Radeon RX 7800M vs GeForce GTX 1060 6 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7800M và GeForce GTX 1060 6 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 7800M
2024
12 GB GDDR6, 180 Watt
42.80
+66.1%

RX 7800M vượt qua GTX 1060 6 GB với mức ấn tượng là 66% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7800M và GeForce GTX 1060 6 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất107238
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1008
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu12.55
Hiệu quả năng lượng16.8615.23
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaNavi 32GP106
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 9 2024 (chưa đầy một năm trước)19 Tháng 7 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7800M và GeForce GTX 1060 6 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7800M và GeForce GTX 1060 6 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38401280
Tần số nhân1295 MHz1506 MHz
Tần số Boost2335 MHz1709 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,100 million4,400 million
Quy trình công nghệ5 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture560.4136.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động35.87 TFLOPS4.375 TFLOPS
ROPs9648
TMUs24080
Ray Tracing Cores60không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7800M và GeForce GTX 1060 6 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu250 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7800M và GeForce GTX 1060 6 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz2002 MHz
Băng thông bộ nhớ432.0 GB/s192.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7800M và GeForce GTX 1060 6 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 7800M và GeForce GTX 1060 6 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7800M và GeForce GTX 1060 6 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.86.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.21.2
Vulkan1.31.2.131
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7800M và GeForce GTX 1060 6 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 7800M 42.80
+66.1%
GTX 1060 6 GB 25.77

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7800M 17029
+66.1%
GTX 1060 6 GB 10252

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7800M và GeForce GTX 1060 6 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD150−160
+63%
92
−63%
1440p80−85
+63.3%
49
−63.3%
4K50−55
+56.3%
32
−56.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.25
1440pkhông có dữ liệu6.10
4Kkhông có dữ liệu9.34

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 140−150
+0%
140−150
+0%
Cyberpunk 2077 55−60
+0%
55−60
+0%
Dead Island 2 100−110
+0%
100−110
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 106
+0%
106
+0%
Counter-Strike 2 140−150
+0%
140−150
+0%
Cyberpunk 2077 55−60
+0%
55−60
+0%
Dead Island 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 82
+0%
82
+0%
Fortnite 246
+0%
246
+0%
Forza Horizon 4 100
+0%
100
+0%
Forza Horizon 5 75−80
+0%
75−80
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 89
+0%
89
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 86
+0%
86
+0%
Counter-Strike 2 140−150
+0%
140−150
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
+0%
260−270
+0%
Cyberpunk 2077 55−60
+0%
55−60
+0%
Dead Island 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Dota 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 75
+0%
75
+0%
Fortnite 117
+0%
117
+0%
Forza Horizon 4 93
+0%
93
+0%
Forza Horizon 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Grand Theft Auto V 90−95
+0%
90−95
+0%
Metro Exodus 43
+0%
43
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 78
+0%
78
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 76
+0%
76
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 78
+0%
78
+0%
Cyberpunk 2077 55−60
+0%
55−60
+0%
Dead Island 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Dota 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 70
+0%
70
+0%
Forza Horizon 4 73
+0%
73
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 53
+0%
53
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+0%
44
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 91
+0%
91
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
+0%
170−180
+0%
Grand Theft Auto V 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 26
+0%
26
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 58
+0%
58
+0%
Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%
Dead Island 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 47
+0%
47
+0%
Forza Horizon 4 57
+0%
57
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+0%
40−45
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 54
+0%
54
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Dead Island 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Grand Theft Auto V 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 16
+0%
16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
+0%
29
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 31
+0%
31
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 10−12
+0%
10−12
+0%
Dead Island 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Dota 2 80−85
+0%
80−85
+0%
Far Cry 5 23
+0%
23
+0%
Forza Horizon 4 38
+0%
38
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 19
+0%
19
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 26
+0%
26
+0%

Vậy RX 7800M và GTX 1060 6 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7800M nhanh hơn 63% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7800M nhanh hơn 63% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7800M nhanh hơn 56% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 42.80 25.77
Mức độ mới 11 Tháng 9 2024 19 Tháng 7 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 120 Watt

RX 7800M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 66.1%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1060 6 GB: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7800M vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1060 6 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 7800M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 1060 6 GB dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7800M
Radeon RX 7800M
NVIDIA GeForce GTX 1060 6 GB
GeForce GTX 1060 6 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 8 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7800M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 15124 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 6 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 7800M hoặc GeForce GTX 1060 6 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.