Radeon RX Vega M GL vs RTX PRO 6000 Blackwell

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega M GL và RTX PRO 6000 Blackwell, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega M GL
2018
4 GB HBM2, 65 Watt
9.72

RTX PRO 6000 Blackwell vượt qua RX Vega M GL với mức trọn vẹn là 739% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega M GL và RTX PRO 6000 Blackwell, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4858
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu5.48
Hiệu quả năng lượng10.599.62
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 22GB202
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)18 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$8,565

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega M GL và RTX PRO 6000 Blackwell: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega M GL và RTX PRO 6000 Blackwell, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128024064
Tần số nhân931 MHz1590 MHz
Tần số Boost1011 MHz2617 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million92,200 million
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt600 Watt
Tốc độ xử lý texture80.881,968
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.588 TFLOPS126 TFLOPS
ROPs32192
TMUs80752
Tensor Coreskhông có dữ liệu752
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu188

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega M GL và RTX PRO 6000 Blackwell với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega M GL và RTX PRO 6000 Blackwell: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB96 GB
Độ rộng bus bộ nhớ1024 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ179.2 GB/s1.79 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega M GL và RTX PRO 6000 Blackwell. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort 2.1b

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega M GL và RTX PRO 6000 Blackwell hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.4
CUDA-12.0
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega M GL và RTX PRO 6000 Blackwell trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega M GL 9.72
RTX PRO 6000 Blackwell 81.51
+739%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega M GL 3867
RTX PRO 6000 Blackwell 32435
+739%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega M GL và RTX PRO 6000 Blackwell trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Fortnite 55−60
−689%
450−500
+689%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−724%
280−290
+724%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 140−150
−704%
1150−1200
+704%
Dota 2 65−70
−709%
550−600
+709%
Fortnite 55−60
−689%
450−500
+689%
Grand Theft Auto V 35−40
−729%
290−300
+729%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−724%
280−290
+724%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−733%
200−210
+733%

Full HD
Ultra Preset

Dota 2 65−70
−709%
550−600
+709%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−724%
280−290
+724%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−733%
200−210
+733%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
−689%
450−500
+689%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 20−22
−700%
160−170
+700%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−700%
80−85
+700%

4K
Ultra Preset

Dota 2 30−35
−724%
280−290
+724%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−733%
75−80
+733%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
−733%
75−80
+733%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.72 81.51
Mức độ mới 1 Tháng 2 2018 18 Tháng 3 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 96 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 600 Watt

RX Vega M GL có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 823.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX PRO 6000 Blackwell: hiệu năng cao hơn 738.6%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 2300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX PRO 6000 Blackwell vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega M GL trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega M GL được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX PRO 6000 Blackwell dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega M GL
Radeon RX Vega M GL
NVIDIA RTX PRO 6000 Blackwell
RTX PRO 6000 Blackwell

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 22 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega M GL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 14 số phiếu

Hãy đánh giá RTX PRO 6000 Blackwell theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega M GL hoặc RTX PRO 6000 Blackwell, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.