Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vs HD 8570D

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 8570D, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
2020
15 Watt
9.01
+697%

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vượt qua HD 8570D với mức trọn vẹn là 697% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 8570D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4911082
Vị trí theo mức độ phổ biến28không trong top 100
Hiệu quả năng lượng41.351.20
Kiến trúcVega (2017−2020)TeraScale 3 (2010−2013)
Bộ xử lý đồ họaVegaDevastator Lite
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)10 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 8570D: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 8570D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512256
Tần số nhânkhông có dữ liệu800 MHz
Tần số Boost2100 MHz868 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,303 million
Quy trình công nghệ7 nm32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu13.89
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.4444 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 8570D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuIGP
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 8570D: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 8570D. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 8570D hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_111.2 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.0
OpenGLkhông có dữ liệu4.4
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 8570D trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 9.01
+697%
HD 8570D 1.13

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 5891
+399%
HD 8570D 1181

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 22428
+324%
HD 8570D 5288

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 3743
+308%
HD 8570D 918

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 27084
+282%
HD 8570D 7096

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 8570D trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD23
+76.9%
13
−76.9%
1440p17
+750%
2−3
−750%
4K9
+800%
1−2
−800%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 13
+30%
10−11
−30%
Cyberpunk 2077 19
+375%
4−5
−375%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30 0−1
Counter-Strike 2 9
−11.1%
10−11
+11.1%
Cyberpunk 2077 15
+275%
4−5
−275%
Forza Horizon 4 32
+300%
8−9
−300%
Forza Horizon 5 21
+950%
2−3
−950%
Metro Exodus 27
+800%
3−4
−800%
Red Dead Redemption 2 33
+450%
6−7
−450%
Valorant 44
+780%
5−6
−780%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30 0−1
Counter-Strike 2 9
−11.1%
10−11
+11.1%
Cyberpunk 2077 11
+175%
4−5
−175%
Dota 2 29
+625%
4
−625%
Far Cry 5 30
+200%
10−11
−200%
Fortnite 50−55
+1225%
4−5
−1225%
Forza Horizon 4 27
+238%
8−9
−238%
Forza Horizon 5 13
+1200%
1−2
−1200%
Grand Theft Auto V 19
+217%
6
−217%
Metro Exodus 19
+850%
2−3
−850%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 57
+338%
12−14
−338%
Red Dead Redemption 2 12
+100%
6−7
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+286%
7−8
−286%
Valorant 14
+1300%
1−2
−1300%
World of Tanks 48
+92%
24−27
−92%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30 0−1
Counter-Strike 2 18−20
+80%
10−11
−80%
Cyberpunk 2077 9
+125%
4−5
−125%
Dota 2 48 0−1
Far Cry 5 35−40
+280%
10−11
−280%
Forza Horizon 4 23
+188%
8−9
−188%
Forza Horizon 5 14
+1300%
1−2
−1300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+446%
12−14
−446%
Valorant 37
+825%
4−5
−825%

1440p
High Preset

Dota 2 9
+800%
1−2
−800%
Grand Theft Auto V 9
+800%
1−2
−800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 22
+267%
6−7
−267%
Red Dead Redemption 2 7−8 0−1
World of Tanks 21
+250%
6−7
−250%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+750%
2−3
−750%
Counter-Strike 2 7−8
+600%
1−2
−600%
Cyberpunk 2077 2
−50%
3−4
+50%
Far Cry 5 18−20
+280%
5−6
−280%
Forza Horizon 4 16
+700%
2−3
−700%
Forza Horizon 5 12−14 0−1
Metro Exodus 17
+750%
2−3
−750%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+200%
4−5
−200%
Valorant 39
+550%
6−7
−550%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Dota 2 10
−50%
14−16
+50%
Grand Theft Auto V 10
−50%
14−16
+50%
Metro Exodus 6 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 13
+333%
3−4
−333%
Red Dead Redemption 2 6−7 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 10
−50%
14−16
+50%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Counter-Strike 2 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 18
+20%
14−16
−20%
Far Cry 5 10−12 0−1
Fortnite 9−10
+800%
1−2
−800%
Forza Horizon 4 9
+800%
1−2
−800%
Forza Horizon 5 6−7 0−1
Valorant 9−10
+800%
1−2
−800%

Vậy RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và HD 8570D cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 77% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 750% ở độ phân giải 1440p
  • RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 800% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 1225%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, HD 8570D nhanh hơn 50%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) tốt hơn trong 33các bài kiểm tra (85%)
  • HD 8570D tốt hơn trong 6các bài kiểm tra (15%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.01 1.13
Mức độ mới 7 Tháng 1 2020 10 Tháng 7 2013
Quy trình công nghệ 7 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 65 Watt

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 697.3%, mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 357.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 333.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8570D trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 8570D dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 8570D, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
AMD Radeon HD 8570D
Radeon HD 8570D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 1277 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 100 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8570D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) hoặc Radeon HD 8570D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.