Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vs GeForce 6800

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce 6800, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
2020
15 Watt
8.90
+2969%

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vượt qua 6800 với mức trọn vẹn là 2969% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce 6800, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4921342
Vị trí theo mức độ phổ biến32không trong top 100
Hiệu quả năng lượng41.38không có dữ liệu
Kiến trúcVega (2017−2020)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaVegaNV41
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)8 Tháng 11 2004 (20 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$39.99

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce 6800: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce 6800, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512không có dữ liệu
Tần số nhânkhông có dữ liệu325 MHz
Tần số Boost2100 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu190 million
Quy trình công nghệ7 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu3.900
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce 6800 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce 6800: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu256 MB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu300 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu19.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce 6800. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce 6800 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_19.0c (9_3)
Shader Modelkhông có dữ liệu3.0
OpenGLkhông có dữ liệu2.0 (full) 2.1 (partial)
OpenCLkhông có dữ liệuN/A
Vulkan-N/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce 6800 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD230−1
1440p170−1
4K9-0−1

Chi phí trên mỗi khung hình, $

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 13 0−1
Cyberpunk 2077 19 0−1

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30 0−1
Counter-Strike 2 12 0−1
Cyberpunk 2077 15 0−1
Forza Horizon 4 32
+3100%
1−2
−3100%
Forza Horizon 5 21 0−1
Metro Exodus 27 0−1
Red Dead Redemption 2 33
+3200%
1−2
−3200%
Valorant 44
+4300%
1−2
−4300%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30 0−1
Counter-Strike 2 9 0−1
Cyberpunk 2077 11 0−1
Dota 2 29 0−1
Far Cry 5 30 0−1
Fortnite 50−55
+5200%
1−2
−5200%
Forza Horizon 4 27 0−1
Forza Horizon 5 13 0−1
Grand Theft Auto V 19 0−1
Metro Exodus 19 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 57
+5600%
1−2
−5600%
Red Dead Redemption 2 12 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30 0−1
Valorant 14 0−1
World of Tanks 48
+4700%
1−2
−4700%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30 0−1
Counter-Strike 2 8 0−1
Cyberpunk 2077 9 0−1
Dota 2 48
+4700%
1−2
−4700%
Far Cry 5 35−40
+3700%
1−2
−3700%
Forza Horizon 4 23 0−1
Forza Horizon 5 14 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+3450%
2−3
−3450%
Valorant 37
+3600%
1−2
−3600%

1440p
High Preset

Dota 2 9 0−1
Grand Theft Auto V 9 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 22 0−1
Red Dead Redemption 2 7−8 0−1
World of Tanks 21 0−1

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18 0−1
Cyberpunk 2077 2 0−1
Far Cry 5 18−20 0−1
Forza Horizon 4 16 0−1
Forza Horizon 5 12−14 0−1
Metro Exodus 17 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14 0−1
Valorant 39
+3800%
1−2
−3800%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 6−7 0−1
Dota 2 10 0−1
Grand Theft Auto V 10 0−1
Metro Exodus 6 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 13 0−1
Red Dead Redemption 2 6−7 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 10 0−1

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9 0−1
Counter-Strike 2 6−7 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 18 0−1
Far Cry 5 10−12 0−1
Fortnite 9−10 0−1
Forza Horizon 4 9 0−1
Forza Horizon 5 6−7 0−1
Valorant 9−10 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.90 0.29
Mức độ mới 7 Tháng 1 2020 8 Tháng 11 2004
Quy trình công nghệ 7 nm 130 nm

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2969%, mới hơn 15 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1757.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vì nó vượt trội hơn GeForce 6800 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 6800 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce 6800, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
NVIDIA GeForce 6800
GeForce 6800

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 1290 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.2 102 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 6800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) hoặc GeForce 6800, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.