Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vs Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và RTX 500 Ada Generation Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
2020
15 Watt
7.71
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile
2024
4 GB GDDR6, 35 Watt
23.51
+205%

Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile vượt qua RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) với mức trọn vẹn là 205% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và RTX 500 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất499213
Vị trí theo mức độ phổ biến33không trong top 100
Hiệu quả năng lượng40.9253.48
Kiến trúcVega (2017−2020)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaVegaAD107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)26 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và RTX 500 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và RTX 500 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5122048
Tần số nhânkhông có dữ liệu1485 MHz
Tần số Boost2100 MHz2025 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu18,900 million
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu129.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu8.294 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu64
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và RTX 500 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và RTX 500 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu4 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu64 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và RTX 500 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và RTX 500 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và RTX 500 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 7.71
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 23.51
+205%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 5891
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 20239
+244%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 22428
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 66297
+196%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 3743
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 14136
+278%

3DMark Time Spy Graphics

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 1163
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 5278
+354%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và RTX 500 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD22
−195%
65−70
+195%
1440p17
−194%
50−55
+194%
4K10
−200%
30−35
+200%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 24
−192%
70−75
+192%
Counter-Strike 2 63
−202%
190−200
+202%
Cyberpunk 2077 18
−178%
50−55
+178%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 19
−189%
55−60
+189%
Battlefield 5 39
−182%
110−120
+182%
Counter-Strike 2 43
−202%
130−140
+202%
Cyberpunk 2077 13
−169%
35−40
+169%
Far Cry 5 21
−186%
60−65
+186%
Fortnite 47
−198%
140−150
+198%
Forza Horizon 4 35−40
−197%
110−120
+197%
Forza Horizon 5 33
−203%
100−105
+203%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−200%
90−95
+200%
Valorant 80−85
−198%
250−260
+198%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 11
−173%
30−33
+173%
Battlefield 5 33
−203%
100−105
+203%
Counter-Strike 2 19
−189%
55−60
+189%
Counter-Strike: Global Offensive 48
−192%
140−150
+192%
Cyberpunk 2077 9
−200%
27−30
+200%
Dota 2 51
−194%
150−160
+194%
Far Cry 5 20
−200%
60−65
+200%
Fortnite 31
−190%
90−95
+190%
Forza Horizon 4 35−40
−197%
110−120
+197%
Forza Horizon 5 28
−204%
85−90
+204%
Grand Theft Auto V 19
−189%
55−60
+189%
Metro Exodus 16
−181%
45−50
+181%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−200%
90−95
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
−186%
60−65
+186%
Valorant 80−85
−198%
250−260
+198%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30
−200%
90−95
+200%
Cyberpunk 2077 9
−200%
27−30
+200%
Dota 2 48
−192%
140−150
+192%
Far Cry 5 19
−189%
55−60
+189%
Forza Horizon 4 35−40
−197%
110−120
+197%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−200%
90−95
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
−186%
40−45
+186%
Valorant 37
−197%
110−120
+197%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 18
−178%
50−55
+178%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−186%
40−45
+186%
Counter-Strike: Global Offensive 21
−186%
60−65
+186%
Grand Theft Auto V 9
−200%
27−30
+200%
Metro Exodus 10
−200%
30−33
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 22
−195%
65−70
+195%
Valorant 90−95
−198%
280−290
+198%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21
−186%
60−65
+186%
Cyberpunk 2077 5
−180%
14−16
+180%
Far Cry 5 16
−181%
45−50
+181%
Forza Horizon 4 20−22
−200%
60−65
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−169%
35−40
+169%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
−194%
50−55
+194%

4K
High Preset

Atomic Heart 7−8
−200%
21−24
+200%
Counter-Strike 2 1−2
−200%
3−4
+200%
Grand Theft Auto V 10
−200%
30−33
+200%
Metro Exodus 6
−200%
18−20
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−200%
24−27
+200%
Valorant 40−45
−195%
130−140
+195%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−200%
27−30
+200%
Counter-Strike 2 1−2
−200%
3−4
+200%
Cyberpunk 2077 3−4
−200%
9−10
+200%
Dota 2 18
−178%
50−55
+178%
Far Cry 5 8
−200%
24−27
+200%
Forza Horizon 4 14−16
−186%
40−45
+186%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−200%
24−27
+200%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
−200%
24−27
+200%

Vậy RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile nhanh hơn 195% ở độ phân giải 1080p
  • Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile nhanh hơn 194% ở độ phân giải 1440p
  • Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile nhanh hơn 200% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.71 23.51
Mức độ mới 7 Tháng 1 2020 26 Tháng 2 2024
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 35 Watt

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile: hiệu năng cao hơn 204.9%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 500 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 500 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile
RTX 500 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 1358 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 20 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 500 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) hoặc RTX 500 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.