Radeon RX Vega 3 vs Quadro T1000 Max-Q

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 3 và Quadro T1000 Max-Q, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 3
2019
15 Watt
2.75

T1000 Max-Q vượt qua RX Vega 3 với mức trọn vẹn là 483% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 3 và Quadro T1000 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất847364
Vị trí theo mức độ phổ biến96không trong top 100
Hiệu quả năng lượng14.0924.65
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaPicassoTU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành6 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 3 và Quadro T1000 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 3 và Quadro T1000 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192896
Tần số nhân300 MHz765 MHz
Tần số Boost1001 MHz1350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,940 million4,700 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture12.0175.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3844 TFLOPS2.419 TFLOPS
ROPs432
TMUs1256
L1 Cachekhông có dữ liệu896 KB
L2 Cachekhông có dữ liệu1024 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 3 và Quadro T1000 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnIGPPCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 3 và Quadro T1000 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared4 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 3 và Quadro T1000 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 3 và Quadro T1000 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 3 và Quadro T1000 Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega 3 2.75
T1000 Max-Q 16.04
+483%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega 3 1149
Mẫu: 2900
T1000 Max-Q 6708
+484%
Mẫu: 319

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 3 và Quadro T1000 Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD12
−442%
65−70
+442%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 29
−217%
90−95
+217%
Cyberpunk 2077 6−7
−467%
30−35
+467%
Hogwarts Legacy 8
−275%
30−33
+275%

Full HD
Medium

Battlefield 5 7
−900%
70−75
+900%
Counter-Strike 2 22
−318%
90−95
+318%
Cyberpunk 2077 6−7
−467%
30−35
+467%
Far Cry 5 5
−960%
50−55
+960%
Fortnite 14
−543%
90−95
+543%
Forza Horizon 4 14−16
−379%
65−70
+379%
Forza Horizon 5 9
−467%
50−55
+467%
Hogwarts Legacy 7−8
−329%
30−33
+329%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−369%
60−65
+369%
Valorant 45−50
−189%
130−140
+189%

Full HD
High

Battlefield 5 9−10
−678%
70−75
+678%
Counter-Strike 2 5
−1740%
90−95
+1740%
Counter-Strike: Global Offensive 23
−817%
210−220
+817%
Cyberpunk 2077 6−7
−467%
30−35
+467%
Dota 2 21
−371%
95−100
+371%
Far Cry 5 8−9
−563%
50−55
+563%
Fortnite 14−16
−543%
90−95
+543%
Forza Horizon 4 14−16
−379%
65−70
+379%
Forza Horizon 5 7−8
−629%
50−55
+629%
Grand Theft Auto V 9
−578%
60−65
+578%
Hogwarts Legacy 7−8
−329%
30−33
+329%
Metro Exodus 2
−1600%
30−35
+1600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−369%
60−65
+369%
The Witcher 3: Wild Hunt 6
−633%
40−45
+633%
Valorant 45−50
−189%
130−140
+189%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 9−10
−678%
70−75
+678%
Cyberpunk 2077 6−7
−467%
30−35
+467%
Dota 2 19
−421%
95−100
+421%
Far Cry 5 8−9
−563%
50−55
+563%
Forza Horizon 4 14−16
−379%
65−70
+379%
Hogwarts Legacy 7−8
−329%
30−33
+329%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−369%
60−65
+369%
The Witcher 3: Wild Hunt 4
−1000%
40−45
+1000%
Valorant 45−50
−189%
130−140
+189%

Full HD
Epic

Fortnite 14−16
−543%
90−95
+543%

1440p
High

Counter-Strike 2 6−7
−433%
30−35
+433%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
−471%
120−130
+471%
Metro Exodus 1−2
−2000%
21−24
+2000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−532%
150−160
+532%
Valorant 24−27
−544%
160−170
+544%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 2−3
−650%
14−16
+650%
Far Cry 5 5−6
−620%
35−40
+620%
Forza Horizon 4 7−8
−471%
40−45
+471%
Hogwarts Legacy 3−4
−500%
18−20
+500%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−500%
24−27
+500%

1440p
Epic

Fortnite 5−6
−640%
35−40
+640%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−100%
30−33
+100%
Valorant 14−16
−550%
90−95
+550%

4K
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 6−7
Dota 2 8−9
−625%
55−60
+625%
Far Cry 5 1−2
−1700%
18−20
+1700%
Forza Horizon 4 2−3
−1300%
27−30
+1300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−433%
16−18
+433%

4K
Epic

Fortnite 3−4
−433%
16−18
+433%

1440p
High

Grand Theft Auto V 27−30
+0%
27−30
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Hogwarts Legacy 10−11
+0%
10−11
+0%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Hogwarts Legacy 10−11
+0%
10−11
+0%

Vậy RX Vega 3 và T1000 Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T1000 Max-Q nhanh hơn 442% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, T1000 Max-Q nhanh hơn 2000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • T1000 Max-Q tốt hơn trong 56 các bài kiểm tra (86%)
  • Hòa trong 9 các bài kiểm tra (14%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.75 16.04
Mức độ mới 6 Tháng 1 2019 27 Tháng 5 2019
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 50 Watt

RX Vega 3 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của T1000 Max-Q: hiệu năng cao hơn 483.3%, mới hơn 4 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T1000 Max-Q vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 3 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 3 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro T1000 Max-Q dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 3
Radeon RX Vega 3
NVIDIA Quadro T1000 Max-Q
Quadro T1000 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 2238 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 18 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 3 hoặc Quadro T1000 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.