Radeon Vega 7 vs 680M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Vega 7 và Radeon 680M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Vega 7
2021
45 Watt
7.39

680M vượt qua Vega 7 với mức vừa phải là 16% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Vega 7 và Radeon 680M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất543508
Vị trí theo mức độ phổ biến10không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.4011.90
Kiến trúcGCN 5.1 (2018−2022)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaCezanneRembrandt+
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Vega 7 và Radeon 680M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Vega 7 và Radeon 680M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng448768
Tần số nhân300 MHz2000 MHz
Tần số Boost1900 MHz2200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn9,800 million13,100 million
Quy trình công nghệ7 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture53.20105.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.702 TFLOPS3.379 TFLOPS
ROPs832
TMUs2848
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Vega 7 và Radeon 680M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Vega 7 và Radeon 680M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Vega 7 và Radeon 680M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Vega 7 và Radeon 680M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.0
Vulkan1.21.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Vega 7 và Radeon 680M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Vega 7 7.39
Radeon 680M 8.57
+16%

  • Các kiểm tra khác
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Time Spy Graphics
    • SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04
    • SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03
    • SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02
    • SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04
    • SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Vega 7 5249
Radeon 680M 10371
+97.6%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Vega 7 3348
Radeon 680M 6865
+105%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Vega 7 24726
Radeon 680M 43225
+74.8%

3DMark Time Spy Graphics

Vega 7 1032
Radeon 680M 2303
+123%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

Vega 7 34
Radeon 680M 62
+81.7%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

Vega 7 59
Radeon 680M 89
+50.5%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

Vega 7 38
Radeon 680M 58
+52.5%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

Vega 7 35
Radeon 680M 70
+103%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

Vega 7 27
Radeon 680M 44
+61.6%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

Vega 7 13
Radeon 680M 33
+158%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

Vega 7 19
Radeon 680M 31
+59.9%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

Vega 7 2
Radeon 680M 29
+1612%

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

Vega 7 44
Radeon 680M 78
+76.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Vega 7 và Radeon 680M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD24
−54.2%
37
+54.2%
1440p25
+47.1%
17
−47.1%
4K18
+63.6%
11
−63.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • 4K
    Ultra Preset
Atomic Heart 16−18
−176%
47
+176%
Counter-Strike 2 14−16
−100%
28
+100%
Cyberpunk 2077 18
−111%
38
+111%
Atomic Heart 16−18
−118%
37
+118%
Battlefield 5 28
−28.6%
35−40
+28.6%
Counter-Strike 2 14−16
−64.3%
23
+64.3%
Cyberpunk 2077 14
−100%
28
+100%
Far Cry 5 20
−90%
38
+90%
Fortnite 63
+28.6%
45−50
−28.6%
Forza Horizon 4 37
+2.8%
35−40
−2.8%
Forza Horizon 5 18
−111%
38
+111%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−16%
27−30
+16%
Valorant 75−80
−9.3%
80−85
+9.3%
Atomic Heart 16−18
−17.6%
20
+17.6%
Battlefield 5 23
−56.5%
35−40
+56.5%
Counter-Strike 2 14−16
−50%
21
+50%
Counter-Strike: Global Offensive 58
−119%
120−130
+119%
Cyberpunk 2077 10
−110%
21
+110%
Far Cry 5 18
−94.4%
35
+94.4%
Fortnite 27
−81.5%
45−50
+81.5%
Forza Horizon 4 35
−2.9%
35−40
+2.9%
Forza Horizon 5 16−18
−17.6%
20−22
+17.6%
Grand Theft Auto V 17
−112%
36
+112%
Metro Exodus 13
−76.9%
23
+76.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 23
−26.1%
27−30
+26.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
−111%
40
+111%
Valorant 73
−12.3%
80−85
+12.3%
Battlefield 5 21
−71.4%
35−40
+71.4%
Counter-Strike 2 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Cyberpunk 2077 9
−100%
18
+100%
Far Cry 5 18
−83.3%
33
+83.3%
Forza Horizon 4 27
−33.3%
35−40
+33.3%
Forza Horizon 5 12
−117%
26
+117%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−16%
27−30
+16%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
−84.6%
24
+84.6%
Valorant 25
−484%
146
+484%
Fortnite 14
−250%
45−50
+250%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
−14.8%
60−65
+14.8%
Grand Theft Auto V 9−10
−88.9%
17
+88.9%
Metro Exodus 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−7.7%
40−45
+7.7%
Valorant 48
−91.7%
90−95
+91.7%
Battlefield 5 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
Counter-Strike 2 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Cyberpunk 2077 6−7
−66.7%
10
+66.7%
Far Cry 5 14−16
−50%
21
+50%
Forza Horizon 4 16−18
−11.8%
18−20
+11.8%
Forza Horizon 5 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−54.5%
17
+54.5%
Fortnite 14−16
−21.4%
16−18
+21.4%
Atomic Heart 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Counter-Strike 2 1−2
−100%
2−3
+100%
Grand Theft Auto V 18−20
−5.6%
18−20
+5.6%
Metro Exodus 2−3
−50%
3−4
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−160%
13
+160%
Valorant 25
−68%
40−45
+68%
Battlefield 5 6−7
−50%
9−10
+50%
Counter-Strike 2 1−2
−100%
2−3
+100%
Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4
+100%
Far Cry 5 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Forza Horizon 4 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
Forza Horizon 5 5−6
−20%
6−7
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Fortnite 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Dota 2 71
+0%
71
+0%
Dota 2 61
+0%
61
+0%
Dota 2 18
+0%
18
+0%

Vậy Vega 7 và Radeon 680M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 680M nhanh hơn 54% ở độ phân giải 1080p
  • Vega 7 nhanh hơn 47% ở độ phân giải 1440p
  • Vega 7 nhanh hơn 64% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Vega 7 nhanh hơn 29%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Radeon 680M nhanh hơn 484%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Vega 7 tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • Radeon 680M tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (93%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (4%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.39 8.57
Mức độ mới 13 Tháng 4 2021 3 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 7 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 50 Watt

Vega 7 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 11.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 680M: hiệu năng cao hơn 16%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 680M vì nó vượt trội hơn Radeon Vega 7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Vega 7
Radeon Vega 7
AMD Radeon 680M
Radeon 680M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8
2416 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2
1003 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 680M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Vega 7 hoặc Radeon 680M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.