Radeon RX Vega 5 vs RX 6550M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 5 và Radeon RX 6550M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega 5
2020
15 Watt
3.99

RX 6550M vượt qua RX Vega 5 với mức trọn vẹn là 447% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 5 và Radeon RX 6550M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất661224
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng21.1921.73
Kiến trúcVega (2017−2020)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaVegaNavi 24
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 5 và Radeon RX 6550M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 5 và Radeon RX 6550M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3201024
Tần số nhânkhông có dữ liệu2000 MHz
Tần số Boost1400 MHz2840 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu5,400 million
Quy trình công nghệ7 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu181.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu5.816 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 5 và Radeon RX 6550M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x4
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 5 và Radeon RX 6550M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu4 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu64 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu2250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu144.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 5 và Radeon RX 6550M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 5 và Radeon RX 6550M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.2
Vulkan-1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 5 và Radeon RX 6550M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega 5 3.99
RX 6550M 21.82
+447%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 5 3535
RX 6550M 20506
+480%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega 5 2438
RX 6550M 14696
+503%

3DMark Time Spy Graphics

RX Vega 5 733
RX 6550M 4546
+520%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 5 và Radeon RX 6550M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD19
−263%
69
+263%
1440p4−5
−525%
25
+525%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 14
−364%
65−70
+364%
Counter-Strike 2 43
−219%
130−140
+219%
Cyberpunk 2077 9
−478%
50−55
+478%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 11
−491%
65−70
+491%
Battlefield 5 22
−327%
90−95
+327%
Counter-Strike 2 29
−372%
130−140
+372%
Cyberpunk 2077 9−10
−478%
50−55
+478%
Far Cry 5 15
−507%
91
+507%
Fortnite 52
−127%
110−120
+127%
Forza Horizon 4 20−22
−375%
95−100
+375%
Forza Horizon 5 17
−347%
75−80
+347%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−447%
90−95
+447%
Valorant 55−60
−188%
160−170
+188%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7
−829%
65−70
+829%
Battlefield 5 18
−422%
90−95
+422%
Counter-Strike 2 7
−1857%
130−140
+1857%
Counter-Strike: Global Offensive 50
−410%
250−260
+410%
Cyberpunk 2077 9−10
−478%
50−55
+478%
Dota 2 39
−210%
120−130
+210%
Far Cry 5 12
−600%
84
+600%
Fortnite 21
−462%
110−120
+462%
Forza Horizon 4 20−22
−375%
95−100
+375%
Forza Horizon 5 15
−407%
75−80
+407%
Grand Theft Auto V 13
−569%
85−90
+569%
Metro Exodus 4
−1200%
50−55
+1200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−447%
90−95
+447%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
−493%
83
+493%
Valorant 55−60
−188%
160−170
+188%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16
−488%
90−95
+488%
Cyberpunk 2077 9−10
−478%
50−55
+478%
Dota 2 37
−227%
120−130
+227%
Far Cry 5 12−14
−558%
79
+558%
Forza Horizon 4 20−22
−375%
95−100
+375%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−447%
90−95
+447%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
−444%
49
+444%
Valorant 55−60
−188%
160−170
+188%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12
−883%
110−120
+883%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
−783%
50−55
+783%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−409%
160−170
+409%
Grand Theft Auto V 4−5
−975%
40−45
+975%
Metro Exodus 3−4
−967%
30−35
+967%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−447%
170−180
+447%
Valorant 45−50
−332%
200−210
+332%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−3200%
65−70
+3200%
Cyberpunk 2077 3−4
−700%
24−27
+700%
Far Cry 5 8−9
−588%
55−60
+588%
Forza Horizon 4 10−11
−510%
60−65
+510%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−471%
40−45
+471%

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9
−613%
55−60
+613%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
−533%
18−20
+533%
Grand Theft Auto V 16−18
−175%
40−45
+175%
Valorant 21−24
−532%
130−140
+532%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−3600%
35−40
+3600%
Cyberpunk 2077 1−2
−900%
10−11
+900%
Dota 2 14−16
−457%
75−80
+457%
Far Cry 5 5−6
−440%
27−30
+440%
Forza Horizon 4 5−6
−740%
40−45
+740%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−400%
24−27
+400%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
−420%
24−27
+420%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Metro Exodus 20−22
+0%
20−22
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%

Vậy RX Vega 5 và RX 6550M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6550M nhanh hơn 263% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6550M nhanh hơn 525% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 6550M nhanh hơn 3600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6550M tốt hơn trong 59 các bài kiểm tra (94%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.99 21.82
Mức độ mới 7 Tháng 1 2020 4 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 7 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 80 Watt

RX Vega 5 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 433.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6550M: hiệu năng cao hơn 446.9%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6550M vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 5 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 5
Radeon RX Vega 5
AMD Radeon RX 6550M
Radeon RX 6550M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 219 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 5 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 284 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6550M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 5 hoặc Radeon RX 6550M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.