Radeon RX 8060S vs Arc B570

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 8060S và Arc B570, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 8060S
2025
39.92
+19.5%

8060S vượt qua B570 với mức vừa phải là 19% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 8060S và Arc B570, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất117169
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu84.75
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu17.25
Kiến trúcRDNA 3.5 (2024−2025)Xe2 (2024)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuBMG-G21
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)16 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$219

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 8060S và Arc B570: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 8060S và Arc B570, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng402304
Tần số nhânkhông có dữ liệu2500 MHz
Tần số Boost2900 MHz2500 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu19,600 million
Quy trình công nghệkhông có dữ liệu5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu150 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu360.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu11.52 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu80
TMUskhông có dữ liệu144
Tensor Coreskhông có dữ liệu144
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu18
L1 Cachekhông có dữ liệu4.5 MB
L2 Cachekhông có dữ liệu18 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 8060S và Arc B570 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu272 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 8060S và Arc B570: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu10 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu160 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu2375 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu380.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 8060S và Arc B570. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 8060S và Arc B570 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.4
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 8060S và Arc B570 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD103
+21.2%
85−90
−21.2%
1440p51
+27.5%
40−45
−27.5%
4K35
+29.6%
27−30
−29.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.58
1440pkhông có dữ liệu5.48
4Kkhông có dữ liệu8.11

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 220−230
+23.9%
180−190
−23.9%
Cyberpunk 2077 95−100
+26.7%
75−80
−26.7%

Full HD
Medium

Battlefield 5 130−140
+23.6%
110−120
−23.6%
Counter-Strike 2 215
+26.5%
170−180
−26.5%
Cyberpunk 2077 95−100
+26.7%
75−80
−26.7%
Escape from Tarkov 120−130
+21%
100−105
−21%
Far Cry 5 96
+20%
80−85
−20%
Fortnite 170−180
+25%
140−150
−25%
Forza Horizon 4 150−160
+20%
130−140
−20%
Forza Horizon 5 120−130
+28%
100−105
−28%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+21.5%
130−140
−21.5%
Valorant 230−240
+23.2%
190−200
−23.2%

Full HD
High

Battlefield 5 130−140
+23.6%
110−120
−23.6%
Counter-Strike 2 109
+21.1%
90−95
−21.1%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+20.9%
230−240
−20.9%
Cyberpunk 2077 95−100
+26.7%
75−80
−26.7%
Escape from Tarkov 120−130
+21%
100−105
−21%
Far Cry 5 95
+26.7%
75−80
−26.7%
Fortnite 170−180
+25%
140−150
−25%
Forza Horizon 4 150−160
+20%
130−140
−20%
Forza Horizon 5 120−130
+28%
100−105
−28%
Grand Theft Auto V 127
+27%
100−105
−27%
Metro Exodus 95−100
+22.5%
80−85
−22.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+21.5%
130−140
−21.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 140−150
+22.5%
120−130
−22.5%
Valorant 230−240
+23.2%
190−200
−23.2%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 130−140
+23.6%
110−120
−23.6%
Cyberpunk 2077 95−100
+26.7%
75−80
−26.7%
Escape from Tarkov 120−130
+21%
100−105
−21%
Far Cry 5 92
+22.7%
75−80
−22.7%
Forza Horizon 4 150−160
+20%
130−140
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+21.5%
130−140
−21.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 101
+26.3%
80−85
−26.3%

Full HD
Epic

Fortnite 170−180
+25%
140−150
−25%

1440p
High

Counter-Strike 2 71
+29.1%
55−60
−29.1%
Counter-Strike: Global Offensive 280−290
+24.3%
230−240
−24.3%
Grand Theft Auto V 70
+27.3%
55−60
−27.3%
Metro Exodus 60−65
+20%
50−55
−20%
Valorant 260−270
+20.5%
220−230
−20.5%

1440p
Ultra

Battlefield 5 100−110
+21.2%
85−90
−21.2%
Cyberpunk 2077 45−50
+20%
40−45
−20%
Escape from Tarkov 95−100
+21.3%
80−85
−21.3%
Far Cry 5 95−100
+23.8%
80−85
−23.8%
Forza Horizon 4 110−120
+23.2%
95−100
−23.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+20%
65−70
−20%

1440p
Epic

Fortnite 100−110
+21.1%
90−95
−21.1%

4K
High

Counter-Strike 2 36
+20%
30−33
−20%
Grand Theft Auto V 76
+26.7%
60−65
−26.7%
Metro Exodus 35−40
+23.3%
30−33
−23.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+30%
50−55
−30%
Valorant 240−250
+23.5%
200−210
−23.5%

4K
Ultra

Battlefield 5 65−70
+30%
50−55
−30%
Cyberpunk 2077 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Escape from Tarkov 50−55
+27.5%
40−45
−27.5%
Far Cry 5 50−55
+20%
45−50
−20%
Forza Horizon 4 75−80
+20%
65−70
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+26.7%
45−50
−26.7%

4K
Epic

Fortnite 50−55
+20%
45−50
−20%

Vậy RX 8060S và Arc B570 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 8060S nhanh hơn 21% ở độ phân giải 1080p
  • RX 8060S nhanh hơn 28% ở độ phân giải 1440p
  • RX 8060S nhanh hơn 30% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 39.92 33.41

RX 8060S có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 19.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 8060S vì nó vượt trội hơn Arc B570 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 8060S được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc B570 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 8060S
Radeon RX 8060S
Intel Arc B570
Arc B570

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 8060S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 143 các phiếu

Hãy đánh giá Arc B570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 8060S hoặc Arc B570, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.