Radeon RX Vega 56 vs Arc 7-Cores iGPU

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 56 và Arc 7-Cores iGPU, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 56
2017
8 GB HBM2, 210 Watt
29.42
+98.4%

RX Vega 56 vượt qua Arc 7-Cores iGPU với mức ấn tượng là 98% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 56 và Arc 7-Cores iGPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất159332
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất20.62không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng11.16không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Xe LPG (2023)
Bộ xử lý đồ họaVega 10Meteor Lake iGPU
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành14 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 56 và Arc 7-Cores iGPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 56 và Arc 7-Cores iGPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng35847
Tần số nhân1156 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1471 MHz2200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,500 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)210 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture329.5không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.54 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs224không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 56 và Arc 7-Cores iGPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 56 và Arc 7-Cores iGPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ800 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ409.6 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 56 và Arc 7-Cores iGPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortkhông có dữ liệu
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 56 và Arc 7-Cores iGPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12_2
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan1.1.125-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 56 và Arc 7-Cores iGPU trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega 56 29.42
+98.4%
Arc 7-Cores iGPU 14.83

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 56 29086
+147%
Arc 7-Cores iGPU 11795

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 56 54586
+41.4%
Arc 7-Cores iGPU 38592

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega 56 20759
+146%
Arc 7-Cores iGPU 8449

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega 56 125359
+175%
Arc 7-Cores iGPU 45644

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 56 và Arc 7-Cores iGPU trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD115
+238%
34
−238%
1440p77
+120%
35−40
−120%
4K50
+108%
24−27
−108%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.47không có dữ liệu
1440p5.18không có dữ liệu
4K7.98không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 90−95
+124%
41
−124%
Counter-Strike 2 180−190
+103%
90
−103%
Cyberpunk 2077 70−75
+125%
32
−125%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 90−95
+188%
32
−188%
Battlefield 5 151
+119%
65−70
−119%
Counter-Strike 2 180−190
+216%
58
−216%
Cyberpunk 2077 70−75
+167%
27
−167%
Far Cry 5 98
+158%
38
−158%
Fortnite 150
+68.5%
85−90
−68.5%
Forza Horizon 4 141
+110%
65−70
−110%
Forza Horizon 5 100−105
+96.1%
50−55
−96.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 153
+155%
60−65
−155%
Valorant 190−200
+54.7%
120−130
−54.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 90−95
+300%
23
−300%
Battlefield 5 140
+103%
65−70
−103%
Counter-Strike 2 180−190
+490%
31
−490%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+32.1%
200−210
−32.1%
Cyberpunk 2077 70−75
+213%
23
−213%
Dota 2 130−140
+109%
65−70
−109%
Far Cry 5 93
+174%
34
−174%
Fortnite 139
+56.2%
85−90
−56.2%
Forza Horizon 4 134
+100%
65−70
−100%
Forza Horizon 5 100−105
+96.1%
50−55
−96.1%
Grand Theft Auto V 94
+309%
23
−309%
Metro Exodus 70
+106%
30−35
−106%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 137
+128%
60−65
−128%
The Witcher 3: Wild Hunt 124
+138%
52
−138%
Valorant 190−200
+54.7%
120−130
−54.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 131
+89.9%
65−70
−89.9%
Cyberpunk 2077 70−75
+227%
22
−227%
Dota 2 130−140
+109%
65−70
−109%
Far Cry 5 89
+154%
35
−154%
Forza Horizon 4 109
+62.7%
65−70
−62.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120
+100%
60−65
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 74
+236%
22
−236%
Valorant 190−200
+108%
95−100
−108%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 108
+21.3%
85−90
−21.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 75−80
+141%
30−35
−141%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+84.9%
110−120
−84.9%
Grand Theft Auto V 60−65
+130%
27−30
−130%
Metro Exodus 42
+110%
20−22
−110%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+106%
85−90
−106%
Valorant 230−240
+45.3%
160−170
−45.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 99
+115%
45−50
−115%
Cyberpunk 2077 35−40
+133%
14−16
−133%
Far Cry 5 74
+106%
35−40
−106%
Forza Horizon 4 88
+120%
40−45
−120%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+119%
24−27
−119%

1440p
Epic Preset

Fortnite 74
+106%
35−40
−106%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
+108%
12−14
−108%
Counter-Strike 2 35−40
+169%
12−14
−169%
Grand Theft Auto V 50
+72.4%
27−30
−72.4%
Metro Exodus 27
+125%
12−14
−125%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+91.3%
21−24
−91.3%
Valorant 190−200
+113%
90−95
−113%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55
+129%
24−27
−129%
Counter-Strike 2 35−40
+119%
16−18
−119%
Cyberpunk 2077 14−16
+150%
6−7
−150%
Dota 2 95−100
+116%
45−50
−116%
Far Cry 5 39
+129%
16−18
−129%
Forza Horizon 4 59
+111%
27−30
−111%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 44
+175%
16−18
−175%

4K
Epic Preset

Fortnite 37
+131%
16−18
−131%

Vậy RX Vega 56 và Arc 7-Cores iGPU cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 56 nhanh hơn 238% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega 56 nhanh hơn 120% ở độ phân giải 1440p
  • RX Vega 56 nhanh hơn 108% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX Vega 56 nhanh hơn 490%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 56 đã vượt qua Arc 7-Cores iGPU trong tất cả 56 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 29.42 14.83
Mức độ mới 14 Tháng 8 2017 14 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm

RX Vega 56 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 98.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc 7-Cores iGPU: mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 56 vì nó vượt trội hơn Arc 7-Cores iGPU trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 56 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Arc 7-Cores iGPU dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 56
Radeon RX Vega 56
Intel Arc 7-Cores iGPU
Arc 7-Cores iGPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 841 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 56 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 59 số phiếu

Hãy đánh giá Arc 7-Cores iGPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 56 hoặc Arc 7-Cores iGPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.