Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vs ATI HD 2600 PRO

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 2600 PRO, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
2020
15 Watt
8.66
+1534%

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vượt qua ATI HD 2600 PRO với mức trọn vẹn là 1534% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 2600 PRO, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5031240
Vị trí theo mức độ phổ biến33không trong top 100
Hiệu quả năng lượng40.881.07
Kiến trúcVega (2017−2020)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaVegaRV630
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)28 Tháng 6 2007 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 2600 PRO: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 2600 PRO, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512120
Tần số nhânkhông có dữ liệu600 MHz
Tần số Boost2100 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu390 million
Quy trình công nghệ7 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu4.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.144 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu4
TMUskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 2600 PRO với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 2600 PRO: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuDDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu512 MB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu16 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 2600 PRO. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu2x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 2600 PRO hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_110.0 (10_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.0
OpenGLkhông có dữ liệu3.3
OpenCLkhông có dữ liệuN/A
Vulkan-N/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 2600 PRO trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD22
+2100%
1−2
−2100%
1440p160−1
4K100−1

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 63
+2000%
3−4
−2000%
Cyberpunk 2077 18
+1700%
1−2
−1700%
Hogwarts Legacy 18
+1700%
1−2
−1700%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 39
+1850%
2−3
−1850%
Counter-Strike 2 43
+2050%
2−3
−2050%
Cyberpunk 2077 13 0−1
Far Cry 5 21
+2000%
1−2
−2000%
Fortnite 47
+2250%
2−3
−2250%
Forza Horizon 4 35−40
+1750%
2−3
−1750%
Forza Horizon 5 33
+1550%
2−3
−1550%
Hogwarts Legacy 14 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+2900%
1−2
−2900%
Valorant 80−85
+1580%
5−6
−1580%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 33
+1550%
2−3
−1550%
Counter-Strike 2 19
+1800%
1−2
−1800%
Counter-Strike: Global Offensive 48
+2300%
2−3
−2300%
Cyberpunk 2077 9 0−1
Dota 2 51
+1600%
3−4
−1600%
Far Cry 5 20
+1900%
1−2
−1900%
Fortnite 31
+3000%
1−2
−3000%
Forza Horizon 4 35−40
+1750%
2−3
−1750%
Forza Horizon 5 28
+2700%
1−2
−2700%
Grand Theft Auto V 19
+1800%
1−2
−1800%
Hogwarts Legacy 10 0−1
Metro Exodus 16 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+2900%
1−2
−2900%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
+2000%
1−2
−2000%
Valorant 80−85
+1580%
5−6
−1580%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30
+2900%
1−2
−2900%
Cyberpunk 2077 9 0−1
Dota 2 48
+2300%
2−3
−2300%
Far Cry 5 19
+1800%
1−2
−1800%
Forza Horizon 4 35−40
+1750%
2−3
−1750%
Hogwarts Legacy 14−16 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+2900%
1−2
−2900%
The Witcher 3: Wild Hunt 14 0−1
Valorant 37
+1750%
2−3
−1750%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 18
+1700%
1−2
−1700%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 21
+2000%
1−2
−2000%
Grand Theft Auto V 9 0−1
Metro Exodus 10 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 22
+2100%
1−2
−2100%
Valorant 95−100
+1800%
5−6
−1800%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21
+2000%
1−2
−2000%
Cyberpunk 2077 5 0−1
Far Cry 5 16 0−1
Forza Horizon 4 20−22
+1900%
1−2
−1900%
Hogwarts Legacy 9−10 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
+1600%
1−2
−1600%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 10 0−1
Hogwarts Legacy 3−4 0−1
Metro Exodus 6 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9 0−1
Valorant 40−45
+2050%
2−3
−2050%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10 0−1
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 18
+1700%
1−2
−1700%
Far Cry 5 8 0−1
Forza Horizon 4 14−16 0−1
Hogwarts Legacy 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9 0−1

Vậy RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và ATI HD 2600 PRO cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 2100% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.66 0.53
Mức độ mới 7 Tháng 1 2020 28 Tháng 6 2007
Quy trình công nghệ 7 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 35 Watt

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1534%, mới hơn 12 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 828.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vì nó vượt trội hơn Radeon HD 2600 PRO trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 2600 PRO dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
ATI Radeon HD 2600 PRO
Radeon HD 2600 PRO

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 1379 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 244 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 2600 PRO theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) hoặc Radeon HD 2600 PRO, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.