Radeon RX Vega 11 vs GeForce 840A

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 11 và GeForce 840A, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 11
2018
35 Watt
4.71
+87.6%

RX Vega 11 vượt qua 840A với mức ấn tượng là 88% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 11 và GeForce 840A, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất620798
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.726.06
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaRavenGM108
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành10 Tháng 5 2018 (6 năm năm trước)17 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 11 và GeForce 840A: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 11 và GeForce 840A, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng704384
Tần số nhân300 MHz1029 MHz
Tần số Boost1251 MHz1124 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,940 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt33 Watt
Tốc độ xử lý texture55.0417.98
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.761 TFLOPS0.8632 TFLOPS
ROPs88
TMUs4416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 11 và GeForce 840A với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 3.0 x8
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 11 và GeForce 840A: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared2 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1001 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu16.02 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 11 và GeForce 840A. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMotherboard DependentNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 11 và GeForce 840A hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.7 (6.4)5.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.11.2
Vulkan1.31.1.126
CUDA-5.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 11 và GeForce 840A trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega 11 4.71
+87.6%
GeForce 840A 2.51

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega 11 2108
+87.7%
GeForce 840A 1123

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 11 và GeForce 840A trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD28
+100%
14−16
−100%
1440p6
+100%
3−4
−100%
4K12
+100%
6−7
−100%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 12−14
+100%
6−7
−100%
Counter-Strike 2 21−24
+120%
10−11
−120%
Cyberpunk 2077 10−11
+100%
5−6
−100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 12−14
+100%
6−7
−100%
Battlefield 5 31
+93.8%
16−18
−93.8%
Counter-Strike 2 21−24
+120%
10−11
−120%
Cyberpunk 2077 10−11
+100%
5−6
−100%
Far Cry 5 19
+90%
10−11
−90%
Fortnite 86
+91.1%
45−50
−91.1%
Forza Horizon 4 38
+111%
18−20
−111%
Forza Horizon 5 12−14
+117%
6−7
−117%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+100%
10−11
−100%
Valorant 60−65
+107%
30−33
−107%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12−14
+100%
6−7
−100%
Battlefield 5 26
+117%
12−14
−117%
Counter-Strike 2 21−24
+120%
10−11
−120%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+93.3%
45−50
−93.3%
Cyberpunk 2077 10−11
+100%
5−6
−100%
Dota 2 46
+91.7%
24−27
−91.7%
Far Cry 5 18
+100%
9−10
−100%
Fortnite 31
+93.8%
16−18
−93.8%
Forza Horizon 4 35
+94.4%
18−20
−94.4%
Forza Horizon 5 12−14
+117%
6−7
−117%
Grand Theft Auto V 17
+88.9%
9−10
−88.9%
Metro Exodus 9
+125%
4−5
−125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+100%
10−11
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
+100%
7−8
−100%
Valorant 60−65
+107%
30−33
−107%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 25
+108%
12−14
−108%
Cyberpunk 2077 10−11
+100%
5−6
−100%
Dota 2 42
+100%
21−24
−100%
Far Cry 5 17
+88.9%
9−10
−88.9%
Forza Horizon 4 29
+107%
14−16
−107%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+100%
10−11
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
+100%
5−6
−100%
Valorant 60−65
+107%
30−33
−107%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−33
+114%
14−16
−114%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+100%
4−5
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+117%
18−20
−117%
Grand Theft Auto V 6−7
+100%
3−4
−100%
Metro Exodus 4−5
+100%
2−3
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+94.4%
18−20
−94.4%
Valorant 55−60
+90%
30−33
−90%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Far Cry 5 10−11
+100%
5−6
−100%
Forza Horizon 4 12−14
+100%
6−7
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+100%
4−5
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−11
+100%
5−6
−100%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
+100%
2−3
−100%
Grand Theft Auto V 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 0−1
Valorant 24−27
+117%
12−14
−117%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8
+100%
4−5
−100%
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 17
+88.9%
9−10
−88.9%
Far Cry 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Forza Horizon 4 12
+100%
6−7
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+150%
2−3
−150%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+150%
2−3
−150%

Vậy RX Vega 11 và GeForce 840A cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 11 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega 11 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1440p
  • RX Vega 11 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.71 2.51
Mức độ mới 10 Tháng 5 2018 17 Tháng 3 2014
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 33 Watt

RX Vega 11 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 87.6%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce 840A: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 11 vì nó vượt trội hơn GeForce 840A trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 11 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce 840A dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 11
Radeon RX Vega 11
NVIDIA GeForce 840A
GeForce 840A

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 1832 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 11 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 14 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 840A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 11 hoặc GeForce 840A, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.