ATI Radeon X1900 CrossFire Edition vs RX 7700 XT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon X1900 CrossFire Edition và Radeon RX 7700 XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI X1900 CrossFire Edition
2006
512 MB GDDR3, 100 Watt
0.31

RX 7700 XT vượt qua ATI X1900 CrossFire Edition với mức trọn vẹn là 16065% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon X1900 CrossFire Edition và Radeon RX 7700 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất130348
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu71.36
Hiệu quả năng lượng0.2516.22
Kiến trúcR500 (2005−2007)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaR580Navi 32
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành24 Tháng 1 2006 (19 năm năm trước)25 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$449

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon X1900 CrossFire Edition và Radeon RX 7700 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon X1900 CrossFire Edition và Radeon RX 7700 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu3456
Tần số nhân625 MHz1435 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2544 MHz
Số lượng bóng bán dẫn384 million28,100 million
Quy trình công nghệ90 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt245 Watt
Tốc độ xử lý texture10.00549.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu35.17 TFLOPS
ROPs1696
TMUs16216
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu54

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon X1900 CrossFire Edition và Radeon RX 7700 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon X1900 CrossFire Edition và Radeon RX 7700 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ725 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ46.4 GB/s432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon X1900 CrossFire Edition và Radeon RX 7700 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon X1900 CrossFire Edition và Radeon RX 7700 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 Ultimate (12_2)
Shader Model3.06.7
OpenGL2.04.6
OpenCLN/A2.2
VulkanN/A1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon X1900 CrossFire Edition và Radeon RX 7700 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI X1900 CrossFire Edition 0.31
RX 7700 XT 50.11
+16065%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI X1900 CrossFire Edition 137
RX 7700 XT 22390
+16243%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon X1900 CrossFire Edition và Radeon RX 7700 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1−2
−18400%
185
+18400%
1440p0−1102
4K-0−159

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.43
1440pkhông có dữ liệu4.40
4Kkhông có dữ liệu7.61

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 265
+0%
265
+0%
Counter-Strike 2 351
+0%
351
+0%
Cyberpunk 2077 193
+0%
193
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 199
+0%
199
+0%
Battlefield 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Counter-Strike 2 344
+0%
344
+0%
Cyberpunk 2077 158
+0%
158
+0%
Far Cry 5 188
+0%
188
+0%
Fortnite 230−240
+0%
230−240
+0%
Forza Horizon 4 278
+0%
278
+0%
Forza Horizon 5 160−170
+0%
160−170
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 290−300
+0%
290−300
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 119
+0%
119
+0%
Battlefield 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Counter-Strike 2 243
+0%
243
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 132
+0%
132
+0%
Far Cry 5 181
+0%
181
+0%
Fortnite 230−240
+0%
230−240
+0%
Forza Horizon 4 272
+0%
272
+0%
Forza Horizon 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Grand Theft Auto V 166
+0%
166
+0%
Metro Exodus 152
+0%
152
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 295
+0%
295
+0%
Valorant 290−300
+0%
290−300
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Cyberpunk 2077 122
+0%
122
+0%
Far Cry 5 167
+0%
167
+0%
Forza Horizon 4 231
+0%
231
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 168
+0%
168
+0%
Valorant 290−300
+0%
290−300
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 230−240
+0%
230−240
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 127
+0%
127
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
+0%
350−400
+0%
Grand Theft Auto V 105
+0%
105
+0%
Metro Exodus 90
+0%
90
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Cyberpunk 2077 80
+0%
80
+0%
Far Cry 5 157
+0%
157
+0%
Forza Horizon 4 197
+0%
197
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 120
+0%
120
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 31
+0%
31
+0%
Grand Theft Auto V 112
+0%
112
+0%
Metro Exodus 57
+0%
57
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 89
+0%
89
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Cyberpunk 2077 36
+0%
36
+0%
Far Cry 5 82
+0%
82
+0%
Forza Horizon 4 134
+0%
134
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+0%
90−95
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy ATI X1900 CrossFire Edition và RX 7700 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7700 XT nhanh hơn 18400% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 60 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.31 50.11
Mức độ mới 24 Tháng 1 2006 25 Tháng 8 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 12 GB
Quy trình công nghệ 90 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 245 Watt

ATI X1900 CrossFire Edition có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 145%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7700 XT: hiệu năng cao hơn 16064.5%, mới hơn 17 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 2300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1700%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7700 XT vì nó vượt trội hơn Radeon X1900 CrossFire Edition trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon X1900 CrossFire Edition
Radeon X1900 CrossFire Edition
AMD Radeon RX 7700 XT
Radeon RX 7700 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon X1900 CrossFire Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 1939 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7700 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon X1900 CrossFire Edition hoặc Radeon RX 7700 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.