Radeon RX Vega M GL vs Nvidia GeForce GTX 1050 3GB Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega M GL và GeForce GTX 1050 3GB Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega M GL
2018
4 GB HBM2,65 Watt
10.14

Nvidia GTX 1050 3GB Mobile vượt qua RX Vega M GL với mức đáng chú ý là 23% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega M GL và GeForce GTX 1050 3GB Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất448402
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.74không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 22không có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 2 2018 (6 năm năm trước)Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega M GL và GeForce GTX 1050 3GB Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega M GL và GeForce GTX 1050 3GB Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280768
Tần số nhân931 MHz1366 MHz
Tần số Boost1011 MHz1442 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture80.88không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.588 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs80không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega M GL và GeForce GTX 1050 3GB Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega M GL và GeForce GTX 1050 3GB Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB3 MB
Độ rộng bus bộ nhớ1024 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz1752 MHz
Băng thông bộ nhớ179.2 GB/s84 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega M GL và GeForce GTX 1050 3GB Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX Vega M GL và GeForce GTX 1050 3GB Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Multi-Projectionkhông có dữ liệu+
Multi Monitorkhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX Vega M GL và GeForce GTX 1050 3GB Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)không có dữ liệu
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan1.2.131+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega M GL và GeForce GTX 1050 3GB Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Fortnite 55−60
−18.6%
70−75
+18.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−21.8%
95−100
+21.8%

Full HD
High Preset

Dota 2 35−40
−11.1%
40−45
+11.1%
Fortnite 55−60
−18.6%
70−75
+18.6%
Grand Theft Auto V 35−40
−11.1%
40−45
+11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−21.8%
95−100
+21.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−12.9%
35−40
+12.9%
World of Tanks 140−150
−17.2%
170−180
+17.2%

Full HD
Ultra Preset

Dota 2 35−40
−11.1%
40−45
+11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−21.8%
95−100
+21.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−12.9%
35−40
+12.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
−18.6%
70−75
+18.6%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 20−22
−20%
24−27
+20%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−20%
24−27
+20%

4K
Ultra Preset

Dota 2 20−22
−20%
24−27
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−20.7%
35−40
+20.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.14 12.45
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 3 MB

RX Vega M GL có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 136433.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của Nvidia GTX 1050 3GB Mobile: hiệu năng cao hơn 22.8%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 3GB Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega M GL trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega M GL và GeForce GTX 1050 3GB Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega M GL
Radeon RX Vega M GL
Nvidia GeForce GTX 1050 3GB Mobile
GeForce GTX 1050 3GB Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 22 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega M GL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 124 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 3GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX Vega M GL hoặc GeForce GTX 1050 3GB Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.