76.85
Mức độ mới 6 Tháng 5 2021 18 Tháng 3 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 96 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 600 Watt

T600 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1400%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX PRO 6000 Blackwell: hiệu năng cao hơn 372.6%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 2300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX PRO 6000 Blackwell vì nó vượt trội hơn T600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA T600
T600
NVIDIA RTX PRO 6000 Blackwell
RTX PRO 6000 Blackwell

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 692 các phiếu

Hãy đánh giá T600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 14 số phiếu

Hãy đánh giá RTX PRO 6000 Blackwell theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về T600 hoặc RTX PRO 6000 Blackwell, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.