Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vs L4

#ad 
Mua
VS
#ad 
Mua

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và L4, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
2020
15 Watt
7.71

L4 vượt qua RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) với mức ấn tượng là 74% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và L4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất499355
Vị trí theo mức độ phổ biến33không trong top 100
Hiệu quả năng lượng40.9214.85
Kiến trúcVega (2017−2020)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaVegaAD104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và L4: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và L4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5127424
Tần số nhânkhông có dữ liệu795 MHz
Tần số Boost2100 MHz2040 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu35,800 million
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt72 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu489.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu30.29 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu80
TMUskhông có dữ liệu240
Tensor Coreskhông có dữ liệu240
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu60

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và L4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu169 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và L4: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu24 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu192 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1563 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu300.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và L4. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và L4 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và L4 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD22
−59.1%
35−40
+59.1%
1440p17
−58.8%
27−30
+58.8%
4K10
−60%
16−18
+60%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 24
−66.7%
40−45
+66.7%
Counter-Strike 2 63
−58.7%
100−105
+58.7%
Cyberpunk 2077 18
−66.7%
30−33
+66.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 19
−57.9%
30−33
+57.9%
Battlefield 5 39
−66.7%
65−70
+66.7%
Counter-Strike 2 43
−62.8%
70−75
+62.8%
Cyberpunk 2077 13
−61.5%
21−24
+61.5%
Far Cry 5 21
−66.7%
35−40
+66.7%
Fortnite 47
−70.2%
80−85
+70.2%
Forza Horizon 4 35−40
−62.2%
60−65
+62.2%
Forza Horizon 5 33
−66.7%
55−60
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−66.7%
50−55
+66.7%
Valorant 80−85
−66.7%
140−150
+66.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 11
−63.6%
18−20
+63.6%
Battlefield 5 33
−66.7%
55−60
+66.7%
Counter-Strike 2 19
−57.9%
30−33
+57.9%
Counter-Strike: Global Offensive 48
−66.7%
80−85
+66.7%
Cyberpunk 2077 9
−55.6%
14−16
+55.6%
Dota 2 51
−66.7%
85−90
+66.7%
Far Cry 5 20
−50%
30−33
+50%
Fortnite 31
−61.3%
50−55
+61.3%
Forza Horizon 4 35−40
−62.2%
60−65
+62.2%
Forza Horizon 5 28
−60.7%
45−50
+60.7%
Grand Theft Auto V 19
−57.9%
30−33
+57.9%
Metro Exodus 16
−68.8%
27−30
+68.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−66.7%
50−55
+66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
−66.7%
35−40
+66.7%
Valorant 80−85
−66.7%
140−150
+66.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30
−66.7%
50−55
+66.7%
Cyberpunk 2077 9
−55.6%
14−16
+55.6%
Dota 2 48
−66.7%
80−85
+66.7%
Far Cry 5 19
−57.9%
30−33
+57.9%
Forza Horizon 4 35−40
−62.2%
60−65
+62.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−66.7%
50−55
+66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
−71.4%
24−27
+71.4%
Valorant 37
−62.2%
60−65
+62.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 18
−66.7%
30−33
+66.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−71.4%
24−27
+71.4%
Counter-Strike: Global Offensive 21
−66.7%
35−40
+66.7%
Grand Theft Auto V 9
−55.6%
14−16
+55.6%
Metro Exodus 10
−60%
16−18
+60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 22
−59.1%
35−40
+59.1%
Valorant 90−95
−70.2%
160−170
+70.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21
−66.7%
35−40
+66.7%
Cyberpunk 2077 5
−60%
8−9
+60%
Far Cry 5 16
−68.8%
27−30
+68.8%
Forza Horizon 4 20−22
−50%
30−33
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−61.5%
21−24
+61.5%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
−58.8%
27−30
+58.8%

4K
High Preset

Atomic Heart 7−8
−71.4%
12−14
+71.4%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 10
−60%
16−18
+60%
Metro Exodus 6
−66.7%
10−11
+66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−50%
12−14
+50%
Valorant 40−45
−70.5%
75−80
+70.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Dota 2 18
−66.7%
30−33
+66.7%
Far Cry 5 8
−50%
12−14
+50%
Forza Horizon 4 14−16
−71.4%
24−27
+71.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−50%
12−14
+50%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
−50%
12−14
+50%

Vậy RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và L4 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • L4 nhanh hơn 59% ở độ phân giải 1080p
  • L4 nhanh hơn 59% ở độ phân giải 1440p
  • L4 nhanh hơn 60% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.71 13.43
Mức độ mới 7 Tháng 1 2020 21 Tháng 3 2023
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 72 Watt

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 380%.

Mặt khác, các ưu điểm của L4: hiệu năng cao hơn 74.2%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng L4 vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi L4 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
NVIDIA L4
L4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 1358 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 39 số phiếu

Hãy đánh giá L4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) hoặc L4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.