Radeon RX Vega 10 vs Quadro 2000M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 10 và Quadro 2000M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 10
2019
10 Watt
3.65
+110%

RX Vega 10 vượt qua 2000M với mức trọn vẹn là 110% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 10 và Quadro 2000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất694900
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.28
Hiệu quả năng lượng29.092.52
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaRavenGF106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành8 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)13 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$46.56

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 10 và Quadro 2000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 10 và Quadro 2000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640192
Tần số nhân300 MHz550 MHz
Tần số Boost1301 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,940 million1,170 million
Quy trình công nghệ14 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt55 Watt
Tốc độ xử lý texture52.0417.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.665 TFLOPS0.4224 TFLOPS
ROPs816
TMUs4032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 10 và Quadro 2000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnIGPMXM-A (3.0)
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 10 và Quadro 2000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared2 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared900 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 10 và Quadro 2000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 10 và Quadro 2000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA-2.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 10 và Quadro 2000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega 10 3.65
+110%
Quadro 2000M 1.74

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega 10 1634
+110%
Quadro 2000M 778

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 10 3389
+169%
Quadro 2000M 1261

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 10 11391
+71.7%
Quadro 2000M 6634

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 10 và Quadro 2000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD17
−124%
38
+124%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu1.23

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 19
+280%
5−6
−280%
Counter-Strike 2 40
+1900%
2−3
−1900%
Cyberpunk 2077 12
+200%
4−5
−200%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 15
+200%
5−6
−200%
Battlefield 5 19
+280%
5−6
−280%
Counter-Strike 2 33
+1550%
2−3
−1550%
Cyberpunk 2077 9
+125%
4−5
−125%
Far Cry 5 12
+500%
2−3
−500%
Fortnite 33
+313%
8−9
−313%
Forza Horizon 4 17
+70%
10−11
−70%
Forza Horizon 5 13
+550%
2−3
−550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 15
+36.4%
10−12
−36.4%
Valorant 50−55
+38.5%
35−40
−38.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 9
+80%
5−6
−80%
Battlefield 5 16
+220%
5−6
−220%
Counter-Strike 2 9
+350%
2−3
−350%
Counter-Strike: Global Offensive 42
+7.7%
35−40
−7.7%
Cyberpunk 2077 5
+25%
4−5
−25%
Dota 2 32
+52.4%
21−24
−52.4%
Far Cry 5 11
+450%
2−3
−450%
Fortnite 15
+87.5%
8−9
−87.5%
Forza Horizon 4 14
+40%
10−11
−40%
Forza Horizon 5 11
+450%
2−3
−450%
Grand Theft Auto V 10
+150%
4−5
−150%
Metro Exodus 6
+100%
3−4
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12
+9.1%
10−12
−9.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
+71.4%
7−8
−71.4%
Valorant 50−55
+38.5%
35−40
−38.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 17
+240%
5−6
−240%
Cyberpunk 2077 8−9
+100%
4−5
−100%
Dota 2 29
+38.1%
21−24
−38.1%
Far Cry 5 10
+400%
2−3
−400%
Forza Horizon 4 18−20
+90%
10−11
−90%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+45.5%
10−12
−45.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 8
+14.3%
7−8
−14.3%
Valorant 50−55
+38.5%
35−40
−38.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
+188%
8−9
−188%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+400%
1−2
−400%
Counter-Strike: Global Offensive 30−33
+131%
12−14
−131%
Grand Theft Auto V 4−5 0−1
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+72.2%
18−20
−72.2%
Valorant 40−45
+200%
14−16
−200%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 7−8
+133%
3−4
−133%
Forza Horizon 4 9−10
+125%
4−5
−125%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+100%
3−4
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9
+167%
3−4
−167%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
+200%
1−2
−200%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 20−22
+100%
10−11
−100%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 12−14
+225%
4−5
−225%
Far Cry 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Vậy RX Vega 10 và Quadro 2000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro 2000M nhanh hơn 124% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX Vega 10 nhanh hơn 1900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 10 đã vượt qua Quadro 2000M trong tất cả 53 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.65 1.74
Mức độ mới 8 Tháng 1 2019 13 Tháng 1 2011
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 55 Watt

RX Vega 10 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 109.8%, mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 450%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 10 vì nó vượt trội hơn Quadro 2000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 10 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro 2000M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 10
Radeon RX Vega 10
NVIDIA Quadro 2000M
Quadro 2000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 1081 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 10 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 96 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro 2000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 10 hoặc Quadro 2000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.