Radeon RX Vega 11 vs RX Vega 9

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 11 và Radeon RX Vega 9, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 11
2018
35 Watt
5.49

RX Vega 9 chỉ vượt qua RX Vega 11 với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 11 và Radeon RX Vega 9, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất612611
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.8025.65
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Vega (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaRavenVega Raven Ridge
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành10 Tháng 5 2018 (6 năm năm trước)26 Tháng 10 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 11 và Radeon RX Vega 9: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 11 và Radeon RX Vega 9, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng704576
Tần số nhân300 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1251 MHz1300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,940 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture55.04không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.761 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs8không có dữ liệu
TMUs44không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 11 và Radeon RX Vega 9 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPkhông có dữ liệu
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 11 và Radeon RX Vega 9: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Sharedkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 11 và Radeon RX Vega 9. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMotherboard Dependentkhông có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX Vega 11 và Radeon RX Vega 9 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12_1
Shader Model6.7 (6.4)không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.1không có dữ liệu
Vulkan1.3-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 11 và Radeon RX Vega 9 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX Vega 11 5.49
RX Vega 9 5.59
+1.8%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 11 5483
+25.2%
RX Vega 9 4380

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega 11 3494
+25.3%
RX Vega 9 2789

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega 11 20848
+8.3%
RX Vega 9 19255

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega 11 157382
+19.3%
RX Vega 9 131922

3DMark Time Spy Graphics

RX Vega 11 936
+7.3%
RX Vega 9 872

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 11 và Radeon RX Vega 9 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD28
+33.3%
21
−33.3%
1440p5
+0%
5−6
+0%
4K12
+0%
12−14
+0%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 20
−15%
21−24
+15%
Forza Horizon 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Metro Exodus 18
+28.6%
14−16
−28.6%
Red Dead Redemption 2 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Valorant 16−18
+0%
16−18
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 27
+42.1%
18−20
−42.1%
Far Cry 5 30
+15.4%
24−27
−15.4%
Fortnite 30−35
−3.1%
30−35
+3.1%
Forza Horizon 4 17
−35.3%
21−24
+35.3%
Forza Horizon 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Grand Theft Auto V 17
−11.8%
18−20
+11.8%
Metro Exodus 11
−27.3%
14−16
+27.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 54
+42.1%
38
−42.1%
Red Dead Redemption 2 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+0%
18−20
+0%
Valorant 16−18
+0%
16−18
+0%
World of Tanks 85−90
−2.3%
90−95
+2.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 42
+121%
18−20
−121%
Far Cry 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 4 15
−53.3%
21−24
+53.3%
Forza Horizon 5 10−12
+0%
10−12
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−2.2%
45−50
+2.2%
Valorant 16−18
+0%
16−18
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Grand Theft Auto V 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Red Dead Redemption 2 4−5
+0%
4−5
+0%
World of Tanks 35−40
−2.6%
40−45
+2.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Forza Horizon 4 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Forza Horizon 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Metro Exodus 5−6
−20%
6−7
+20%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 15
−6.7%
16−18
+6.7%
Red Dead Redemption 2 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−25%
5−6
+25%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 17
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Valorant 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy RX Vega 11 và RX Vega 9 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 11 nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1080p
  • Hòa ở độ phân giải 1440p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX Vega 11 nhanh hơn 121%.
  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX Vega 9 nhanh hơn 53%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 11 tốt hơn trong 5các bài kiểm tra (8%)
  • RX Vega 9 tốt hơn trong 20các bài kiểm tra (31%)
  • Hòa trong 39các bài kiểm tra (61%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.49 5.59
Mức độ mới 10 Tháng 5 2018 26 Tháng 10 2017
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 15 Watt

RX Vega 11 có các ưu điểm sau: mới hơn 6 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega 9: hiệu năng cao hơn 1.8%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX Vega 11 và Radeon RX Vega 9 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 11 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX Vega 9 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega 11 và Radeon RX Vega 9, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 11
Radeon RX Vega 11
AMD Radeon RX Vega 9
Radeon RX Vega 9

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 1823 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 11 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 23 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 9 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX Vega 11 hoặc Radeon RX Vega 9, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.