Radeon RX 7800 XT vs GeForce RTX 4060 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7800 XT và GeForce RTX 4060 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 7800 XT
2023
16 GB GDDR6, 263 Watt
62.94
+37.5%

RX 7800 XT vượt qua RTX 4060 Mobile với mức đáng kể là 37% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7800 XT và GeForce RTX 4060 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3477
Vị trí theo mức độ phổ biến6645
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất67.95không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.4127.29
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 32AD107
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành25 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7800 XT và GeForce RTX 4060 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7800 XT và GeForce RTX 4060 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38403072
Tần số nhân1295 MHz1545 MHz
Tần số Boost2430 MHz1890 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,100 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ5 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)263 Watt115 Watt
Tốc độ xử lý texture583.2181.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động37.32 TFLOPS11.61 TFLOPS
ROPs9632
TMUs24096
Tensor Coreskhông có dữ liệu96
Ray Tracing Cores6024

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7800 XT và GeForce RTX 4060 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7800 XT và GeForce RTX 4060 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2438 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ624.1 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7800 XT và GeForce RTX 4060 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1Portable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7800 XT và GeForce RTX 4060 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.23.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7800 XT và GeForce RTX 4060 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 7800 XT 62.94
+37.5%
RTX 4060 Mobile 45.79

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Ice Storm GPU

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7800 XT 24192
+37.5%
RTX 4060 Mobile 17599

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 7800 XT 65611
+83.5%
RTX 4060 Mobile 35751

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 7800 XT 134322
+48.8%
RTX 4060 Mobile 90275

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 7800 XT 49707
+87.6%
RTX 4060 Mobile 26499

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 7800 XT 202773
+31.2%
RTX 4060 Mobile 154535

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 7800 XT 745990
+24.7%
RTX 4060 Mobile 598142

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7800 XT và GeForce RTX 4060 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD216
+92.9%
112
−92.9%
1440p124
+118%
57
−118%
4K71
+82.1%
39
−82.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.31không có dữ liệu
1440p4.02không có dữ liệu
4K7.03không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 4K
    Ultra Preset
Atomic Heart 324
+115%
151
−115%
Counter-Strike 2 241
+151%
96
−151%
Cyberpunk 2077 248
+102%
123
−102%
Atomic Heart 243
+99.2%
122
−99.2%
Battlefield 5 160−170
+18.7%
130−140
−18.7%
Counter-Strike 2 200
+147%
81
−147%
Cyberpunk 2077 196
+98%
99
−98%
Far Cry 5 204
+59.4%
128
−59.4%
Fortnite 260−270
+47.5%
180−190
−47.5%
Forza Horizon 4 278
+70.6%
160−170
−70.6%
Forza Horizon 5 276
+90.3%
145
−90.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+8.6%
160−170
−8.6%
Valorant 300−350
+33.3%
240−250
−33.3%
Atomic Heart 145
+76.8%
82
−76.8%
Battlefield 5 160−170
+18.7%
130−140
−18.7%
Counter-Strike 2 163
+104%
80
−104%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 163
+94%
84
−94%
Far Cry 5 196
+51.9%
129
−51.9%
Fortnite 260−270
+47.5%
180−190
−47.5%
Forza Horizon 4 261
+60.1%
160−170
−60.1%
Forza Horizon 5 256
+105%
120−130
−105%
Grand Theft Auto V 178
+26.2%
141
−26.2%
Metro Exodus 172
+588%
25
−588%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+8.6%
160−170
−8.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 366
+91.6%
191
−91.6%
Valorant 300−350
+33.3%
240−250
−33.3%
Battlefield 5 160−170
+18.7%
130−140
−18.7%
Counter-Strike 2 149
+157%
58
−157%
Cyberpunk 2077 150
+94.8%
77
−94.8%
Far Cry 5 182
+45.6%
125
−45.6%
Forza Horizon 4 222
+36.2%
160−170
−36.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+8.6%
160−170
−8.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 200
+98%
101
−98%
Valorant 300−350
+33.3%
240−250
−33.3%
Fortnite 260−270
+47.5%
180−190
−47.5%
Counter-Strike 2 50−55
+45.7%
35−40
−45.7%
Counter-Strike: Global Offensive 400−450
+46.2%
290−300
−46.2%
Grand Theft Auto V 140
+64.7%
85
−64.7%
Metro Exodus 106
+79.7%
59
−79.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 350−400
+36.7%
270−280
−36.7%
Battlefield 5 140−150
+34.9%
100−110
−34.9%
Cyberpunk 2077 99
+102%
49
−102%
Far Cry 5 176
+79.6%
98
−79.6%
Forza Horizon 4 202
+62.9%
120−130
−62.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 147
+93.4%
76
−93.4%
Fortnite 150−160
+32.5%
110−120
−32.5%
Atomic Heart 50−55
+45.7%
35−40
−45.7%
Counter-Strike 2 35−40
+44%
25
−44%
Grand Theft Auto V 152
+100%
76
−100%
Metro Exodus 63
+70.3%
37
−70.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 118
+115%
55
−115%
Valorant 300−350
+25%
250−260
−25%
Battlefield 5 100−110
+48.5%
65−70
−48.5%
Counter-Strike 2 21
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 45
+137%
19
−137%
Far Cry 5 104
+160%
40
−160%
Forza Horizon 4 164
+97.6%
80−85
−97.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+57.4%
60−65
−57.4%
Fortnite 75−80
+38.6%
55−60
−38.6%
Dota 2 164
+0%
164
+0%
Dota 2 156
+0%
156
+0%
Forza Horizon 5 112
+0%
112
+0%
Counter-Strike 2 34
+0%
34
+0%
Forza Horizon 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Dota 2 126
+0%
126
+0%
Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%

Vậy RX 7800 XT và RTX 4060 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7800 XT nhanh hơn 93% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7800 XT nhanh hơn 118% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7800 XT nhanh hơn 82% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 7800 XT nhanh hơn 588%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7800 XT tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (85%)
  • Hòa trong 10 các bài kiểm tra (15%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 62.94 45.79
Mức độ mới 25 Tháng 8 2023 3 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 263 Watt 115 Watt

RX 7800 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 37.5%, mới hơn 7 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4060 Mobile: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 128.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7800 XT vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 4060 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 7800 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 4060 Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7800 XT
Radeon RX 7800 XT
NVIDIA GeForce RTX 4060 Mobile
GeForce RTX 4060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3
3452 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7800 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3
3605 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4060 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 7800 XT hoặc GeForce RTX 4060 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.