Radeon VII vs HD 6450 GDDR5

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon VII và Radeon HD 6450 GDDR5, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Radeon VII
2019
16 GB HBM2, 295 Watt
36.72
+4324%

VII vượt qua HD 6450 GDDR5 với mức trọn vẹn là 4324% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon VII và Radeon HD 6450 GDDR5, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất971130
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất23.22không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.922.45
Kiến trúcGCN 5.1 (2018−2022)Terascale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaVega 20Caicos
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)18 Tháng 4 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon VII và Radeon HD 6450 GDDR5: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon VII và Radeon HD 6450 GDDR5, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3840160
Tần số nhân1400 MHz750 MHz
Tần số Boost1750 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn13,230 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ7 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)295 Watt27 Watt
Tốc độ xử lý texture420.0không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.44 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs240không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon VII và Radeon HD 6450 GDDR5 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài280 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon VII và Radeon HD 6450 GDDR5: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ1024 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon VII và Radeon HD 6450 GDDR5. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.0b, 3x DisplayPort 1.4akhông có dữ liệu
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon VII và Radeon HD 6450 GDDR5 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11
Shader Model6.7không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.1không có dữ liệu
Vulkan1.3-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon VII và Radeon HD 6450 GDDR5 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon VII 36.72
+4324%
HD 6450 GDDR5 0.83

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Radeon VII 37881
+5980%
HD 6450 GDDR5 623

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Radeon VII 62128
+2102%
HD 6450 GDDR5 2822

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Radeon VII 27449
+5816%
HD 6450 GDDR5 464

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Radeon VII 146094
+3332%
HD 6450 GDDR5 4257

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon VII và Radeon HD 6450 GDDR5 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p300−350
+4186%
7
−4186%
Full HD121
+707%
15
−707%
1200p220−230
+4300%
5
−4300%
1440p77
+7600%
1−2
−7600%
4K59
+5800%
1−2
−5800%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.78không có dữ liệu
1440p9.08không có dữ liệu
4K11.85không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 110−120
+3867%
3−4
−3867%
Counter-Strike 2 220−230
+4360%
5−6
−4360%
Cyberpunk 2077 90−95
+4500%
2−3
−4500%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 110−120
+3867%
3−4
−3867%
Battlefield 5 136
+4433%
3−4
−4433%
Counter-Strike 2 220−230
+4360%
5−6
−4360%
Cyberpunk 2077 90−95
+4500%
2−3
−4500%
Far Cry 5 99
+4850%
2−3
−4850%
Fortnite 195 0−1
Forza Horizon 4 163
+3160%
5−6
−3160%
Forza Horizon 5 120−130
+6050%
2−3
−6050%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 157
+1863%
8−9
−1863%
Valorant 220−230
+639%
30−35
−639%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 110−120
+3867%
3−4
−3867%
Battlefield 5 137
+4467%
3−4
−4467%
Counter-Strike 2 220−230
+4360%
5−6
−4360%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+859%
29
−859%
Cyberpunk 2077 90−95
+4500%
2−3
−4500%
Dota 2 160
+1043%
14−16
−1043%
Far Cry 5 95
+4650%
2−3
−4650%
Fortnite 154 0−1
Forza Horizon 4 157
+3040%
5−6
−3040%
Forza Horizon 5 120−130
+6050%
2−3
−6050%
Grand Theft Auto V 111
+5450%
2−3
−5450%
Metro Exodus 88
+8700%
1−2
−8700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 158
+1875%
8−9
−1875%
The Witcher 3: Wild Hunt 139
+2680%
5−6
−2680%
Valorant 220−230
+639%
30−35
−639%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 127
+6250%
2−3
−6250%
Cyberpunk 2077 90−95
+4500%
2−3
−4500%
Dota 2 147
+950%
14−16
−950%
Far Cry 5 91
+4450%
2−3
−4450%
Forza Horizon 4 130
+2500%
5−6
−2500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 143
+1688%
8−9
−1688%
The Witcher 3: Wild Hunt 75
+1400%
5−6
−1400%
Valorant 197
+535%
30−35
−535%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 114 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
+5050%
2−3
−5050%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+5340%
5−6
−5340%
Grand Theft Auto V 43 0−1
Metro Exodus 56
+5500%
1−2
−5500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1844%
9−10
−1844%
Valorant 260−270
+5100%
5−6
−5100%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−105
+4900%
2−3
−4900%
Cyberpunk 2077 45−50
+4500%
1−2
−4500%
Far Cry 5 95−100 0−1
Forza Horizon 4 110−120
+5600%
2−3
−5600%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+7400%
1−2
−7400%

1440p
Epic Preset

Fortnite 100−110
+10400%
1−2
−10400%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35 0−1
Counter-Strike 2 45−50
+4600%
1−2
−4600%
Grand Theft Auto V 62
+313%
14−16
−313%
Metro Exodus 37 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 54
+5300%
1−2
−5300%
Valorant 240−250
+4700%
5−6
−4700%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 73
+7200%
1−2
−7200%
Counter-Strike 2 45−50
+4600%
1−2
−4600%
Cyberpunk 2077 21−24 0−1
Dota 2 78
+7700%
1−2
−7700%
Far Cry 5 59
+5800%
1−2
−5800%
Forza Horizon 4 77
+7600%
1−2
−7600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 58
+2800%
2−3
−2800%

4K
Epic Preset

Fortnite 44
+2100%
2−3
−2100%

Vậy Radeon VII và HD 6450 GDDR5 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon VII nhanh hơn 4186% ở độ phân giải 900p
  • Radeon VII nhanh hơn 707% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon VII nhanh hơn 4300% ở độ phân giải 1200p
  • Radeon VII nhanh hơn 7600% ở độ phân giải 1440p
  • Radeon VII nhanh hơn 5800% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Epic Preset, Radeon VII nhanh hơn 10400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon VII đã vượt qua HD 6450 GDDR5 trong tất cả 33 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.72 0.83
Mức độ mới 7 Tháng 2 2019 18 Tháng 4 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 295 Watt 27 Watt

Radeon VII có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4324.1%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 6450 GDDR5: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 992.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon VII vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6450 GDDR5 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon VII
Radeon VII
AMD Radeon HD 6450 GDDR5
Radeon HD 6450 GDDR5

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 2879 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon VII theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 25 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6450 GDDR5 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon VII hoặc Radeon HD 6450 GDDR5, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.