Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) vs GeForce 9500 GT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và GeForce 9500 GT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000)
2017
15 Watt
4.52
+951%

RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) vượt qua 9500 GT với mức trọn vẹn là 951% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và GeForce 9500 GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6631254
Vị trí theo mức độ phổ biến36không trong top 100
Hiệu quả năng lượng20.740.59
Kiến trúcVega (2017−2020)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaVega Raven RidgeG96
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành26 Tháng 10 2017 (7 năm năm trước)29 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$85.99

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và GeForce 9500 GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và GeForce 9500 GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51232
Tần số nhân300 MHz550 MHz
Tần số Boost1200 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn9,800 million314 million
Quy trình công nghệ14 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt50 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105 °C
Tốc độ xử lý texture57.609.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.843 TFLOPS0.096 TFLOPS
ROPs88
TMUs3216

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và GeForce 9500 GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu175 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và GeForce 9500 GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared1 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared800 (GDDR3) and 500 (DDR2) MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu25.6 (GDDR3) and 16.0 (DDR2)
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và GeForce 9500 GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsDual Link DVISingle Link DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuS/PDIF

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và GeForce 9500 GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11.1 (10_0)
Shader Model6.44.0
OpenGL4.62.1
OpenCL2.11.1
Vulkan1.2N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và GeForce 9500 GT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) 4.52
+951%
9500 GT 0.43

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) 1737
+946%
9500 GT 166

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và GeForce 9500 GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD17
+1600%
1−2
−1600%
4K11
+1000%
1−2
−1000%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu85.99
4Kkhông có dữ liệu85.99

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Cyberpunk 2077 9 0−1

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 10 0−1
Counter-Strike 2 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Cyberpunk 2077 4 0−1
Forza Horizon 4 22
+1000%
2−3
−1000%
Forza Horizon 5 12
+1100%
1−2
−1100%
Metro Exodus 13
+1200%
1−2
−1200%
Red Dead Redemption 2 16
+1500%
1−2
−1500%
Valorant 22
+1000%
2−3
−1000%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Counter-Strike 2 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Cyberpunk 2077 3 0−1
Dota 2 22
+1000%
2−3
−1000%
Far Cry 5 17
+1600%
1−2
−1600%
Fortnite 18
+1700%
1−2
−1700%
Forza Horizon 4 16
+1500%
1−2
−1500%
Forza Horizon 5 8−9 0−1
Grand Theft Auto V 13
+1200%
1−2
−1200%
Metro Exodus 8 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 37
+1133%
3−4
−1133%
Red Dead Redemption 2 14−16
+1300%
1−2
−1300%
The Witcher 3: Wild Hunt 6 0−1
Valorant 12−14
+1100%
1−2
−1100%
World of Tanks 42
+1300%
3−4
−1300%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 6 0−1
Counter-Strike 2 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Cyberpunk 2077 3 0−1
Dota 2 35
+1067%
3−4
−1067%
Far Cry 5 21−24
+1050%
2−3
−1050%
Forza Horizon 4 14
+1300%
1−2
−1300%
Forza Horizon 5 8−9 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10 0−1
Valorant 15
+1400%
1−2
−1400%

1440p
High Preset

Dota 2 4−5 0−1
Grand Theft Auto V 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+1450%
2−3
−1450%
Red Dead Redemption 2 3−4 0−1
World of Tanks 30−35
+967%
3−4
−967%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7 0−1
Counter-Strike 2 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Far Cry 5 10−11 0−1
Forza Horizon 4 6−7 0−1
Forza Horizon 5 6−7 0−1
Metro Exodus 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8 0−1
Valorant 12−14
+1200%
1−2
−1200%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11 0−1
Dota 2 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Grand Theft Auto V 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14
+1300%
1−2
−1300%
Red Dead Redemption 2 3−4 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+1500%
1−2
−1500%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5 0−1
Counter-Strike 2 10−11 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 15
+1400%
1−2
−1400%
Far Cry 5 5−6 0−1
Fortnite 3−4 0−1
Forza Horizon 4 3−4 0−1
Forza Horizon 5 2−3 0−1
Valorant 4−5 0−1

Vậy RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và 9500 GT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) nhanh hơn 1600% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) nhanh hơn 1000% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.52 0.43
Mức độ mới 26 Tháng 10 2017 29 Tháng 7 2008
Quy trình công nghệ 14 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 50 Watt

RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 951.2%, mới hơn 9 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 364.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) vì nó vượt trội hơn GeForce 9500 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 9500 GT dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và GeForce 9500 GT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000)
Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000)
NVIDIA GeForce 9500 GT
GeForce 9500 GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 1513 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 1281 phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9500 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) hoặc GeForce 9500 GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.