Ryzen Z2 A GPU vs Qualcomm Adreno 840
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen Z2 A GPU và Qualcomm Adreno 840, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
| Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
| Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
| Kiến trúc | RDNA 2.0 (2020−2025) | không có dữ liệu |
| Bộ xử lý đồ họa | Van Gogh | không có dữ liệu |
| Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
| Ngày phát hành | 2025 (gần đây) | 24 Tháng 9 2025 (chưa đầy một năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Ryzen Z2 A GPU và Qualcomm Adreno 840: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Z2 A GPU và Qualcomm Adreno 840, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
| Số lượng bộ xử lý luồng | 512 | không có dữ liệu |
| Tần số nhân | 1000 MHz | không có dữ liệu |
| Tần số Boost | 1600 MHz | 1200 MHz |
| Số lượng bóng bán dẫn | 2,400 million | không có dữ liệu |
| Quy trình công nghệ | 7 nm | không có dữ liệu |
| Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | không có dữ liệu |
| Tốc độ xử lý texture | 51.20 | không có dữ liệu |
| Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.638 TFLOPS | không có dữ liệu |
| ROPs | 16 | không có dữ liệu |
| TMUs | 32 | không có dữ liệu |
| Ray Tracing Cores | 8 | không có dữ liệu |
| L0 Cache | 128 KB | không có dữ liệu |
| L1 Cache | 128 KB | không có dữ liệu |
| L2 Cache | 1024 KB | không có dữ liệu |
| L3 Cache | 8 MB | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Ryzen Z2 A GPU và Qualcomm Adreno 840: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
| Loại bộ nhớ | LPDDR5 | LPDDR5x |
| Dung lượng bộ nhớ tối đa | 16 GB | không có dữ liệu |
| Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | không có dữ liệu |
| Tần số bộ nhớ | 800 MHz | không có dữ liệu |
| Băng thông bộ nhớ | 51.2 GB/s | không có dữ liệu |
| Resizable BAR | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Ryzen Z2 A GPU và Qualcomm Adreno 840. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
| Cổng video | 1x USB Type-C | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Ryzen Z2 A GPU và Qualcomm Adreno 840 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
| DirectX | 12 Ultimate (12_2) | không có dữ liệu |
| Shader Model | 6.8 | không có dữ liệu |
| OpenGL | 4.6 | không có dữ liệu |
| OpenCL | 2.0 | không có dữ liệu |
| Vulkan | 1.3 | - |
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.
