Radeon RX 7600S vs GeForce RTX 4080 SUPER

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7600S và GeForce RTX 4080 SUPER, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 7600S
2023
8 GB GDDR6,75 Watt
38.85

RTX 4080 SUPER vượt qua RX 7600S với mức trọn vẹn là 129% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7600S và GeForce RTX 4080 SUPER, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1204
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10055
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu38.35
Hiệu quả năng lượng35.6619.16
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 33AD103
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7600S và GeForce RTX 4080 SUPER: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7600S và GeForce RTX 4080 SUPER, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng179210240
Tần số nhân1500 MHz2295 MHz
Tần số Boost2200 MHz2550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,300 million45,900 million
Quy trình công nghệ6 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt320 Watt
Tốc độ xử lý texture246.4816.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động15.77 TFLOPS52.22 TFLOPS
ROPs64112
TMUs112320
Tensor Coreskhông có dữ liệu320
Ray Tracing Cores2880

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7600S và GeForce RTX 4080 SUPER với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu310 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7600S và GeForce RTX 4080 SUPER: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1438 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s736.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7600S và GeForce RTX 4080 SUPER. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 7600S và GeForce RTX 4080 SUPER hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.23.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7600S và GeForce RTX 4080 SUPER trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 7600S 38.85
RTX 4080 SUPER 89.07
+129%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7600S 14931
RTX 4080 SUPER 34229
+129%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 7600S 34218
RTX 4080 SUPER 87055
+154%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 7600S 79339
RTX 4080 SUPER 141652
+78.5%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 7600S 25900
RTX 4080 SUPER 59075
+128%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 7600S 155806
RTX 4080 SUPER 187847
+20.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7600S và GeForce RTX 4080 SUPER trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD100
−161%
261
+161%
1440p46
−287%
178
+287%
4K26
−350%
117
+350%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.83
1440pkhông có dữ liệu5.61
4Kkhông có dữ liệu8.54

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 99
−148%
246
+148%
Cyberpunk 2077 80−85
−129%
190−200
+129%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−110
−12.5%
110−120
+12.5%
Counter-Strike 2 83
−189%
240
+189%
Cyberpunk 2077 52
−112%
110−120
+112%
Forza Horizon 4 228
−169%
614
+169%
Forza Horizon 5 91
−176%
250−260
+176%
Metro Exodus 90−95
−113%
198
+113%
Red Dead Redemption 2 75−80
−105%
150−160
+105%
Valorant 209
−180%
550−600
+180%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−110
−12.5%
110−120
+12.5%
Counter-Strike 2 75
−185%
214
+185%
Cyberpunk 2077 42
−126%
95−100
+126%
Dota 2 122
−46.7%
179
+46.7%
Far Cry 5 56
−188%
161
+188%
Fortnite 170−180
−81.2%
300−350
+81.2%
Forza Horizon 4 190
−199%
568
+199%
Forza Horizon 5 95−100
−154%
250−260
+154%
Grand Theft Auto V 126
−42.1%
179
+42.1%
Metro Exodus 90−95
−102%
188
+102%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
−7.5%
210−220
+7.5%
Red Dead Redemption 2 75−80
−105%
150−160
+105%
The Witcher 3: Wild Hunt 130−140
−27%
170−180
+27%
Valorant 150−160
−277%
550−600
+277%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
−12.5%
110−120
+12.5%
Counter-Strike 2 56
−239%
190
+239%
Cyberpunk 2077 35
−129%
80−85
+129%
Dota 2 110
−127%
250−260
+127%
Far Cry 5 95−100
−80.4%
170−180
+80.4%
Forza Horizon 4 163
−223%
527
+223%
Forza Horizon 5 83
−202%
250−260
+202%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
−7.5%
210−220
+7.5%
Valorant 179
−227%
550−600
+227%

1440p
High Preset

Dota 2 70−75
−135%
169
+135%
Grand Theft Auto V 70−75
−135%
169
+135%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 35−40
−145%
90−95
+145%
World of Tanks 240−250
−110%
500−550
+110%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
−20.8%
85−90
+20.8%
Counter-Strike 2 24
−129%
55−60
+129%
Cyberpunk 2077 21
−114%
45−50
+114%
Far Cry 5 120−130
−28%
160−170
+28%
Forza Horizon 4 110−120
−254%
397
+254%
Forza Horizon 5 65−70
−197%
190−200
+197%
Metro Exodus 80−85
−104%
171
+104%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−230%
221
+230%
Valorant 120−130
−286%
450−500
+286%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
−388%
117
+388%
Dota 2 75−80
−146%
187
+146%
Grand Theft Auto V 75−80
−146%
187
+146%
Metro Exodus 30−35
−231%
106
+231%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−67.2%
200−210
+67.2%
Red Dead Redemption 2 24−27
−156%
60−65
+156%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
−146%
187
+146%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−102%
90−95
+102%
Counter-Strike 2 24−27
−16.7%
28
+16.7%
Cyberpunk 2077 9
−100%
18−20
+100%
Dota 2 75−80
−124%
170−180
+124%
Far Cry 5 55−60
−84.2%
100−110
+84.2%
Fortnite 55−60
−74.5%
95−100
+74.5%
Forza Horizon 4 60−65
−214%
201
+214%
Forza Horizon 5 35−40
−250%
120−130
+250%
Valorant 60−65
−333%
270−280
+333%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%

Vậy RX 7600S và RTX 4080 SUPER cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4080 SUPER nhanh hơn 161% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4080 SUPER nhanh hơn 287% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4080 SUPER nhanh hơn 350% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 4080 SUPER nhanh hơn 388%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4080 SUPER tốt hơn trong 53các bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 3các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 38.85 89.07
Mức độ mới 4 Tháng 1 2023 8 Tháng 1 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 320 Watt

RX 7600S có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 326.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4080 SUPER: hiệu năng cao hơn 129.3%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4080 SUPER vì nó vượt trội hơn Radeon RX 7600S trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 7600S được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4080 SUPER dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 7600S và GeForce RTX 4080 SUPER, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7600S
Radeon RX 7600S
NVIDIA GeForce RTX 4080 SUPER
GeForce RTX 4080 SUPER

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 227 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2274 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4080 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 7600S hoặc GeForce RTX 4080 SUPER, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.