Radeon RX Vega 10 vs HD Graphics

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 10 và HD Graphics, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 10
2019
10 Watt
4.25
+445%

RX Vega 10 vượt qua HD Graphics với mức trọn vẹn là 445% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 10 và HD Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6881156
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10096
Hiệu quả năng lượng29.261.53
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Generation 7.0 (2012−2013)
Bộ xử lý đồ họaRavenIvy Bridge GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành8 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)1 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 10 và HD Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 10 và HD Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng64048
Tần số nhân300 MHz650 MHz
Tần số Boost1301 MHz1050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,940 million392 million
Quy trình công nghệ14 nm22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture52.046.300
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.665 TFLOPS0.1008 TFLOPS
ROPs81
TMUs406

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 10 và HD Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 10 và HD Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 10 và HD Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX Vega 10 và HD Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11.1 (11_0)
Shader Model6.45.0
OpenGL4.64.0
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.1.80

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 10 và HD Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX Vega 10 4.25
+445%
HD Graphics 0.78

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega 10 1632
+448%
HD Graphics 298

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega 10 2272
+657%
HD Graphics 300

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 10 và HD Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD17
+467%
3−4
−467%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 9
+800%
1−2
−800%
Cyberpunk 2077 12
+500%
2−3
−500%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 11
+450%
2−3
−450%
Counter-Strike 2 12−14
+500%
2−3
−500%
Cyberpunk 2077 7
+600%
1−2
−600%
Forza Horizon 4 17
+467%
3−4
−467%
Forza Horizon 5 14
+600%
2−3
−600%
Metro Exodus 12
+500%
2−3
−500%
Red Dead Redemption 2 19
+533%
3−4
−533%
Valorant 22
+450%
4−5
−450%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 16
+700%
2−3
−700%
Counter-Strike 2 7
+600%
1−2
−600%
Cyberpunk 2077 2 0−1
Dota 2 18
+500%
3−4
−500%
Far Cry 5 17
+467%
3−4
−467%
Fortnite 15
+650%
2−3
−650%
Forza Horizon 4 14
+600%
2−3
−600%
Forza Horizon 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Grand Theft Auto V 10
+900%
1−2
−900%
Metro Exodus 6
+500%
1−2
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 48
+500%
8−9
−500%
Red Dead Redemption 2 14−16
+600%
2−3
−600%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+600%
2−3
−600%
Valorant 10−11
+900%
1−2
−900%
World of Tanks 42
+500%
7−8
−500%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+500%
2−3
−500%
Counter-Strike 2 12−14
+500%
2−3
−500%
Cyberpunk 2077 9−10
+800%
1−2
−800%
Dota 2 29
+480%
5−6
−480%
Far Cry 5 19
+533%
3−4
−533%
Forza Horizon 4 12
+500%
2−3
−500%
Forza Horizon 5 7−8
+600%
1−2
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+517%
6−7
−517%
Valorant 10−11
+900%
1−2
−900%

1440p
High Preset

Dota 2 3−4 0−1
Grand Theft Auto V 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+480%
5−6
−480%
Red Dead Redemption 2 3−4 0−1
World of Tanks 30−33
+500%
5−6
−500%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Counter-Strike 2 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Far Cry 5 9−10
+800%
1−2
−800%
Forza Horizon 4 6−7
+500%
1−2
−500%
Forza Horizon 5 5−6 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+600%
1−2
−600%
Valorant 12−14
+500%
2−3
−500%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+900%
1−2
−900%
Dota 2 16−18
+700%
2−3
−700%
Grand Theft Auto V 16−18
+700%
2−3
−700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+500%
2−3
−500%
Red Dead Redemption 2 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+700%
2−3
−700%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+900%
1−2
−900%
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 16−18
+700%
2−3
−700%
Far Cry 5 4−5 0−1
Fortnite 3−4 0−1
Forza Horizon 4 3−4 0−1
Forza Horizon 5 2−3 0−1
Valorant 4−5 0−1

Vậy RX Vega 10 và HD Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 10 nhanh hơn 467% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.25 0.78
Mức độ mới 8 Tháng 1 2019 1 Tháng 4 2012
Quy trình công nghệ 14 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 35 Watt

RX Vega 10 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 444.9%, mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 10 vì nó vượt trội hơn HD Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 10 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi HD Graphics dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega 10 và HD Graphics, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 10
Radeon RX Vega 10
Intel HD Graphics
HD Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 1077 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 10 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.4 2145 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX Vega 10 hoặc HD Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.