Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vs GeForce 8800 GT
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce 8800 GT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vượt qua 8800 GT với mức trọn vẹn là 639% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce 8800 GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 491 | 1053 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 28 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 0.03 |
Hiệu quả năng lượng | 41.35 | 0.67 |
Kiến trúc | Vega (2017−2020) | Tesla (2006−2010) |
Bộ xử lý đồ họa | Vega | G92 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước) | 29 Tháng 10 2007 (17 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $349 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce 8800 GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce 8800 GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 512 | 112 |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 600 MHz |
Tần số Boost | 2100 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 754 million |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 65 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 105 Watt |
Nhiệt độ tối đa | không có dữ liệu | 105 °C |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 33.60 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 0.336 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 16 |
TMUs | không có dữ liệu | 56 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce 8800 GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | không có dữ liệu | PCI-E 2.0 |
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 229 mm |
Chiều cao | không có dữ liệu | Single Slot |
Độ dày | không có dữ liệu | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 1x 6-pin |
Hỗ trợ SLI | - | 2-way |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce 8800 GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | không có dữ liệu | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | 512 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | không có dữ liệu | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | 900 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 57.6 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce 8800 GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | Dual Link DVIHDTV |
Hỗ trợ nhiều màn hình | không có dữ liệu | + |
Độ phân giải tối đa qua VGA | không có dữ liệu | 2048x1536 |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | không có dữ liệu | S/PDIF |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce 8800 GT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
High Dynamic-Range Lighting (HDRR) | không có dữ liệu | 128bit |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce 8800 GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12_1 | 11.1 (10_0) |
Shader Model | không có dữ liệu | 4.0 |
OpenGL | không có dữ liệu | 2.1 |
OpenCL | không có dữ liệu | 1.1 |
Vulkan | - | N/A |
CUDA | - | + |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce 8800 GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 23
+667%
| 3−4
−667%
|
1440p | 17
+750%
| 2−3
−750%
|
4K | 9
+800%
| 1−2
−800%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | không có dữ liệu | 116.33 |
1440p | không có dữ liệu | 174.50 |
4K | không có dữ liệu | 349.00 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 13
+1200%
|
1−2
−1200%
|
Cyberpunk 2077 | 19
+850%
|
2−3
−850%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 27−30
+867%
|
3−4
−867%
|
Counter-Strike 2 | 9
+800%
|
1−2
−800%
|
Cyberpunk 2077 | 15
+650%
|
2−3
−650%
|
Forza Horizon 4 | 32
+700%
|
4−5
−700%
|
Forza Horizon 5 | 21
+950%
|
2−3
−950%
|
Metro Exodus | 27
+800%
|
3−4
−800%
|
Red Dead Redemption 2 | 33
+725%
|
4−5
−725%
|
Valorant | 44
+780%
|
5−6
−780%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 27−30
+867%
|
3−4
−867%
|
Counter-Strike 2 | 9
+800%
|
1−2
−800%
|
Cyberpunk 2077 | 11
+1000%
|
1−2
−1000%
|
Dota 2 | 29
+867%
|
3−4
−867%
|
Far Cry 5 | 30
+650%
|
4−5
−650%
|
Fortnite | 50−55
+657%
|
7−8
−657%
|
Forza Horizon 4 | 27
+800%
|
3−4
−800%
|
Forza Horizon 5 | 13
+1200%
|
1−2
−1200%
|
Grand Theft Auto V | 19
+850%
|
2−3
−850%
|
Metro Exodus | 19
+850%
|
2−3
−850%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 57
+714%
|
7−8
−714%
|
Red Dead Redemption 2 | 12
+1100%
|
1−2
−1100%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 27−30
+800%
|
3−4
−800%
|
Valorant | 14
+1300%
|
1−2
−1300%
|
World of Tanks | 48
+700%
|
6−7
−700%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 27−30
+867%
|
3−4
−867%
|
Counter-Strike 2 | 18−20
+800%
|
2−3
−800%
|
Cyberpunk 2077 | 9
+800%
|
1−2
−800%
|
Dota 2 | 48
+700%
|
6−7
−700%
|
Far Cry 5 | 35−40
+660%
|
5−6
−660%
|
Forza Horizon 4 | 23
+667%
|
3−4
−667%
|
Forza Horizon 5 | 14
+1300%
|
1−2
−1300%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 70−75
+689%
|
9−10
−689%
|
Valorant | 37
+640%
|
5−6
−640%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 9
+800%
|
1−2
−800%
|
Grand Theft Auto V | 9
+800%
|
1−2
−800%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 22
+1000%
|
2−3
−1000%
|
Red Dead Redemption 2 | 7−8 | 0−1 |
World of Tanks | 21
+950%
|
2−3
−950%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 16−18
+750%
|
2−3
−750%
|
Counter-Strike 2 | 7−8 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 2 | 0−1 |
Far Cry 5 | 18−20
+850%
|
2−3
−850%
|
Forza Horizon 4 | 16
+700%
|
2−3
−700%
|
Forza Horizon 5 | 12−14
+1200%
|
1−2
−1200%
|
Metro Exodus | 17
+750%
|
2−3
−750%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 12−14
+1100%
|
1−2
−1100%
|
Valorant | 39
+680%
|
5−6
−680%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 12−14
+1200%
|
1−2
−1200%
|
Dota 2 | 10
+900%
|
1−2
−900%
|
Grand Theft Auto V | 10
+900%
|
1−2
−900%
|
Metro Exodus | 6 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 13
+1200%
|
1−2
−1200%
|
Red Dead Redemption 2 | 6−7 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 10
+900%
|
1−2
−900%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 8−9
+700%
|
1−2
−700%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+1200%
|
1−2
−1200%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4 | 0−1 |
Dota 2 | 18
+800%
|
2−3
−800%
|
Far Cry 5 | 10−12
+1000%
|
1−2
−1000%
|
Fortnite | 9−10
+800%
|
1−2
−800%
|
Forza Horizon 4 | 9
+800%
|
1−2
−800%
|
Forza Horizon 5 | 6−7 | 0−1 |
Valorant | 9−10
+800%
|
1−2
−800%
|
Vậy RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và 8800 GT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 667% ở độ phân giải 1080p
- RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 750% ở độ phân giải 1440p
- RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 800% ở độ phân giải 4K
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 9.01 | 1.22 |
Mức độ mới | 7 Tháng 1 2020 | 29 Tháng 10 2007 |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 65 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 105 Watt |
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 638.5%, mới hơn 12 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 828.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 600%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vì nó vượt trội hơn GeForce 8800 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 8800 GT dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce 8800 GT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.