Radeon VII vs GeForce GT 740A

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon VII và GeForce GT 740A, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Radeon VII
2019
16 GB HBM2, 295 Watt
36.71
+2364%

VII vượt qua GT 740A với mức trọn vẹn là 2364% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon VII và GeForce GT 740A, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất96940
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất23.17không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.903.59
Kiến trúcGCN 5.1 (2018−2022)Kepler 2.0 (2013−2015)
Bộ xử lý đồ họaVega 20GK208
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)26 Tháng 8 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon VII và GeForce GT 740A: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon VII và GeForce GT 740A, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3840384
Tần số nhân1400 MHz980 MHz
Tần số Boost1750 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn13,230 million915 million
Quy trình công nghệ7 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)295 Watt33 Watt
Tốc độ xử lý texture420.031.36
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.44 TFLOPS0.7526 TFLOPS
ROPs648
TMUs24032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon VII và GeForce GT 740A với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài280 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon VII và GeForce GT 740A: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ1024 GB/s14.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon VII và GeForce GT 740A. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.0b, 3x DisplayPort 1.4aNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon VII và GeForce GT 740A hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.75.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.11.2
Vulkan1.31.1.126
CUDA-3.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon VII và GeForce GT 740A trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon VII 36.71
+2364%
GT 740A 1.49

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon VII 16413
+2361%
GT 740A 667

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon VII và GeForce GT 740A trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD121
+2925%
4−5
−2925%
1440p77
+2467%
3−4
−2467%
4K59
+2850%
2−3
−2850%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.78không có dữ liệu
1440p9.08không có dữ liệu
4K11.85không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 110−120
+2875%
4−5
−2875%
Counter-Strike 2 220−230
+2378%
9−10
−2378%
Cyberpunk 2077 90−95
+2967%
3−4
−2967%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 110−120
+2875%
4−5
−2875%
Battlefield 5 136
+2620%
5−6
−2620%
Counter-Strike 2 220−230
+2378%
9−10
−2378%
Cyberpunk 2077 90−95
+2967%
3−4
−2967%
Far Cry 5 99
+2375%
4−5
−2375%
Fortnite 195
+2686%
7−8
−2686%
Forza Horizon 4 163
+2617%
6−7
−2617%
Forza Horizon 5 120−130
+2975%
4−5
−2975%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 157
+2517%
6−7
−2517%
Valorant 220−230
+2444%
9−10
−2444%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 110−120
+2875%
4−5
−2875%
Battlefield 5 137
+2640%
5−6
−2640%
Counter-Strike 2 220−230
+2378%
9−10
−2378%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+2680%
10−11
−2680%
Cyberpunk 2077 90−95
+2967%
3−4
−2967%
Dota 2 160
+2567%
6−7
−2567%
Far Cry 5 95
+3067%
3−4
−3067%
Fortnite 154
+2467%
6−7
−2467%
Forza Horizon 4 157
+2517%
6−7
−2517%
Forza Horizon 5 120−130
+2975%
4−5
−2975%
Grand Theft Auto V 111
+2675%
4−5
−2675%
Metro Exodus 88
+2833%
3−4
−2833%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 158
+2533%
6−7
−2533%
The Witcher 3: Wild Hunt 139
+2680%
5−6
−2680%
Valorant 220−230
+2444%
9−10
−2444%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 127
+2440%
5−6
−2440%
Cyberpunk 2077 90−95
+2967%
3−4
−2967%
Dota 2 147
+2840%
5−6
−2840%
Far Cry 5 91
+2933%
3−4
−2933%
Forza Horizon 4 130
+2500%
5−6
−2500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 143
+2760%
5−6
−2760%
The Witcher 3: Wild Hunt 75
+2400%
3−4
−2400%
Valorant 197
+2714%
7−8
−2714%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 114
+2750%
4−5
−2750%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
+2475%
4−5
−2475%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+2620%
10−11
−2620%
Grand Theft Auto V 43
+4200%
1−2
−4200%
Metro Exodus 56
+2700%
2−3
−2700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2400%
7−8
−2400%
Valorant 260−270
+2500%
10−11
−2500%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−105
+2400%
4−5
−2400%
Cyberpunk 2077 45−50
+4500%
1−2
−4500%
Far Cry 5 95−100
+3067%
3−4
−3067%
Forza Horizon 4 110−120
+2750%
4−5
−2750%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+2400%
3−4
−2400%

1440p
Epic Preset

Fortnite 100−110
+2525%
4−5
−2525%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
+3100%
1−2
−3100%
Counter-Strike 2 45−50
+4600%
1−2
−4600%
Grand Theft Auto V 62
+3000%
2−3
−3000%
Metro Exodus 37
+3600%
1−2
−3600%
The Witcher 3: Wild Hunt 54
+2600%
2−3
−2600%
Valorant 240−250
+2567%
9−10
−2567%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 73
+3550%
2−3
−3550%
Counter-Strike 2 45−50
+4600%
1−2
−4600%
Cyberpunk 2077 21−24 0−1
Dota 2 78
+2500%
3−4
−2500%
Far Cry 5 59
+2850%
2−3
−2850%
Forza Horizon 4 77
+2467%
3−4
−2467%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 58
+2800%
2−3
−2800%

4K
Epic Preset

Fortnite 44
+4300%
1−2
−4300%

Vậy Radeon VII và GT 740A cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon VII nhanh hơn 2925% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon VII nhanh hơn 2467% ở độ phân giải 1440p
  • Radeon VII nhanh hơn 2850% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.71 1.49
Mức độ mới 7 Tháng 2 2019 26 Tháng 8 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 295 Watt 33 Watt

Radeon VII có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2363.8%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 740A: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 793.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon VII vì nó vượt trội hơn GeForce GT 740A trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon VII được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GT 740A dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon VII
Radeon VII
NVIDIA GeForce GT 740A
GeForce GT 740A

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 2880 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon VII theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 9 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 740A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon VII hoặc GeForce GT 740A, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.