Radeon Vega Frontier Edition vs GeForce RTX 3060 Ti

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Vega Frontier Edition và GeForce RTX 3060 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Vega Frontier Edition
2017
16 GB HBM2,300 Watt
32.31

RTX 3060 Ti vượt qua Vega Frontier Edition với mức ấn tượng là 57% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Vega Frontier Edition và GeForce RTX 3060 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất16151
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10025
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất19.5168.28
Hiệu quả năng lượng7.7718.29
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaVega 10GA104
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)1 Tháng 12 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 $399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 3060 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 250% so với Vega Frontier Edition.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Vega Frontier Edition và GeForce RTX 3060 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Vega Frontier Edition và GeForce RTX 3060 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40964864
Tần số nhân1382 MHz1410 MHz
Tần số Boost1600 MHz1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million17,400 million
Quy trình công nghệ14 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt200 Watt
Tốc độ xử lý texture409.6253.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.11 TFLOPS16.2 TFLOPS
ROPs6480
TMUs256152
Tensor Coreskhông có dữ liệu152
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu38

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Vega Frontier Edition và GeForce RTX 3060 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm242 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Vega Frontier Edition và GeForce RTX 3060 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ945 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ483.8 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Vega Frontier Edition và GeForce RTX 3060 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon Vega Frontier Edition và GeForce RTX 3060 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.1.1251.2
CUDA-8.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Vega Frontier Edition và GeForce RTX 3060 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Vega Frontier Edition 32.31
RTX 3060 Ti 50.73
+57%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Vega Frontier Edition 13013
RTX 3060 Ti 20429
+57%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Vega Frontier Edition 75767
RTX 3060 Ti 109075
+44%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Vega Frontier Edition 71947
RTX 3060 Ti 115945
+61.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Vega Frontier Edition và GeForce RTX 3060 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD90−95
−57.8%
142
+57.8%
1440p45−50
−73.3%
78
+73.3%
4K30−35
−63.3%
49
+63.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p11.10
−295%
2.81
+295%
1440p22.20
−334%
5.12
+334%
4K33.30
−309%
8.14
+309%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3060 Ti thấp hơn 295% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3060 Ti thấp hơn 334% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3060 Ti thấp hơn 309% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 161
+0%
161
+0%
Cyberpunk 2077 83
+0%
83
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 124
+0%
124
+0%
Cyberpunk 2077 91
+0%
91
+0%
Forza Horizon 4 220
+0%
220
+0%
Forza Horizon 5 155
+0%
155
+0%
Metro Exodus 113
+0%
113
+0%
Red Dead Redemption 2 95−100
+0%
95−100
+0%
Valorant 320
+0%
320
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 106
+0%
106
+0%
Cyberpunk 2077 81
+0%
81
+0%
Dota 2 142
+0%
142
+0%
Far Cry 5 103
+0%
103
+0%
Fortnite 210−220
+0%
210−220
+0%
Forza Horizon 4 192
+0%
192
+0%
Forza Horizon 5 136
+0%
136
+0%
Grand Theft Auto V 141
+0%
141
+0%
Metro Exodus 97
+0%
97
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Red Dead Redemption 2 89
+0%
89
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 220−230
+0%
220−230
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 97
+0%
97
+0%
Cyberpunk 2077 75
+0%
75
+0%
Dota 2 135
+0%
135
+0%
Far Cry 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 174
+0%
174
+0%
Forza Horizon 5 115
+0%
115
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Valorant 274
+0%
274
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 97
+0%
97
+0%
Grand Theft Auto V 97
+0%
97
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
Red Dead Redemption 2 57
+0%
57
+0%
World of Tanks 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 50
+0%
50
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 139
+0%
139
+0%
Forza Horizon 5 99
+0%
99
+0%
Metro Exodus 93
+0%
93
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
+0%
100−110
+0%
Valorant 219
+0%
219
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Dota 2 107
+0%
107
+0%
Grand Theft Auto V 107
+0%
107
+0%
Metro Exodus 43
+0%
43
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+0%
180−190
+0%
Red Dead Redemption 2 38
+0%
38
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 107
+0%
107
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 15
+0%
15
+0%
Cyberpunk 2077 24
+0%
24
+0%
Dota 2 109
+0%
109
+0%
Far Cry 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Fortnite 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 4 84
+0%
84
+0%
Forza Horizon 5 81
+0%
81
+0%
Valorant 122
+0%
122
+0%

Vậy Vega Frontier Edition và RTX 3060 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 Ti nhanh hơn 58% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3060 Ti nhanh hơn 73% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3060 Ti nhanh hơn 63% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.31 50.73
Mức độ mới 27 Tháng 6 2017 1 Tháng 12 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 200 Watt

Vega Frontier Edition có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3060 Ti: hiệu năng cao hơn 57%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3060 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon Vega Frontier Edition trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Vega Frontier Edition được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 3060 Ti dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Vega Frontier Edition và GeForce RTX 3060 Ti, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Vega Frontier Edition
Radeon Vega Frontier Edition
NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti
GeForce RTX 3060 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 29 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega Frontier Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 16106 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Vega Frontier Edition hoặc GeForce RTX 3060 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.