Radeon RX Vega M vs GeForce RTX 5080 Mobile

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega M và GeForce RTX 5080 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất323không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng78.52không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaVegaGB203
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 2 2018 (6 năm năm trước)2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega M và GeForce RTX 5080 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega M và GeForce RTX 5080 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5128192
Tần số nhân720 MHz975 MHz
Tần số Boost1190 MHz1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,500 million45,600 million
Quy trình công nghệ14 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture38.08384.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu24.58 TFLOPS
ROPs896
TMUs32256
Tensor Coreskhông có dữ liệu256
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu64

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega M và GeForce RTX 5080 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 5.0 x16
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega M và GeForce RTX 5080 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared16 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu811.5 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega M và GeForce RTX 5080 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX Vega M và GeForce RTX 5080 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.012 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan-1.4
CUDA-10.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 14 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 80 Watt

RX Vega M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 433.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5080 Mobile: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX Vega M và GeForce RTX 5080 Mobile. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega M được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 5080 Mobile dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega M và GeForce RTX 5080 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega M
Radeon RX Vega M
NVIDIA GeForce RTX 5080 Mobile
GeForce RTX 5080 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.7 9 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 6 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5080 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX Vega M hoặc GeForce RTX 5080 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.