Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) vs ATI HD 4350
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và Radeon HD 4350, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) vượt qua ATI HD 4350 với mức trọn vẹn là 1041% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và Radeon HD 4350, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 671 | 1271 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 33 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 20.61 | 1.35 |
Kiến trúc | Vega (2017−2020) | TeraScale (2005−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | Vega Raven Ridge | RV710 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 26 Tháng 10 2017 (7 năm năm trước) | 30 Tháng 9 2008 (16 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và Radeon HD 4350: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và Radeon HD 4350, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 512 | 80 |
Tần số nhân | 300 MHz | 600 MHz |
Tần số Boost | 1200 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 9,800 million | 242 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 55 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 20 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 57.60 | 4.800 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.843 TFLOPS | 0.096 TFLOPS |
ROPs | 8 | 4 |
TMUs | 32 | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và Radeon HD 4350 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | IGP | PCIe 2.0 x16 |
Độ dày | không có dữ liệu | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và Radeon HD 4350: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | 512 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | System Shared | 400 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 6.4 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và Radeon HD 4350. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 2x DisplayPort |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và Radeon HD 4350 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 10.1 (10_1) |
Shader Model | 6.4 | 4.1 |
OpenGL | 4.6 | 3.3 |
OpenCL | 2.1 | 1.1 |
Vulkan | 1.2 | N/A |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và Radeon HD 4350 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và Radeon HD 4350 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 18
+157%
| 7
−157%
|
4K | 10 | 0−1 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 14
+600%
|
2−3
−600%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
+1600%
|
1−2
−1600%
|
Cyberpunk 2077 | 9
+800%
|
1−2
−800%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 10
+400%
|
2−3
−400%
|
Battlefield 5 | 24
+1100%
|
2−3
−1100%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
+1600%
|
1−2
−1600%
|
Cyberpunk 2077 | 9
+800%
|
1−2
−800%
|
Far Cry 5 | 12
+1100%
|
1−2
−1100%
|
Fortnite | 30
+1400%
|
2−3
−1400%
|
Forza Horizon 4 | 26
+767%
|
3−4
−767%
|
Forza Horizon 5 | 17
+1600%
|
1−2
−1600%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 17
+143%
|
7−8
−143%
|
Valorant | 55−60
+107%
|
27−30
−107%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 10−11
+400%
|
2−3
−400%
|
Battlefield 5 | 22
+2100%
|
1−2
−2100%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
+1600%
|
1−2
−1600%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 42
+200%
|
14−16
−200%
|
Cyberpunk 2077 | 6
+500%
|
1−2
−500%
|
Dota 2 | 38
+280%
|
10−11
−280%
|
Far Cry 5 | 10 | 0−1 |
Fortnite | 19
+1800%
|
1−2
−1800%
|
Forza Horizon 4 | 30
+900%
|
3−4
−900%
|
Forza Horizon 5 | 10−11 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 13
+1200%
|
1−2
−1200%
|
Metro Exodus | 7 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14
+100%
|
7−8
−100%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 13
+225%
|
4−5
−225%
|
Valorant | 55−60
+107%
|
27−30
−107%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 23
+1050%
|
2−3
−1050%
|
Cyberpunk 2077 | 5
+400%
|
1−2
−400%
|
Dota 2 | 35
+250%
|
10−11
−250%
|
Far Cry 5 | 9 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 23
+667%
|
3−4
−667%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14
+100%
|
7−8
−100%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 8
+100%
|
4−5
−100%
|
Valorant | 15
−80%
|
27−30
+80%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 10 | 0−1 |
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 6−7 | 0−1 |
Counter-Strike: Global Offensive | 30−35 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 4−5 | 0−1 |
Metro Exodus | 3−4 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+700%
|
4−5
−700%
|
Valorant | 45−50
+1400%
|
3−4
−1400%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 2−3 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 3−4 | 0−1 |
Far Cry 5 | 8−9 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 10−11
+900%
|
1−2
−900%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7 | 0−1 |
1440p
Epic Preset
Fortnite | 8−9 | 0−1 |
4K
High Preset
Atomic Heart | 3−4 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 16−18
+6.7%
|
14−16
−6.7%
|
Valorant | 21−24
+950%
|
2−3
−950%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 6 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 1−2 | 0−1 |
Dota 2 | 15
+1400%
|
1−2
−1400%
|
Far Cry 5 | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
Forza Horizon 4 | 9 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 5−6
+150%
|
2−3
−150%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 5−6
+150%
|
2−3
−150%
|
Vậy RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và ATI HD 4350 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) nhanh hơn 157% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) nhanh hơn 950%.
- Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, ATI HD 4350 nhanh hơn 80%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) tốt hơn trong 27 các bài kiểm tra (96%)
- ATI HD 4350 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (4%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 3.88 | 0.34 |
Mức độ mới | 26 Tháng 10 2017 | 30 Tháng 9 2008 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 55 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 20 Watt |
RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1041.2%, mới hơn 9 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 292.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) vì nó vượt trội hơn Radeon HD 4350 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 4350 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.