Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vs GeForce Go 6100

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce Go 6100, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
2020
15 Watt
7.71
+19175%

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vượt qua Go 6100 với mức trọn vẹn là 19175% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce Go 6100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4991493
Vị trí theo mức độ phổ biến33không trong top 100
Hiệu quả năng lượng40.92không có dữ liệu
Kiến trúcVega (2017−2020)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaVegaC51MV
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)1 Tháng 2 2006 (19 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce Go 6100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce Go 6100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5123
Tần số nhânkhông có dữ liệu1 MHz
Tần số Boost2100 MHz425 MHz
Quy trình công nghệ7 nm110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Wattkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce Go 6100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệushared Memory
Bộ nhớ chia sẻ-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce Go 6100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_1shared Memory

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce Go 6100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD22-0−1
1440p17-0−1
4K10-0−1

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 24
+2300%
1−2
−2300%
Counter-Strike 2 63 0−1
Cyberpunk 2077 18
+1700%
1−2
−1700%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 19
+1800%
1−2
−1800%
Battlefield 5 39 0−1
Counter-Strike 2 43 0−1
Cyberpunk 2077 13
+1200%
1−2
−1200%
Far Cry 5 21 0−1
Fortnite 47 0−1
Forza Horizon 4 35−40
+1750%
2−3
−1750%
Forza Horizon 5 33 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+400%
6−7
−400%
Valorant 80−85
+250%
24−27
−250%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 11
+1000%
1−2
−1000%
Battlefield 5 33 0−1
Counter-Strike 2 19 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 48
+433%
9−10
−433%
Cyberpunk 2077 9
+800%
1−2
−800%
Dota 2 51
+538%
8−9
−538%
Far Cry 5 20 0−1
Fortnite 31 0−1
Forza Horizon 4 35−40
+1750%
2−3
−1750%
Forza Horizon 5 28 0−1
Grand Theft Auto V 19 0−1
Metro Exodus 16 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+400%
6−7
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
+600%
3−4
−600%
Valorant 80−85
+250%
24−27
−250%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30 0−1
Cyberpunk 2077 9
+800%
1−2
−800%
Dota 2 48
+500%
8−9
−500%
Far Cry 5 19 0−1
Forza Horizon 4 35−40
+1750%
2−3
−1750%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+400%
6−7
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
+367%
3−4
−367%
Valorant 37
+54.2%
24−27
−54.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 18 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 21 0−1
Grand Theft Auto V 9 0−1
Metro Exodus 10 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 22 0−1
Valorant 90−95 0−1

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21 0−1
Cyberpunk 2077 5 0−1
Far Cry 5 16 0−1
Forza Horizon 4 20−22 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 7−8 0−1
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 10
−50%
14−16
+50%
Metro Exodus 6 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9 0−1
Valorant 40−45
+4300%
1−2
−4300%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10 0−1
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 18 0−1
Far Cry 5 8
+700%
1−2
−700%
Forza Horizon 4 14−16 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+300%
2−3
−300%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
+300%
2−3
−300%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 4300%.
  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Go 6100 nhanh hơn 50%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) tốt hơn trong 25 các bài kiểm tra (96%)
  • Go 6100 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (4%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.71 0.04
Mức độ mới 7 Tháng 1 2020 1 Tháng 2 2006
Quy trình công nghệ 7 nm 110 nm

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 19175%, mới hơn 13 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1471.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vì nó vượt trội hơn GeForce Go 6100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
NVIDIA GeForce Go 6100
GeForce Go 6100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 1358 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 19 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce Go 6100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) hoặc GeForce Go 6100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.