Radeon RX Vega M GL vs GeForce RTX 2070 Super Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega M GL và GeForce RTX 2070 Super Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega M GL
2018
4 GB HBM2, 65 Watt
9.18

RTX 2070 Super Mobile vượt qua M GL với mức trọn vẹn là 260% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega M GL và GeForce RTX 2070 Super Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất504173
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.9422.28
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 22TU104B
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)2 Tháng 4 2020 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega M GL và GeForce RTX 2070 Super Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega M GL và GeForce RTX 2070 Super Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12802560
Tần số nhân931 MHz1140 MHz
Tần số Boost1011 MHz1380 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million13,600 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt115 Watt
Tốc độ xử lý texture80.88220.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.588 TFLOPS7.066 TFLOPS
ROPs3264
TMUs80160
Tensor Coreskhông có dữ liệu320
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40
L1 Cache320 KB2.5 MB
L2 Cache1024 KB4 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega M GL và GeForce RTX 2070 Super Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnIGPPCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega M GL và GeForce RTX 2070 Super Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ1024 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ179.2 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega M GL và GeForce RTX 2070 Super Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX Vega M GL và GeForce RTX 2070 Super Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega M GL và GeForce RTX 2070 Super Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.140
CUDA-7.5
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega M GL và GeForce RTX 2070 Super Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD30−35
−297%
119
+297%
1440p21−24
−271%
78
+271%
4K12−14
−275%
45
+275%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium

Fortnite 55−60
−188%
164
+188%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−300%
130−140
+300%

Full HD
High

Counter-Strike: Global Offensive 140−150
−94.4%
270−280
+94.4%
Dota 2 65−70
−91.2%
130
+91.2%
Fortnite 55−60
−174%
156
+174%
Grand Theft Auto V 35−40
−269%
129
+269%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−300%
130−140
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−552%
163
+552%

Full HD
Ultra

Dota 2 65−70
−82.4%
124
+82.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−300%
130−140
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−248%
87
+248%

Full HD
Epic

Fortnite 55−60
−126%
129
+126%

4K
High

Grand Theft Auto V 20−22
−250%
70−75
+250%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−490%
59
+490%

4K
Ultra

Dota 2 35−40
−189%
100−110
+189%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−367%
40−45
+367%

4K
Epic

Fortnite 9−10
−433%
48
+433%

Full HD
Low

Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Hogwarts Legacy 75−80
+0%
75−80
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 166
+0%
166
+0%
Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 4 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Hogwarts Legacy 75−80
+0%
75−80
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 152
+0%
152
+0%
Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 4 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Hogwarts Legacy 75−80
+0%
75−80
+0%
Metro Exodus 87
+0%
87
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 141
+0%
141
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Far Cry 5 105
+0%
105
+0%
Forza Horizon 4 130−140
+0%
130−140
+0%
Hogwarts Legacy 75−80
+0%
75−80
+0%
Valorant 163
+0%
163
+0%

1440p
High

Counter-Strike 2 80−85
+0%
80−85
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+0%
230−240
+0%
Grand Theft Auto V 65−70
+0%
65−70
+0%
Metro Exodus 54
+0%
54
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 240−250
+0%
240−250
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 110
+0%
110
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Forza Horizon 4 90−95
+0%
90−95
+0%
Hogwarts Legacy 35−40
+0%
35−40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+0%
60−65
+0%

1440p
Epic

Fortnite 93
+0%
93
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 32
+0%
32
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 63
+0%
63
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 60−65
+0%
60−65
+0%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%

Vậy RX Vega M GL và RTX 2070 Super Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2070 Super Mobile nhanh hơn 297% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2070 Super Mobile nhanh hơn 271% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2070 Super Mobile nhanh hơn 275% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 2070 Super Mobile nhanh hơn 552%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2070 Super Mobile tốt hơn trong 17 các bài kiểm tra (26%)
  • Hòa trong 49 các bài kiểm tra (74%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.18 33.09
Mức độ mới 1 Tháng 2 2018 2 Tháng 4 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 115 Watt

RX Vega M GL có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 76.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2070 Super Mobile: hiệu năng cao hơn 260.5%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2070 Super Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega M GL trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega M GL
Radeon RX Vega M GL
NVIDIA GeForce RTX 2070 Super Mobile
GeForce RTX 2070 Super Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 22 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega M GL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 405 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2070 Super Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega M GL hoặc GeForce RTX 2070 Super Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.