Radeon RX Vega 5 vs R6 (Mullins)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 5 và Radeon R6 (Mullins), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega 5
2020
15 Watt
4.29
+627%

RX Vega 5 vượt qua R6 (Mullins) với mức trọn vẹn là 627% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 5 và Radeon R6 (Mullins), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6701215
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng20.99không có dữ liệu
Kiến trúcVega (2017−2020)GCN 1.1 (2014)
Bộ xử lý đồ họaVegaMullins
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)29 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 5 và Radeon R6 (Mullins): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 5 và Radeon R6 (Mullins), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320128
Tần số nhânkhông có dữ liệu500 MHz
Tần số Boost1400 MHzkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ7 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Wattkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 5 và Radeon R6 (Mullins): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu64 Bit
Bộ nhớ chia sẻ-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 5 và Radeon R6 (Mullins) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 (FL 12_0)

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 5 và Radeon R6 (Mullins) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega 5 4.29
+627%
R6 (Mullins) 0.59

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega 5 18282
+710%
R6 (Mullins) 2258

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega 5 128628
+527%
R6 (Mullins) 20511

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 5 và Radeon R6 (Mullins) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD19
+850%
2−3
−850%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 43
+760%
5−6
−760%
Cyberpunk 2077 9
+800%
1−2
−800%
Hogwarts Legacy 11
+175%
4−5
−175%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 22
+633%
3−4
−633%
Counter-Strike 2 29
+867%
3−4
−867%
Cyberpunk 2077 9−10
+800%
1−2
−800%
Far Cry 5 15
+650%
2−3
−650%
Fortnite 52
+643%
7−8
−643%
Forza Horizon 4 20−22
+400%
4−5
−400%
Forza Horizon 5 17
+750%
2−3
−750%
Hogwarts Legacy 8
+100%
4−5
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+113%
8−9
−113%
Valorant 55−60
+104%
27−30
−104%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 18
+800%
2−3
−800%
Counter-Strike 2 7 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 50
+178%
18−20
−178%
Cyberpunk 2077 9−10
+800%
1−2
−800%
Dota 2 39
+225%
12−14
−225%
Far Cry 5 12
+1100%
1−2
−1100%
Fortnite 21
+950%
2−3
−950%
Forza Horizon 4 20−22
+400%
4−5
−400%
Forza Horizon 5 15
+650%
2−3
−650%
Grand Theft Auto V 13
+1200%
1−2
−1200%
Hogwarts Legacy 9−10
+125%
4−5
−125%
Metro Exodus 4
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+113%
8−9
−113%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
+133%
6−7
−133%
Valorant 55−60
+104%
27−30
−104%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16
+700%
2−3
−700%
Cyberpunk 2077 9−10
+800%
1−2
−800%
Dota 2 37
+208%
12−14
−208%
Far Cry 5 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Forza Horizon 4 20−22
+400%
4−5
−400%
Hogwarts Legacy 9−10
+125%
4−5
−125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+113%
8−9
−113%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
+50%
6−7
−50%
Valorant 55−60
+104%
27−30
−104%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12
+1100%
1−2
−1100%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+1550%
2−3
−1550%
Grand Theft Auto V 4−5 0−1
Metro Exodus 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+900%
3−4
−900%
Valorant 45−50
+683%
6−7
−683%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Far Cry 5 10−11
+233%
3−4
−233%
Forza Horizon 4 10−11
+900%
1−2
−900%
Hogwarts Legacy 5−6
+400%
1−2
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+200%
2−3
−200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9
+700%
1−2
−700%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 0−1
Valorant 21−24
+633%
3−4
−633%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Far Cry 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Forza Horizon 4 5−6 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+150%
2−3
−150%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+150%
2−3
−150%

Vậy RX Vega 5 và R6 (Mullins) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 5 nhanh hơn 850% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RX Vega 5 nhanh hơn 1550%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 5 đã vượt qua R6 (Mullins) trong tất cả 35 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.29 0.59
Mức độ mới 7 Tháng 1 2020 29 Tháng 4 2014
Quy trình công nghệ 7 nm 28 nm

RX Vega 5 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 627.1%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 5 vì nó vượt trội hơn Radeon R6 (Mullins) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 5
Radeon RX Vega 5
AMD Radeon R6 (Mullins)
Radeon R6 (Mullins)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 225 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 5 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon R6 (Mullins) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 5 hoặc Radeon R6 (Mullins), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.