AMD Ryzen Z2 Extreme: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Mô tả
AMD đã bắt đầu bán Ryzen Z2 Extreme vào ngày 6 Tháng 1 2025. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Strix Point (Zen 5), được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống gia đình. Nó có 8 lõi lõi và 16 số luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 4 nm, với tần số tối đa là 5000 MHz, và hệ số nhân bị khóa.
Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket FP8, với TDP là 15 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR5.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen Z2 Extreme, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | |
Dòng sản phẩm | AMD Strix Halo/Point (Zen 5/5c, Ryzen AI 300) | |
Nhà phát triển | AMD | |
Tên mã của kiến trúc | Strix Point (Zen 5) (2025) | |
Ngày phát hành | 6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Ryzen Z2 Extreme: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 8 | |
Luồng | 16 | |
Tần số cơ bản | 2 GHz | từ 4.7 GHz (FX-9590) |
Tần số tối đa | 5 GHz | từ 6.2 GHz (Core i9-14900KS) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 8 MB | từ 2 MB (Xeon 6980P) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 16 MB | từ 1152 MB (EPYC 9684X) |
Quy trình công nghệ | 4 nm | từ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core) |
Hỗ trợ 64 bit | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Z2 Extreme với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Socket | FP8 | |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | từ 500 Watt (Xeon 6960P) |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Z2 Extreme hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | USB 4, XDNA 2 NPU (50 TOPS), Secure Processor, SMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A | |
AES-NI | + | |
AVX | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Z2 Extreme. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR5 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Ryzen Z2 Extreme.
Nhân đồ họa | AMD Radeon 890M |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen Z2 Extreme trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Ryzen Z2 Extreme.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Ryzen Z2 Extreme.
Các bộ xử lý tương tự
Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.