Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vs GeForce GT 730A

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GT 730A, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
2020
15 Watt
8.66
+366%

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vượt qua GT 730A với mức trọn vẹn là 366% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GT 730A, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất503922
Vị trí theo mức độ phổ biến33không trong top 100
Hiệu quả năng lượng40.833.99
Kiến trúcVega (2017−2020)Kepler 2.0 (2013−2015)
Bộ xử lý đồ họaVegaGK208
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)1 Tháng 7 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GT 730A: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GT 730A, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512384
Tần số nhânkhông có dữ liệu719 MHz
Tần số Boost2100 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu915 million
Quy trình công nghệ7 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt33 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu23.01
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.5522 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GT 730A với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x8

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GT 730A: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu2 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu64 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1001 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu16.02 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GT 730A. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GT 730A hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.1.126
CUDA-3.5

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GT 730A trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD22
+450%
4−5
−450%
1440p16
+433%
3−4
−433%
4K10
+400%
2−3
−400%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 63
+425%
12−14
−425%
Cyberpunk 2077 18
+500%
3−4
−500%
Hogwarts Legacy 18
+500%
3−4
−500%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 39
+388%
8−9
−388%
Counter-Strike 2 43
+378%
9−10
−378%
Cyberpunk 2077 13
+550%
2−3
−550%
Far Cry 5 21
+425%
4−5
−425%
Fortnite 47
+370%
10−11
−370%
Forza Horizon 4 35−40
+429%
7−8
−429%
Forza Horizon 5 33
+371%
7−8
−371%
Hogwarts Legacy 14
+367%
3−4
−367%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+400%
6−7
−400%
Valorant 80−85
+367%
18−20
−367%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 33
+371%
7−8
−371%
Counter-Strike 2 19
+375%
4−5
−375%
Counter-Strike: Global Offensive 48
+380%
10−11
−380%
Cyberpunk 2077 9
+800%
1−2
−800%
Dota 2 51
+410%
10−11
−410%
Far Cry 5 20
+400%
4−5
−400%
Fortnite 31
+417%
6−7
−417%
Forza Horizon 4 35−40
+429%
7−8
−429%
Forza Horizon 5 28
+367%
6−7
−367%
Grand Theft Auto V 19
+375%
4−5
−375%
Hogwarts Legacy 10
+400%
2−3
−400%
Metro Exodus 16
+433%
3−4
−433%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+400%
6−7
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
+425%
4−5
−425%
Valorant 80−85
+367%
18−20
−367%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30
+400%
6−7
−400%
Cyberpunk 2077 9
+800%
1−2
−800%
Dota 2 48
+380%
10−11
−380%
Far Cry 5 19
+375%
4−5
−375%
Forza Horizon 4 35−40
+429%
7−8
−429%
Hogwarts Legacy 14−16
+400%
3−4
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+400%
6−7
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
+367%
3−4
−367%
Valorant 37
+429%
7−8
−429%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 18
+500%
3−4
−500%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+367%
3−4
−367%
Counter-Strike: Global Offensive 21
+425%
4−5
−425%
Grand Theft Auto V 9
+800%
1−2
−800%
Metro Exodus 10
+400%
2−3
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 22
+450%
4−5
−450%
Valorant 95−100
+428%
18−20
−428%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21
+425%
4−5
−425%
Cyberpunk 2077 5
+400%
1−2
−400%
Far Cry 5 16
+433%
3−4
−433%
Forza Horizon 4 20−22
+400%
4−5
−400%
Hogwarts Legacy 9−10
+800%
1−2
−800%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+500%
2−3
−500%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
+467%
3−4
−467%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 10
+400%
2−3
−400%
Hogwarts Legacy 3−4 0−1
Metro Exodus 6
+500%
1−2
−500%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+700%
1−2
−700%
Valorant 40−45
+378%
9−10
−378%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+800%
1−2
−800%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 18
+500%
3−4
−500%
Far Cry 5 8
+700%
1−2
−700%
Forza Horizon 4 14−16
+367%
3−4
−367%
Hogwarts Legacy 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+700%
1−2
−700%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
+700%
1−2
−700%

Vậy RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GT 730A cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 450% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 433% ở độ phân giải 1440p
  • RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 400% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.66 1.86
Mức độ mới 7 Tháng 1 2020 1 Tháng 7 2014
Quy trình công nghệ 7 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 33 Watt

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 365.6%, mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 120%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vì nó vượt trội hơn GeForce GT 730A trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
NVIDIA GeForce GT 730A
GeForce GT 730A

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 1380 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 18 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 730A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) hoặc GeForce GT 730A, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.