Radeon HD 8570D vs RX Vega 2

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8570D và Radeon RX Vega 2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1089không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.20không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)Vega (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaDevastator LiteVega Raven Ridge
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành10 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)7 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8570D và Radeon RX Vega 2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8570D và Radeon RX Vega 2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256128
Tần số nhân800 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost868 MHz1100 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,303 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ32 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture13.89không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4444 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs8không có dữ liệu
TMUs16không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8570D và Radeon RX Vega 2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPkhông có dữ liệu
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8570D và Radeon RX Vega 2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Sharedkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8570D và Radeon RX Vega 2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8570D và Radeon RX Vega 2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12_1
Shader Model5.0không có dữ liệu
OpenGL4.4không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
VulkanN/A-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 10 Tháng 7 2013 7 Tháng 1 2018
Quy trình công nghệ 32 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 15 Watt

RX Vega 2 có các ưu điểm sau: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 166.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 333.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 8570D và Radeon RX Vega 2. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 8570D được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX Vega 2 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8570D
Radeon HD 8570D
AMD Radeon RX Vega 2
Radeon RX Vega 2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 100 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8570D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 220 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8570D hoặc Radeon RX Vega 2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.